Trại giam nữ Đông Bình, một cơ sở cải tạo đặt tại vùng bán sơn địa tỉnh Nam Giang, nổi tiếng với chế độ quản lý nghiêm khắc và khép kín. Nơi đây giam giữ hơn 300 phạm nhân nữ, phần lớn là người có tiền án nặng – từ ma túy, giết người, cho đến lừa đảo chuyên nghiệp. Trại được bố trí tách biệt hoàn toàn với khu vực dân cư, có hàng rào cao, camera giám sát liên tục, và quy định “không nam giới được phép tiếp cận khu sinh hoạt nữ” – một điều gần như bất di bất dịch.
Thế nhưng vào đầu tháng 3 năm ấy, một biến cố khiến toàn bộ hệ thống trại giam – từ giám thị đến giám sát viên – phải bàng hoàng.
Lê Thị Hạnh, 35 tuổi, bị kết án 12 năm tù vì tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản, đã ở trại Đông Bình được hơn 3 năm. Cô được biết là người sống kín đáo, hiếm khi giao tiếp nhưng lại có trí óc sắc bén, thậm chí từng làm trưởng buồng vì có khả năng tổ chức tốt.
Đầu tháng 3, Hạnh liên tục than mệt, buồn nôn, chóng mặt và nhạy cảm với mùi thức ăn. Ban đầu, cán bộ y tế nghĩ cô bị rối loạn tiêu hóa hoặc thiếu máu, nhưng sau khi xét nghiệm máu và siêu âm đơn giản – kết quả khiến ai cũng chết lặng: cô đã mang thai hơn 10 tuần.
Ban quản lý trại lập tức kiểm tra lịch sử ra vào, thăm nuôi, điều động, bệnh viện… nhưng Hạnh không hề ra khỏi trại trong vòng hơn một năm qua. Cô không nằm trong danh sách có chế độ đặc biệt, cũng không từng được tạm tha hay chuyển nơi giam.
Sự nghi ngờ nhanh chóng chuyển sang cảnh báo đỏ, khi chỉ trong vòng 10 ngày tiếp theo, ba nữ phạm nhân khác – Trần Mỹ Duyên (28 tuổi), Nguyễn Thị Loan (41 tuổi) và Vũ Thị Kim (33 tuổi) – cũng được xác nhận mang thai ở giai đoạn từ 6 đến 12 tuần. Cả bốn người đều nằm trong cùng một buồng giam: Buồng số 8 – khu C.
Một cuộc họp khẩn được tổ chức trong đêm. Giám thị trại, đại diện Viện kiểm sát, công an tỉnh và đội giám sát độc lập từ Bộ Công an đều có mặt. Khả năng đầu tiên được tính đến là: các phạm nhân bị xâm hại tình dục bởi cán bộ nam hoặc nhân viên kỹ thuật.
Tất cả nam giới từng có mặt trong khu C suốt 6 tháng qua – gồm 18 người – đều bị đình chỉ công tác, lấy lời khai, kiểm tra sinh trắc và mẫu ADN dự phòng. Camera trong buồng giam, hành lang, phòng y tế, phòng thăm nuôi đều được trích xuất.
Kết quả thu được lại khiến mọi giả thiết ban đầu đổ vỡ hoàn toàn.
Không có bất kỳ hình ảnh, khoảnh khắc nào cho thấy 4 phạm nhân từng tiếp xúc riêng với nam giới. Lịch trực gác, kiểm tra đột xuất, và phân tích từ hệ thống giám sát AI đều xác nhận không có hành vi sai phạm từ cán bộ quản lý.
Tình huống trở nên căng thẳng hơn khi một số lãnh đạo bắt đầu nghi ngờ chính hệ thống camera bị can thiệp. Các kỹ thuật viên an ninh vào cuộc kiểm tra tận firmware thiết bị – nhưng mọi dữ liệu vẫn liền mạch, không có dấu hiệu xóa hoặc thay đổi. Điều này dẫn đến một khả năng khác được cân nhắc: nếu không phải bị xâm hại, thì họ tự mang thai bằng cách nào?
Sau gần một tuần thẩm vấn liên tục, hầu hết các phạm nhân đều giữ im lặng. Cho đến khi Trần Mỹ Duyên – người nhỏ tuổi nhất trong nhóm – bất ngờ chủ động xin gặp điều tra viên và xin được “khai thật, nếu được giảm án cho những người còn lại”.
Duyên kể, giọng bình thản:
“Tôi từng là sinh viên năm cuối ngành y học cổ truyền, có nghiên cứu về khả năng sinh sản và thụ tinh. Trong thời gian ở trại, tôi bắt đầu suy nghĩ về tương lai… nếu có thể mang thai, có con, tôi sẽ có mục đích sống. Tôi kể ý định cho chị Hạnh nghe, rồi cả Loan và Kim cũng đồng ý.”
“Chúng tôi đã bàn kế hoạch rất chi tiết. Mỗi người đều có người thân nam bên ngoài: bạn trai, chồng cũ, anh em họ… Họ đồng ý hỗ trợ – lấy tinh trùng, bảo quản bằng đá khô và đưa vào trại bằng cách giấu trong các gói thăm nuôi: mỹ phẩm, bánh kẹo, đồ cá nhân.”
“Bên trong buồng giam, tôi chế ra dụng cụ lấy từ xi lanh y tế bỏ đi, ống hút nhựa, và dùng nước nóng giữ ấm tinh trùng trong vài phút trước khi bơm vào âm đạo. Chúng tôi làm điều đó vào ban đêm, khi các buồng giam đã tắt đèn và yên ắng.”
Ban đầu, các điều tra viên cho rằng cô bịa đặt – nhưng sau khi phân tích kỹ lại các kiện hàng thăm nuôi, họ phát hiện đúng là có ít nhất 3 hộp mỹ phẩm chứa ống nhỏ kín khí – không thuộc danh mục đồ được cấp phát. Thậm chí, trong một mẫu còn sót lại, họ tìm thấy vết ADN nam trùng khớp với bạn trai cũ của Duyên – người thăm nuôi tháng trước.
Trong cuộc đối chất với cán bộ điều tra, phạm nhân Nguyễn Thị Loan – người lớn tuổi nhất nhóm – rưng rưng nước mắt:
“Tôi không cần khoan hồng. Tôi chỉ muốn trước khi chết đi, được làm mẹ. Tôi từng phá thai ba lần khi còn ở ngoài. Vào đây, tôi biết mình không còn cơ hội sống như người bình thường. Nhưng nếu có thể mang một sinh linh trong người… tôi thấy mình có giá trị.”
Giám thị trại, ông Hoàng Văn Tấn – người có gần 30 năm trong ngành – phải thừa nhận: suốt sự nghiệp, ông chưa từng thấy một vụ việc nào vừa vô lý, vừa hợp lý đến như vậy. “Họ không vi phạm kỷ luật một cách truyền thống. Họ không trốn trại, không tiếp xúc trái phép. Họ lách qua mọi kẽ hở mà luật chưa bao phủ được.”
Sau cuộc điều tra, không ai trong đội cán bộ bị xử lý hình sự, nhưng toàn bộ hệ thống kiểm soát hàng thăm nuôi bị siết chặt. Mọi kiện hàng được kiểm tra bằng máy quét phân tử. Tất cả vật dụng cá nhân từ người thân bị giới hạn nghiêm ngặt.
Về phía phạm nhân, cả bốn đều bị đưa vào danh sách “giám sát đặc biệt”, nhưng không bị tăng hình phạt – vì về lý thuyết, họ không vi phạm pháp luật, chỉ lách qua quy định quản lý trại giam.
Ba trong bốn người giữ được thai kỳ và sinh con trong trại với sự hỗ trợ của y tế địa phương. Đứa bé sau đó được người thân đưa về nuôi dưỡng ngoài trại, chờ mẹ mãn hạn tù. Người còn lại – Vũ Thị Kim – không may sảy thai ở tháng thứ 4 do nhiễm trùng, để lại nỗi đau tinh thần kéo dài suốt phần đời còn lại.
Câu chuyện về 4 nữ tù nhân tự thụ tinh trong trại giam không chỉ khiến cả hệ thống pháp luật phải nhìn lại những “kẽ hở trong nhân đạo”, mà còn đặt ra câu hỏi lớn hơn về: quyền được làm mẹ – có thể vượt qua cả song sắt và xiềng xích hay không?
Liệu họ có đáng bị lên án vì phá vỡ nguyên tắc nhà tù, hay nên được nhìn bằng ánh mắt nhân đạo hơn – những người phụ nữ tìm lại mục đích sống trong hoàn cảnh tưởng chừng như đã tuyệt vọng?