“Anh đi làm đây, 100 nghìn cho hôm nay, chi tiêu cho khéo!”
Hà nhận lấy tờ tiền từ tay chồng, ánh mắt chùng xuống rồi quay lưng vào bếp. Hôm nay là ngày thứ 1.825 – tròn năm năm – kể từ khi cô bắt đầu sống với “ngân sách 100 nghìn mỗi ngày”. Với số tiền ấy, Hà phải lo từ cơm nước, chợ búa đến sữa cho con, băng vệ sinh, điện thoại, điện nước – tất cả.
Không phải họ nghèo. Trái lại, chồng cô – anh Hoàng – là giám đốc một công ty thiết kế nội thất nổi tiếng, mỗi tháng thu nhập không dưới 100 triệu. Nhưng kể từ sau khi cưới, anh bắt đầu áp dụng “nguyên tắc tài chính gia đình”: vợ giữ nhà, chồng giữ tiền.
“Phụ nữ mà cầm nhiều tiền là hư, em cứ ở nhà chăm con, mọi việc anh lo!” – Hoàng luôn nói vậy.
Ban đầu Hà tin, vì anh nói bằng giọng ôn tồn, vì anh từng tặng cô bó hoa hồng to hơn cả vòng tay người. Nhưng sau đám cưới là chuỗi ngày lạnh nhạt, kiểm soát, và những lời nói nhẹ như lông mà nặng như đá.
“Cô biết ơn tôi đi, không có tôi nuôi thì mẹ con cô ăn gì?”
“Muốn tiền thì mở miệng ra xin đi, đừng có làm ra vẻ tự trọng!”
Hà từng là một giáo viên dạy văn – mơ mộng, yêu nghề, yêu trẻ. Nhưng từ khi có thai, Hoàng ép cô nghỉ dạy. “Mang bầu mà đi đứng thế à? Ở nhà, đừng để tôi phải phiền!” Và thế là, cô trở thành bà nội trợ toàn thời gian, dần rời xa bạn bè, học trò, sách vở. Tài khoản ngân hàng chỉ còn vài chục ngàn.
Cô sống nhờ vào tờ 100 nghìn mỗi ngày như người bị phát khẩu phần.
Mỗi sáng, Hoàng rời khỏi nhà trong bộ vest chỉn chu, lái xe sang, đi gặp khách hàng, ký hợp đồng. Còn Hà ở nhà giặt đồ, nấu ăn, dạy con học. Cô cố gắng không than vãn, vì thương con, vì vẫn muốn giữ một mái ấm. Nhưng nhiều đêm, khi con ngủ, cô ngồi một mình nhìn ra cửa sổ, bàn tay siết chặt, nước mắt rơi trên đầu gối.
Một lần, Hà phát hiện trong túi áo chồng một hóa đơn khách sạn, nơi cao cấp nhất thành phố, đặt tên 2 người. Cô hỏi thì anh gằn giọng: “Đi công tác, ngủ lại với đối tác. Ghen tuông vớ vẩn!”
Dù lòng đau như cắt, Hà lại im lặng. Cô không có tiền, không có chỗ để đi, và con còn quá nhỏ.
Sau đó, cô bắt đầu để ý: có những đêm Hoàng không về, có những lần điện thoại anh tắt máy hàng giờ, có những cuộc gọi lạ mà anh lập tức ra ban công nghe.
Nhưng rồi… những gì cô nghĩ cũng chỉ dừng lại ở đó. Không bằng chứng, không tiền, không quyền. Cô không thể làm gì ngoài việc tiếp tục sống trong cái lồng son không chìa khóa.
Năm thứ năm của hôn nhân, một buổi sáng như bao ngày, Hoàng không về. Không điện thoại, không tin nhắn.
Trưa hôm ấy, Hà nhận được cuộc gọi từ công an.
Giọng người bên kia trầm lặng:
“Chúng tôi xin chia buồn… Chồng chị gặp tai nạn giao thông, tử vong tại chỗ. Chúng tôi cần chị đến nhận diện và làm thủ tục.”
Căn nhà chao đảo.
Cô đứng không vững.
Cô không biết nên đau buồn, nên khóc hay nên cảm thấy được giải thoát.
Tang lễ được tổ chức hai ngày sau khi nhận xác.
Trời đổ mưa rả rích, một kiểu mưa lạnh như thấm vào da thịt, khiến Hà cảm thấy từng tiếng gió cũng mang theo tiếng trách móc của số phận. Người đến viếng không quá đông, phần lớn là đồng nghiệp và đối tác của Hoàng. Ai cũng ăn mặc lịch sự, cúi đầu, nói những lời an ủi sáo rỗng, rồi rút lui nhanh chóng như thể sợ phải đối diện với cái chết của một người trẻ tuổi.
Hà ngồi một góc, mặc áo tang trắng, đôi mắt trũng sâu vì hai đêm thức trắng. Nhưng cô không khóc. Không phải vì không đau, mà vì cô đã cạn nước mắt từ lâu – những năm tháng bị bỏ quên, những tờ 100 nghìn như bố thí, những lời nói vô tâm của người chồng mà cô từng yêu đến tê dại.
Có người xì xào:
“Nghe nói anh Hoàng bị bệnh mấy năm mà không ai hay…”
“Vợ anh ta có biết không? Thấy bảo sống cũng không gần gũi gì nhau…”
“Không thấy khóc gì, chắc là đau quá hóa câm rồi.”
Hà nghe thấy hết. Nhưng cô chỉ lặng im.
Giữa không khí tang tóc, đột nhiên xuất hiện một người phụ nữ ăn mặc đơn giản, đeo kính râm to, nắm tay một bé gái khoảng bốn tuổi. Cô ta không vào nhà mà chỉ đứng xa nhìn di ảnh Hoàng. Ánh mắt người phụ nữ ấy khiến Hà lạnh sống lưng.
Một lúc sau, người phụ nữ rút ra một bông hoa trắng, đặt vào giỏ, rồi lặng lẽ quay đi, không nói gì.
Không ai hỏi. Cô ta cũng không giới thiệu.
Nhưng bản năng phụ nữ khiến Hà bất an đến rợn người.
Khi linh cữu được đưa ra xe tang, Hà nắm chặt tay con trai – thằng bé chưa hiểu chuyện, chỉ hỏi khẽ: “Mẹ ơi, ba đi đâu vậy? Sao không chào con?”
Hà không trả lời. Cô cúi xuống, thì thầm:
“Ba con đi một chuyến rất xa. Nhưng trước khi đi, ba để lại cho mẹ con mình cả bầu trời.”
Sau tang lễ, Hà ngồi lặng trong căn phòng của chồng, lần đầu tiên được bước vào nơi “riêng tư tuyệt đối” mà anh cấm cô đụng đến suốt 5 năm qua.
Cô lục tìm giấy tờ cần thiết, thì bất ngờ phát hiện một chiếc hộp gỗ đen giấu dưới gầm bàn làm việc. Bên trong là những cuốn sổ tiết kiệm, phong bì tiền mặt, hợp đồng bảo hiểm, và một cuốn sổ tay bọc da, đã cũ.
Trang đầu là nét chữ quen thuộc:
“Cho Hà – nếu một ngày anh không còn trở về…”
Tim cô thắt lại. Cô lật tiếp.
Trang thứ hai, thứ ba… là những dòng nhật ký Hoàng viết cách đây nhiều năm, đều có một chủ đề: anh bị ung thư giai đoạn cuối, phát hiện từ năm đầu sau khi cưới.
“Anh không thể để em biết… Em sẽ khổ hơn. Anh chọn cách kiếm thật nhiều tiền, để lại cho mẹ con em sau này.”
“Mỗi tháng anh chia ra từng phần, gửi vào 3 sổ tiết kiệm đứng tên em và con. Đừng trách anh đưa em 100 nghìn mỗi ngày, vì nếu em biết sự thật, em sẽ khóc suốt…”
“Anh có lỗi, vì không biết yêu thương đúng cách.”
Trong hộp có một phong bì lớn, ghi tay:
“Đừng mở nếu chưa sẵn sàng tha thứ.”
Nhưng Hà vẫn mở.
Bên trong là một tờ giấy viết tay, và một tấm séc trị giá 5 tỷ đồng, kèm với lá thư ngắn:
“Anh đã mua bảo hiểm nhân thọ ngay khi biết bệnh. Anh muốn số tiền này là bệ phóng cho em bắt đầu lại cuộc đời – học tiếp, sống tiếp, tự do, mỉm cười…”
“Anh sai vì đã kiểm soát em, sai vì không chia sẻ nỗi đau. Nhưng chưa bao giờ anh hết yêu em.”
“Cảm ơn vì đã không rời đi, dù anh không đáng.”
Năm ấy, Hà 32 tuổi.
Cô đem tấm séc đến ngân hàng làm thủ tục rút tiền, nhân viên hỏi: “Chị muốn gửi vào đâu ạ?” – cô nhìn con trai 5 tuổi đang chơi đồ chơi ở ghế chờ.
Hà mỉm cười, trả lời:
“Chị muốn rút một ít thôi. Còn lại, chị cần đăng ký đi học lại.”