Giữa cái nắng chang chang của miền Tây Việt Nam, nơi những cánh đồng lúa bạt ngàn kéo dài đến tận chân trời, một cô gái Uzbekistan 20 tuổi tên là Nargiza đang đứng giữa một trại nuôi bò, mắt ngơ ngác nhìn đàn gia súc đang rống lên trong buổi trưa oi ả. Mái tóc vàng óng được buộc cao, làn da trắng nổi bật giữa khung cảnh đậm chất thôn quê.
Cô không đến đây để du lịch. Cô đến để làm việc, gửi tiền về cho mẹ và em gái ở quê nhà – một ngôi làng nhỏ gần Samarkand. Nargiza đã từng học đại học ngành sư phạm, nhưng chiến tranh cục bộ và khủng hoảng kinh tế khiến cô phải gác lại ước mơ. Thông qua một trung tâm môi giới lao động, cô được đưa sang Việt Nam làm lao động phổ thông. Mọi thứ ban đầu thật tồi tệ.
Không biết tiếng Việt, bị phân công công việc nặng nhọc, sống trong khu tập thể chật chội, Nargiza từng nghĩ đến việc bỏ trốn. Nhưng rồi, cô được chuyển tới một trang trại bò sữa ở Long An – nơi cuộc đời cô bắt đầu rẽ sang một hướng khác.
Chủ trang trại là một người đàn ông 58 tuổi, tên Lưu Quang Huy. Cao lớn, nước da ngăm rám nắng, ông từng là một kỹ sư nông nghiệp thời trẻ, rồi bỏ phố về quê mở trang trại sau khi vợ mất vì ung thư. Suốt gần 10 năm, ông sống cô độc cùng mảnh đất này, ngày ngày chăm đàn bò, trồng cỏ và viết nhật ký nông trại. Ông nổi tiếng trong vùng là người khó tính, nguyên tắc, thậm chí khắc khổ – nhưng luôn công bằng.
Ngày đầu tiên gặp Nargiza, ông Lưu gần như không để ý. Một cô gái nước ngoài nữa thôi, ông nghĩ, có lẽ sẽ bỏ việc sau vài tuần như những người khác. Nhưng ông nhanh chóng nhận ra cô khác biệt.
Nargiza làm việc không than phiền, học tiếng Việt rất nhanh, và đặc biệt là có một sự nhẫn nại lạ thường. Cô thích nghe ông giảng giải về các giống cỏ, cách vắt sữa bò, cách kiểm tra độ ẩm của đất. Dù đôi khi bất đồng ngôn ngữ khiến cả hai phải vừa nói vừa ra hiệu, nhưng chính điều đó lại khiến họ… gần nhau hơn.
Ban đầu chỉ là những cái nhìn ngạc nhiên khi thấy cô gái trẻ gánh cỏ giữa nắng gắt mà không hề kêu ca. Rồi là ánh mắt lặng lẽ dõi theo khi cô cười khúc khích mỗi lần bò nghịch ngợm. Rồi là những buổi chiều, khi ông Lưu tình cờ mang ra hai cốc nước mía, một cho cô, một cho mình, và họ ngồi bên hiên nhà nhìn hoàng hôn đỏ rực sau rặng dừa.
“Nargiza… tên cháu nghĩa là gì?” – Ông từng hỏi bằng tiếng Việt chậm rãi, kèm theo ánh mắt tò mò.
Cô mỉm cười, chậm rãi trả lời bằng vốn tiếng Việt vụng về: “Nghĩa là… bông hoa đẹp.”
Từ hôm đó, ông gọi cô là Bông Hoa Nhỏ.
Sự gần gũi của hai người bắt đầu bị để ý. Mấy người làm trong trại thì thầm to nhỏ. Có người nói ông Lưu “hám gái trẻ”, có người bảo Nargiza đang “đào mỏ”. Trong vùng, những lời đồn đoán bắt đầu lan ra: “Ông Lưu đang cặp với con bé ngoại quốc đấy, thấy dẫn nó đi chợ mua váy.”
Ông Lưu biết hết. Ông từng là người của lý trí, từng cười khẩy khi thấy những mối tình lệch tuổi trên báo. Nhưng lần này, ông không thể phủ nhận rằng trái tim mình đã rung lên.
Một hôm, ông nói với cô:
“Cháu có biết, người ta nói gì về mình không?”
Cô nhìn ông, đôi mắt xanh biếc thoáng buồn:
“Cháu không quan tâm… Cháu chỉ biết, ở đây cháu thấy… bình yên.”
Một buổi chiều sau cơn mưa lớn, hai người cùng dắt đàn bò ra đồng. Mùi đất ẩm, tiếng côn trùng, và ánh mặt trời ló rạng tạo nên một khung cảnh yên ả như tranh vẽ. Ông Lưu quay sang nhìn cô gái tóc ướt nhẹ, đôi mắt long lanh.
“Cháu có nghĩ… nếu một ngày cháu rời khỏi đây, cháu sẽ nhớ gì nhất?”
Cô ngập ngừng rồi thì thầm:
“Cháu sẽ nhớ… bác.”
Ông lặng đi. Một lúc lâu sau, ông nói nhỏ:
“Bác không còn trẻ, không có gì ngoài đàn bò và mảnh đất này. Nhưng nếu cháu cần một mái nhà… thì ở đây luôn có chỗ cho cháu.”
Giữa lúc tình cảm đang ấm dần, thì trung tâm môi giới gọi điện báo: Hợp đồng của Nargiza sắp hết hạn. Cô phải quay về hoặc gia hạn với một khoản phí rất cao. Không có tiền, không có ai bảo lãnh, cô có thể bị trục xuất.
Ông Lưu đã định lên thành phố vay tiền giúp cô, nhưng Nargiza từ chối. Cô không muốn ông vướng rắc rối vì mình.
Thế rồi, một buổi sáng, ông thức dậy và không thấy cô đâu. Trong phòng cô để lại một bức thư, viết bằng tiếng Việt lủng củng:
“Bác Huy, cháu cảm ơn bác vì những ngày tháng ở đây. Cháu chưa từng nghĩ sẽ yêu ai ở nơi xa lạ này. Nhưng cháu cũng không muốn bác phải chịu thiệt thòi vì cháu. Nếu cháu có cơ hội trở lại, cháu sẽ trở về trang trại, về với… bác. Xin bác đừng buồn.”
Một năm trôi qua. Ông Lưu lại sống một mình. Trang trại vẫn hoạt động, nhưng yên ắng hơn. Ông vẫn giữ căn phòng của cô nguyên vẹn. Mỗi buổi chiều, ông vẫn ngồi trên hiên, lặng lẽ nhìn về phía chân trời.
Và rồi, vào một ngày đầu xuân, khi hoa mai nở rộ, ông nghe tiếng gọi vang lên từ cổng:
“Bác Huy!”
Ông quay ra. Một cô gái tóc vàng, mặc áo dài trắng, đang đứng đó. Là Nargiza – cô đã trở lại, lần này với tư cách người ở lại vĩnh viễn, nhờ vào một chương trình cư trú đặc biệt dành cho lao động nước ngoài.
Cô cười, mắt ướt nhòe:
“Bác nói… ở đây có mái nhà cho cháu. Cháu đến nhận lời.”
Họ không tổ chức đám cưới rình rang. Nhưng cả vùng biết chuyện. Người ta dần đổi cách nhìn, khi thấy Nargiza không chỉ ở lại mà còn giúp ông Lưu mở rộng trang trại, dạy tiếng Anh cho trẻ em trong vùng, và dần trở thành bà chủ nhỏ của nông trại.
Tình yêu của họ không ồn ào, không cuồng nhiệt – nhưng lặng lẽ, bền bỉ như cỏ mọc sau mưa, như bò sữa đều đặn mỗi sớm. Trên mảnh đất quê mùa ấy, giữa hai con người từ hai thế giới, một khúc tình ca bình dị đã nảy mầm.