Chiếc xe khách chật như khúc thịt bị nhồi chặt vào đoạn ruột heo, gồng mình qua những quãng quốc lộ sứt mẻ. Trời tháng bảy âm lịch đổ lửa như thể mặt trời rót thẳng xuống mái tôn, hơi nóng vỡ bọt trên mặt đường nhựa. Chiến ngồi sát cửa sổ, mồ hôi chảy thành vệt dọc cột sống, lưng áo dính cứng như keo. Anh ôm balô trước ngực, chân co rúm vì ghế hẹp, đầu óc quánh lại giữa mùi dầu gió, mùi quế hương, mùi áo mưa nhựa ai gấp vội treo trên giàn. Bà ngoại đang yếu, dì Út gọi mấy lượt, giọng run run như dây đàn lệch tông: “Về đi con, bà đợi.”
Xe khựng lại ở một chốt đường, tài xế thò đầu qua khung lái, nhe hàm răng ám khói thuốc cười hề hề: “Ai xuống thì xuống, ai lên thì lên. Lên là lên lẹ, xuống là xuống nhanh. Tháng cô hồn mà còn rề rề coi chừng mang theo…” Chưa dứt câu, bác ta tặc lưỡi, châm điếu thuốc mới, rồi kể như vô tình: “Bữa trước tui chở khách ngang qua cái cống Ao Chuôm, giữa đêm mưa, có cậu trai xin quá giang. Gọi tên ‘Nam’ nghe như gió. Tới bến, cậu đi mất tiêu, trên ghế còn ướt sũng—ướt tới lạnh sống lưng. Người ta nói cậu đó chết đuối mấy năm rồi.” Cả xe rợn người, cô sinh viên đằng trước kéo khẩu trang lên che nửa mặt, bà bầu cạnh Chiến rút chuỗi hạt bồ đề mân mê. Không khí chật cứng bỗng có hương thơm thoang thoảng của nhang trầm ai đó để trong túi. Chiến thở ra, tự nhủ: mê tín thì kệ, nhưng sao câu chuyện lại dính tới Ao Chuôm, sát làng anh.
“Anh tên gì?” cô sinh viên quay lại hỏi cho có chuyện. “Chiến.” Anh đáp. “Chứ không phải… Nam?” Cô cười khúc khích. Tài xế nghe được, thêm mắm muối: “Biết đâu trùng tên.” Mọi người cười gượng. Riêng Chiến, gai ốc nổi lấm tấm. Tên “Nam” lảng vảng trong đầu như hạt mưa chưa rơi được, treo mãi ở mép trời.
Đường dài, nắng quáng quàng, gió nóng thốc vào qua khe cửa. Đến gần trưa, mây như mớ giẻ ướt được ai vắt hờ trên núi, ngả dần sang màu chì. Xe vừa lăn bánh qua cột mốc vào làng, trời đổ mưa. Những hạt mưa đầu mùa quất xuống rào rào, bụi đường tan đi để lộ mùi đất đậm đặc. Con đường tắt về xóm rơm ngập nước, lũ trẻ trần truồng đùa bì bõm, tiếng cười vỡ ra rồi tắt ngấm khi mấy bà cụ từ các ngõ đổ ra, tay cầm bát muối hột, tay kia cắm nhang đỏ lừ ở giữa ngã ba ngã bảy. Mưa tạt nhang xèo xèo, khói xanh bò trên mặt nước như sợi tảo.
Có bà cụ đứng dưới tàng bàng già, tóc bạc bết vào thái dương, miệng lẩm bẩm như niệm. Bà nhìn chằm chằm vào anh, mắt trắng đục nổi ven như vỏ ốc. Cái nhìn ấy không phải là nhìn, mà là ghim. Chiến khựng lại, cảm giác gai lạnh bò từ gót chân lên gáy. Ở đâu đó, lời bác tài xế mấy tiếng trước lọt lại: Nam… ghế ướt… Ao Chuôm. Bà cụ bỗng hỏi to, làm mưa như ngưng một nhịp: “Cậu kia! Cậu là Nam hả?”
Nước mưa trút xuống cổ, tràn vào áo. Chiến lảo đảo. Trong đầu loé lên một câu vớ vẩn: mình đang “tự đặt mình lên mâm cúng”—như mấy bát xôi gà bày giữa đường để đón ai đó, còn mình là món chính. Anh gằn giọng, cố lấy bình tĩnh: “Con là Chiến, cháu bà Sáu Lịch.” Bà cụ nheo mắt: “À… Chiến à? Mắt cậu giống nó quá.”
“Nó” là ai? Anh muốn hỏi, nhưng mưa ập xuống tàn nhẫn, mấy bà cụ đã tản vào các ngõ, để lại những đốm nhang đỏ lập loè trên mặt nước. Khói nhang như những con mắt nhỏ xíu, theo chân anh đến tận sân nhà.
Nhà ngoại mái ngói dột, sân lát gạch bông thâm nâu, mùi trà tàu lẩn trong mùi ẩm mốc. Bà ngoại nằm trên giường tre, mảnh mai như chiếc bóng, đôi tay nhăn nheo đặt lên chăn bông trái bông màu cũ. Dì Út thấy anh, hai mắt đỏ hoe: “Về rồi hả con.” Bà ngoại quay đầu, thấy anh thì cười, nụ cười như vệt nắng yếu ớt giữa mưa: “Tưởng mi không kịp.”
“Bà mệt nhiều không?” Anh kéo ghế ngồi sát, nắm tay bà. Tay bà lạnh ngắt. Một cơn gió luồn qua cửa, bát hương trên bàn thờ bốc lên một lớp khói dày, tàn nhang rụng tành tành như bụi. Dì Út vội vàng lấy thìa gỗ dọn tàn, lầm rầm: “Mấy bữa nay bát hương nặng, gạo trên đĩa cúng cứ tóp lại. Thầy Cự bảo âm khí nặng. Con về lo mấy bữa cho bà.”
“Thầy Cự?” Chiến nhướn mày.
“Thầy ở xóm Chùa đó. Người ta nhờ thầy sang ‘cắt vía’, ‘trấn trạch’ cho mấy nhà mất đồ. Hôm qua thầy coi nhà mình, biểu có ‘vong theo’. Mẹ mi… à bà ngoại mi đuối, không ăn. Con coi tủ gỗ, cái tráp bông xanh, khoá còn nguyên không?” Dì Út nhìn ra hiên, giọng đi theo tiếng mưa.
Cái tráp bông xanh là vật ngoại quý. Trong đó có giấy tờ nhà, cái nhẫn bạc ông ngoại để lại, mấy tấm ảnh cũ. Chiến vào buồng trong, lôi tráp ra. Khoá đồng mờ xanh, dây rút đỏ trên nắp hơi lệch. Anh sờ, thấy chỗ dây mới bị kéo, vết rỗ mồ hôi người. Mở tráp, những thứ quan trọng vẫn còn, nhưng có cái gì đó không đúng. Một phong bì màu vàng cũ, dì Út dùng để giữ mảnh giấy ghi ngày sinh con cháu, không thấy đâu. Trên đáy tráp có hạt muối hột lăn lóc, ướt mưa hay ướt tay người nắm?
“Muối ở đâu ra?” Anh mang nghi ngờ trở lại gian giữa. Dì Út nhún vai: “Mấy bà cụ rắc muối trừ tà, gió quẩn, bay vào. Mà… con đừng chấp, làng mỗi năm đến tháng này người ta hay làm vậy. Có điều năm nay lạ, mấy nhà cuối xóm mất tiền vàng mã chuẩn bị cho rằm. Chỗ thì mất chó mèo, chỗ thì mất cái đồng hồ cổ.” Dì hạ giọng, như sợ khói bát hương nghe thấy: “Nhà bà Bốn bị ai lẻn vào khi đang cúng. Người ta đồn… ma đói.”
Chiến không tin ma đói. Nhưng những cái nhìn ngoài ngõ, hạt muối trong tráp, tiếng thầy Cự, câu chuyện bác tài… tất cả như những mảnh xương cá đâm vào cổ họng. Anh nuốt không trôi. Đêm, mưa chưa dứt, gió lùa qua mái ngói rách tả tơi những dải ni lông dán tạm. Bà ngoại ngủ thiếp một chốc, thở khò khè. Chiến ngồi bên, lắng nghe tiếng mưa rồi nhận ra có thứ âm thanh khác, rất nhẹ: tiếng chân lê qua sân. Anh đứng dậy, hé cửa. Ngay trước cổng, một dải muối trắng đã được rắc thành một đường dài, nằm dọc lối đi, như một vạch phấn. Một que nhang đỏ cắm xiên ở mé rãnh nước. Nhìn kỹ, nhang cắm hướng không vào nhà mà hướng nghiêng về phía ngõ Trám.
Ai đó đi ngoài mưa, để lại dấu dép mờ mờ. Chiến cầm ô, khoác áo mưa, lặng lẽ bước theo. Mưa đêm nặng hạt hơn, nhưng dải muối trắng nổi bật trên nền gạch thẫm. Đi qua hai ngã, anh thấy thêm một dải muối khác, cũng cắm một que nhang, cũng hướng về ngõ Trám. Rồi nữa—vẫn kiểu đó—đến tận ngã ba nơi cây bàng già trổ rễ trên mặt đường. Dưới tán bàng, bà cụ lúc chiều đang đứng, tay run run, bát muối gần vơi, mấy que nhang cắm nghiêng ngả. Thấy anh, bà ngẩng nhìn, im lặng. Ánh đỏ của nhang phản chiếu trong con ngươi trắng đục.
“Bà rắc muối cho ai?” Chiến hỏi. Bà cụ mím môi: “Cho đường đi.” “Đi của ai?” “Của chúng nó.” Bà lí nhí, như nói với mưa.
“Chúng nó” là ai? Trước khi anh hỏi tiếp, một bóng áo mưa đen vụt qua cuối đường, thấp thoáng đèn pin. Chiến co chân chạy, nhưng chân anh trơn, trượt trên vũng rêu. Bóng kia biến mất sau rặng tre. Trở về, anh ướt sũng, bụng đầy câu hỏi.
Sáng hôm sau, mưa vẫn lâm râm. Bạn thời nhỏ của anh, Lý, giờ làm công an viên ở xã, ghé thăm. Lý mập lên, tóc húi cua, mặt lúc nào cũng như đang cười. “Nghe dì Út nói mi về, nên tao ghé.” Lý vừa nói vừa rút điếu thuốc ướt ngắn khỏi túi, nhìn trời: “Khói không lên.” Anh ta hạ giọng: “Mấy bữa nay mất đồ nhiều lắm. Nhà nào cũng bảo là ‘tháng cô hồn’, nhưng tao ngửi ra mùi người.”
“Mùi người thế nào?” Chiến kể chuyện đêm qua, dải muối, nhang cắm nghiêng, bóng áo mưa đen. Lý gõ gõ đầu gối: “Muối đánh dấu. Nhang chỉ hướng. Đêm—mưa—vá víu sấm chớp—người ta không dám ra đường, càng dễ làm. Tao theo dấu chân thì thấy lạ: giày lội nước của người lớn, nhưng bước nhẹ như người quen địa hình. Vào nhà bà Bốn, tao thấy tàn nhang lạ. Mùi không phải trầm thường. Giống mùi dầu hoả. Ai đó tẩm gì vào nhang, đốt lên cho khói dày, làm người già chóng mặt.”
“Tao còn chi tiết này,” Chiến chợt nhớ, kể chuyện cái tráp, hạt muối hột, phong bì mất. Lý nhìn về phía bàn thờ: “Nhà mi bị liệt vào ‘danh sách’ rồi. Ai mới vào nhà mi mấy hôm?” “Thầy Cự.” “Ờ.”
Tên thầy nặng như hòn đá bỏ vào túi áo mưa. Lý nói tiếp: “Thầy Cự lăn lộn mười mấy năm, coi đất coi cát, người ta tin. Nhưng tao nghe đồn thầy có thằng cháu làm ở xe khách tuyến huyện—thằng này rành đường làng ngõ xóm, hay chở thầy đi. Tối đến, tụi nó đi ‘xem lại’ chỗ đã ‘trấn’. Chúng nó rải muối, cắm nhang làm hiệu, còn người đi theo sau làm.” Lý nhếch mép: “Trinh thám gì đâu, chỉ là dùng mê tín như một thứ đèn pin.”
Đầu Chiến chợt lóe hình ảnh bác tài xế hôm qua kể chuyện Nam và cái cống Ao Chuôm. “Bác tài hôm qua cũng biết Ao Chuôm, biết chuyện ‘Nam’ chết đuối. Cái kiểu kể… làm người ta ớn.” Lý xua tay: “Xe khách cái gì họ chẳng biết. Nhưng tao nghi thầy Cự hơn. Đêm nay ổng nói qua nhà mi ‘khóa vía’ gì đó, phải không?” “Ừ, dì Út hẹn tối nay.”
“Được.” Lý đứng dậy, dứt khoát: “Mi cứ để ổng làm. Tao với mấy anh em nấp.” Rồi như nhớ ra điều gì, Lý quay lại hỏi: “Còn cái bà già cứ nhìn mi trân trên đường?” “Bà nói mắt tôi giống ai đó tên ‘nó’.” Lý trầm ngâm: “Có khi bà cố nhắn. Bà Nhuần đó, con trai bà—thằng Nam—chết đuối ở Ao Chuôm cách đây bốn năm. Nó đi làm bốc vác tuyến huyện, về khuya, trượt chân. Từ đó bà lùi lũi. Bà đi rắc muối suốt tháng bảy, người ta bảo bà điên. Biết đâu… bà đang vạch đường cho tụi mình.”
Chiều, mưa thưa dần. Dì Út dọn dẹp nhà cửa, sắp sẵn một mâm gồm tô gạo, lọ muối, mấy quả trứng luộc, con dao nhỏ giắt vào cột như lời thầy dặn. Bà ngoại tỉnh hơn, vỗ vỗ tay Chiến: “Đừng lo. Người tốt còn nhiều.” Anh gật, nhưng mắt dõi ra cổng.
Khi trời vừa chuyển tối, thầy Cự đến. Ông gầy, râu lơ thơ, đầu quấn khăn nâu, tay xách túi có chuông, bùa, nhang. Theo sau là một thanh niên đội mũ lưỡi trai, mang áo mưa đen, tay cầm đèn pin nhỏ. Gã cúi mặt, chỉ “dạ” một tiếng là im. Lý nấp sẵn ngoài vạt tre, hai anh em nữa trú dưới chòi rơm, im như đất. Thầy đi vòng quanh nhà, lầm rầm tụng, rút nhang ra châm. Lửa bắt nhanh bất thường, khói bồng lên sặc sụa. Cái mùi khiến Chiến nghèn nghẹn: đúng là mùi dầu hoả.
“Cháu để cái tráp bông xanh ra bàn giữa,” thầy nói. Giọng đều đều, như giải bùa bằng khẩu lệnh. Dì Út rụt rè làm theo. Thầy lấy sợi dây màu đỏ buộc quanh tráp, miệng lẩm nhẩm. Ánh mắt thầy lướt một vòng, dừng ở các góc, nhẹ như con dao liếc qua gân mỡ. Thanh niên áo mưa đen thì đi đằng sau, động tác quen thuộc như người nhà.
“Con cúng muối, trứng,” thầy ra lệnh. Dì Út bưng, đặt. Thầy rắc muối quanh tráp, tay kia đặt một lá bùa màu vàng lên nắp. Thầy xin phép vào buồng trong “xem vía bà”. Nơi đó, trên giường tre, bà ngoại thở nhẹ, mắt nhắm. Ánh đèn pin của gã thanh niên lia qua góc tủ, góc giường, rồi dừng một nhịp dài trên chiếc kệ nơi thường treo chìa khoá. Chiến hít một hơi dài. Chìa khoá đó anh đã cố tình thay bằng một cái bóng, còn chìa thật bỏ vào túi. Anh nhìn thấy tay gã co lại vô thức như nhớ lấy.
Thầy đốt thêm nhang, đặt chỗ đầu giường. Khói đặc sánh, hăng hắc khiến dì Út ho sù sụ. Thầy giả lả: “Âm khí nặng lắm. Để thầy làm lễ ‘khóa vía’ cho bà đỡ. Con ra bàn chờ một lát.” Dì Út lảo đảo ra ngoài. Chiến nán lại trong buồng, giả vờ điều chỉnh mùng, mắt âm thầm theo gã thanh niên. Gã lúc này đi sau thầy, nhưng bàn tay phải luôn rình rập như đuôi con mèo săn. Một khoảnh khắc, thầy hất hàm, gõ ba cái chuông, hình như ra hiệu.
Đúng lúc đó, gió ngoài sân nổi lên, tấm bạt xé, “phựt” một tiếng như ai giật khăn. Ánh đèn yếu ớt loé. Trong khoảnh khắc tối mờ ấy, gã thanh niên trượt tới bàn giữa, nhanh như con rắn. Tay gã luồn dưới lớp muối, bốc thẳng cái phong bì Chiến đặt làm mồi—anh đã cho vào đó ít giấy vụn, giống y phong bì mất trong tráp mấy hôm trước, và nhét đáy tráp một chiếc camera nhỏ mượn của Lý. Gã nhét phong bì vào trong áo mưa, xoay người. Thầy Cự vẫn lầm rầm, nhưng đôi mắt liếc nhanh như tia lửa.
“Tới giờ,” giọng Lý vang lên sắc như roi. Cửa bật mở, hai anh công an viên vào, mỗi người một hướng. Lý chĩa đèn pin thẳng vào mặt gã thanh niên: “Để cái phong bì xuống.” Mắt gã trợn, tay nắm chặt. Thầy Cự đứng chết lặng nửa giây, rồi mặt đổi sắc rất nhanh sang giận dữ: “Các anh làm gì đây? Tôi đang làm lễ! Xúc phạm thần linh là tội đó!” Lý cười nhạt: “Thần linh không dạy người ta tẩm dầu hoả vào nhang để xông người già. Thần linh cũng không dạy người ta rắc muối làm hiệu, cắm nhang chỉ đường.” Anh kéo chiếc túi của thầy, đổ ra bàn. Rơi lộp bộp: nhang thấm dầu, một lọ nhỏ mùi hắc, bùa vàng, sợi dây đỏ, vài nhẫn bạc, một cái đồng hồ cổ lấm tấm bùn—loại đồng hồ bà Năm hàng xóm mới khóc vì mất. Dưới đáy túi là một chùm chìa khoá lẫn lộn, đầu móc dán băng keo ghi vài chữ nhà ai nhà ai. Trong túi áo mưa của gã thanh niên, phong bì “mồi” lộ ra, ướt mưa đen nhẻm.
Dì Út đứng như trời trồng, mặt trắng bệch. Bà ngoại mở mắt, nhìn cảnh tượng, thở dài nghe như gió rút khỏi kẽ liếp.
“Còn bằng chứng ở đâu?” Thầy Cự cố cãi, giọng đã khàn. Lý điềm đạm: “Camera đặt dưới tráp, ghi hết. Và những dải muối cắm nhang chỉ hướng ở các ngõ—bàn chân của ‘cháu thầy’ in rõ mồn một. Cả mùi dầu hoả ở bát hương nhà bà Bốn nữa. Thầy khôn, nhưng khôn như vậy là khôn dại.” Lý ngoắc đầu: “Mời hai người theo chúng tôi.”
Gã thanh niên giãy một chút, nhưng khi ánh mắt Chiến đập vào mắt gã, anh thấy trong đó không phải lửa, mà là nước—đục ngầu và chảy xiết như Ao Chuôm trong đêm bão. Lý bấm điện thoại, mấy người đội trưởng thôn đến. Mưa lại rơi lộp bộp trên tán bàng.
Đưa thầy Cự đi, Lý quay sang Chiến: “Thầy giỏi coi người, cũng giỏi coi của. Ông xẻ cái sợ của người ta ra để kiếm sống. Nhưng tham quá thì hỏng.” Anh ta thở dài: “Còn bác tài xe khách kể chuyện ‘Nam’—hỏi ra thì thằng cháu thầy chơi thân với mấy lái xe. Tháng này tụi nó rỉ tai chuyện ghost để người ta bất an. Người bất an thì dễ bị lừa. Không phải ai trên xe cũng xấu, nhưng cũng không ai vô can.”
Chiến nhìn ra cổng. Bà Nhuần đứng nép dưới mưa, cái bát muối đã cạn. Bà nhìn anh, mắt trắng đục như mây không còn mưa. Anh bước ra, cầm lấy tay bà, ấm một cách lạ: “Bà… bà biết gì từ trước phải không?” Bà cười toét, nụ cười khâu vá những nếp nhăn chằng chịt: “Tao đi rắc muối mãi, tụi nó nghĩ tao điên, nhưng muối không chỉ để trừ tà. Muối để dấu đường. Con mắt già của tao thấy tụi nó rình rập mấy bữa, tao bèn rắc muối đánh dấu ngõ nào, cắm nhang chỉ hướng cho… ai hiểu thì hiểu. Tao thấy cậu giống thằng Nam, tao tưởng… linh hồn nó nhờ cậu. Mà không, cậu là cậu.” Bà chạm vào tay anh, nói như với chính mình: “Linh hồn đâu có cần muối. Người sống mới cần.”
Sáng hôm sau, trời quang. Bà ngoại ăn được một bát cháo loãng. Dì Út rửa bộ ấm trà, mùi trà tàu lại thơm như những mùa cũ. Chiến lợp lại tấm ngói dột, thay sợi dây gàu giếng, kê lại cái giường tre. Anh mở tráp bông xanh, lôi ra mấy tấm ảnh cũ. Bức ảnh bà ngoại trẻ, ôm ông đứng dưới cây bàng, cười chói chang. Trên đáy tráp vẫn vương mấy hạt muối hôm qua. Anh đưa tay gom lại, để vào chén, bỏ lên bàn bếp.
Trưa, Lý ghé, mang theo tin: “Thầy Cự khai hết. Tụi nó theo dõi gần tháng, nhắm nhà có người già, có đồ cổ. Đầu giờ tối tạo ‘khói’ nhang, người già choáng. Nửa đêm quay lại, đi theo dấu muối của chính tụi nó rắc, bẻ khóa bằng chùm chìa dự phòng chôm được lúc ‘làm lễ’. Cái phong bì nhà mi bữa trước tụi nó đã nẫng, tưởng là tiền hay giấy tờ. Mà… sao mi biết để mồi?” Lý nheo mắt.
“Không biết. Chỉ thấy cái dây trên nắp tráp bị lệch, hạt muối trong tráp lạc lõng. Liên tưởng tới dải muối ngoài đường. Cộng thêm mùi dầu hoả trên nhang. Tự nhiên thấy… mưu mô của người trần gian còn kinh hơn chuyện ma.” Chiến cười, giọng nhẹ đi.
“Ừ. Đời này ma đáng sợ nhất là… người.” Lý gãi đầu. “Còn bà Nhuần, tao sẽ bảo bên hội phụ nữ ghé, coi xem bà cần gì. Bà rắc muối cả tháng, chân tay yếu rồi.”
Chiều, anh ra Ao Chuôm. Mặt nước đen thẫm, in bóng trời xanh sau bão. Rìa ao có vài bông súng tím nhẹ. Anh đứng hồi lâu, nhớ tên “Nam” như một khúc hát dang dở. Có lẽ cái chết của Nam vô tình trở thành câu chuyện để thiên hạ truyền miệng, để kẻ xấu mượn bóng. Một cơn gió lướt qua, mặt nước gợn li ti. Anh nhặt một viên đá, thảy xuống ao. Vòng tròn loang ra, tan dần, nhưng cảm giác đè nghẹt mấy ngày qua tự dưng nhẹ tênh.
Tối, cơm nhà đơn giản nhưng ngon lạ: bát canh bầu nấu tôm, đĩa cá rô đồng chiên vàng, chén nước mắm dầm ớt chín. Bà ngoại ăn thêm nửa bát nữa, lau miệng, nhìn anh: “Mi đừng áy náy vì mấy năm đi xa. Người già chỉ sợ con cháu quên đường về.” Anh gật, cổ họng nghèn nghẹn, mà thấy ấm.
Đêm, anh ra hiên, nhìn con ngõ. Không còn dải muối trắng nào. Tàn nhang đêm qua long lanh như chuỗi đom đóm. Trời êm, mùi đất sau mưa thơm như lời hứa. Anh nghĩ, cái cảm giác “tự đặt mình lên mâm cúng” hôm nào, hoá ra bắt nguồn từ nỗi sợ và áy náy của chính mình. Người ta bày mâm cúng cho những thứ vô hình, còn anh bày ra mâm của lòng tin bị chao đảo, tự đặt bản thân lên, chờ ai đó đến ăn—là tin đồn, là mê tín, là câu chuyện xe khách. Bây giờ, mâm ấy dọn đi. Bữa cơm thật, người thật, hơi ấm thật, ở đây.
Sáng ngày rằm, cả làng ra chùa. Tiếng chuông ngân như giọt mưa muộn. Bà Nhuần ngồi ở bậc thềm, bát muối mới đặt bên cạnh, không phải để rắc nữa, mà để đong đo xem hết tháng bảy còn bao nhiêu. Bà vẫy anh, mắt trắng đục cười như ánh nắng lọt qua tán bàng: “Cậu… không phải Nam. Nhưng nếu có gặp nó, bảo nó… ao đã bớt sâu, bớt lạnh.” Anh gật, không biết nói gì hơn. Cô sinh viên trên xe hôm nào đi lễ chùa, lướt qua, nhận ra anh, khẽ nói: “May mà anh không phải Nam.” Anh đáp, nửa đùa nửa thật: “Tôi là Chiến. Nhưng có lúc tôi cũng sợ chính cái tên mình.”
Chiều về, anh bắt xe lên huyện làm vài việc. Trên bến, anh gặp lại bác tài xế. Bác định kể thêm một câu chuyện ma mới tinh, môi nhếch như kéo sợi kẹo, nhưng anh chỉ cười: “Trời nay nắng, bác kể chuyện mưa không hợp đâu.” Bác ngớ ra, rồi gãi đầu, nổ máy.
Xe lăn bánh, để lại làng xóm sau lưng trong một vệt bụi vàng mỏng. Trên đùi anh, balô mở hé, lộ góc bức ảnh bà ngoại ôm ông dưới cây bàng, góc bị ẩm nhưng nụ cười vẫn còn tươi. Con đường phía trước vừa dài vừa ngắn, như một dải muối ai đã rắc sẵn giữa đời: không phải để trừ tà, mà để chỉ cho anh biết lối về. Và lần này, anh biết mình không còn lạc.