“Nhà này không còn chỗ cho bố nữa.”
Câu nói ấy rơi vào tai tôi như một nhát dao lạnh lẽo. Người nói là đứa con trai mà tôi đã nuôi nấng, dạy dỗ suốt hơn ba mươi năm trời. Tôi lặng người, chẳng biết nên phản ứng thế nào. Trong khoảnh khắc, tôi nhận ra: căn nhà rộng lớn này, nơi tôi từng xây từng viên gạch, giờ không còn một góc nhỏ nào dành cho mình.
Tôi lặng lẽ bước ra cửa, mang theo chiếc túi nhỏ đựng vài bộ quần áo. Không ai níu giữ, không ai gọi tôi quay lại. Tôi đi chậm, cố giữ cho bước chân không run rẩy, nhưng tim tôi thì nặng trĩu. Ngoài cổng, tôi ngoái đầu nhìn căn nhà, cảm giác như một kẻ khách lạ.
Cả đời tôi, vốn chỉ mong các con có chỗ ở khang trang, không phải chật vật như mình thuở trước. Tôi bán mảnh vườn, dồn sức làm thuê, dành dụm từng đồng để xây nên ngôi nhà này. Khi trao chìa khóa cho con trai, tôi đã nghĩ: “Giờ mình yên tâm rồi, con có tổ ấm, mình có nơi nương nhờ tuổi già.” Nhưng thực tế, tổ ấm ấy lại lạnh lẽo với chính người đã dựng nó.
Tối hôm đó, tôi tìm đến căn phòng trọ cũ của một người bạn ngày trước. Ông ấy thương tình cho tôi ở nhờ. Tôi nằm trên chiếc giường tre ọp ẹp, trằn trọc mãi không ngủ được. Từng kỷ niệm ùa về: từ ngày tôi còn trẻ, tay trắng mà quyết tâm lo cho gia đình; đến lúc mẹ nó mất, tôi vừa làm cha vừa làm mẹ, cực khổ nuôi con khôn lớn. Thế mà giờ đây, chỉ vì một câu nói, tôi thành người dưng ngay trong chính gia đình mình.
Sáng hôm sau, khi ánh nắng vừa hắt qua cửa sổ, tôi đã dậy thật sớm. Tôi ngồi nhìn cái túi vải cũ kỹ – bên trong không chỉ có quần áo, mà còn một cuốn sổ tiết kiệm nhỏ. Đó là số tiền tôi dành dụm cả đời, suốt mấy chục năm lao động. Tôi định bụng giữ lại cho mình phòng thân, nhưng trong đầu lại nảy ra một suy nghĩ khác: “Có lẽ, đã đến lúc số tiền này phát huy giá trị.”
Tôi hít một hơi thật sâu, quyết định sẽ làm một việc mà cả gia đình không ai ngờ tới. Một việc khiến tất cả phải nhìn lại, phải nghĩ về tôi – không phải bằng sự thương hại, mà bằng sự tôn trọng.
Sáng hôm đó, tôi đến ngân hàng. Cô giao dịch viên nhìn tôi ngạc nhiên khi tôi yêu cầu rút toàn bộ số tiền trong sổ tiết kiệm. Đó không phải là con số nhỏ, vì tôi đã sống tằn tiện suốt bao năm. Tôi ký tên, nhận tiền mặt, và lòng cảm thấy nhẹ nhõm lạ thường.
Tôi không quay về nhà con trai. Tôi đi thẳng đến một ngôi trường tiểu học trong làng. Đây là nơi tôi từng gửi gắm bao nhiêu kỷ niệm, từng thấy con mình cắp sách đi học năm xưa. Tôi tìm gặp thầy hiệu trưởng và trình bày nguyện vọng: muốn lập một quỹ học bổng cho trẻ em nghèo.
Thầy hiệu trưởng thoáng sững sờ, sau đó siết chặt tay tôi:– Bác đúng là người có tấm lòng vàng. Nhiều năm nay trường muốn lập quỹ hỗ trợ học sinh khó khăn mà chưa đủ điều kiện.
Tôi mỉm cười, thấy lòng mình ấm áp. Tôi nhớ đến những đứa trẻ gầy gò, áo vá, vẫn cặm cụi học bài dưới ánh đèn dầu. Tôi thấy hình ảnh mình năm xưa trong chúng. Và tôi biết, đây chính là cách tốt nhất để số tiền kia không vô nghĩa.
Tin tôi hiến toàn bộ số tiền dành dụm cho nhà trường nhanh chóng lan ra khắp làng. Người ta bàn tán xôn xao, không ít người gọi tôi là “ông già gàn dở”. Nhưng cũng nhiều người bày tỏ sự kính phục.
Đến chiều, con trai tôi mới hay tin. Nó hốt hoảng tìm đến trường, gặp tôi trong văn phòng hiệu trưởng. Nó nhìn tôi với đôi mắt pha lẫn tức giận và bối rối:– Bố… sao bố lại làm vậy? Sao không để dành cho gia đình?
Tôi điềm tĩnh đáp:– Bố đã từng nghĩ gia đình sẽ là chỗ dựa cho bố. Nhưng hóa ra bố lầm. Số tiền này, thay vì bị coi là gánh nặng trong nhà, bố muốn nó trở thành niềm hy vọng cho những đứa trẻ khác.
Con trai im lặng. Tôi thấy bàn tay nó run run. Có lẽ nó chưa bao giờ nghĩ tôi sẽ quyết đoán đến thế.
Đêm ấy, tôi lại trở về căn phòng nhỏ của bạn mình. Nhưng lần này, tôi ngủ một giấc thật ngon. Trong lòng không còn nặng trĩu như đêm trước. Tôi biết, mình đã làm điều đúng.
Một ngày sau, khi nhà trường tổ chức buổi lễ công bố quỹ học bổng, cả gia đình tôi đều có mặt. Con trai, con dâu, cả mấy đứa cháu nhỏ cũng đến. Chúng ngồi hàng ghế đầu, mắt không rời khỏi bục sân khấu.
Thầy hiệu trưởng trang trọng đọc tên tôi, giới thiệu rằng tôi đã hiến toàn bộ số tiền dành dụm cả đời để lập quỹ học bổng mang tên vợ tôi – người đã mất từ lâu. Khi tấm bảng có hàng chữ “Quỹ học bổng Tấm lòng người mẹ” được đưa ra, cả hội trường vỗ tay rào rào. Tôi thấy con trai cúi gằm mặt, còn con dâu thì rơm rớm nước mắt.
Sau buổi lễ, nhiều phụ huynh, học sinh ùa đến cảm ơn tôi. Một cô bé nhỏ nhắn cầm tay tôi, đôi mắt sáng lấp lánh:– Ông ơi, nhờ ông mà con có thể tiếp tục đi học. Con hứa sẽ học thật giỏi.
Tôi xúc động nghẹn lời. Lần đầu tiên sau nhiều năm, tôi thấy lòng mình nhẹ nhàng đến thế.
Khi trở về nhà bạn tôi, bất ngờ con trai đến tìm. Nó quỳ xuống ngay trước mặt tôi, nghẹn ngào:– Bố, con xin lỗi. Con sai rồi. Con đã để lòng ích kỷ che mắt, để bố phải ra đi trong tủi hờn.
Nó kể rằng suốt đêm qua, cả nhà không ai ngủ. Lời tôi nói hôm ở trường khiến nó suy nghĩ rất nhiều. Nó nhận ra, căn nhà kia có thể do nó đứng tên, nhưng nền móng lại từ công sức cả đời của tôi. Và quan trọng hơn, nó hiểu rằng: tình cha không thể đo bằng tiền bạc.
Tôi thở dài, đặt tay lên vai con:– Bố không trách. Chỉ mong từ nay, con hiểu giá trị của gia đình. Nhà có thể xây lại, tiền có thể kiếm thêm, nhưng tình thân mất đi thì chẳng lấy lại được.
Mấy đứa cháu chạy đến ôm lấy tôi. Chúng hồn nhiên gọi: “Ông ơi, ông về nhà với chúng con nhé!” Tôi bật cười, nước mắt lăn dài.
Ngày hôm sau, tôi trở lại căn nhà từng bước ra trong tủi nhục. Nhưng lần này, cánh cửa mở rộng, chào đón tôi bằng những vòng tay thật sự.
Câu chuyện lan truyền trong làng. Người ta không còn nhắc đến tôi như “ông già bị con đuổi đi” nữa, mà như một tấm gương về tình thương và lòng bao dung. Cả gia đình tôi cũng thay đổi – con trai biết trân trọng, con dâu khéo léo hơn, còn các cháu thì chăm học hơn bao giờ hết.
Và tôi hiểu: đôi khi, phải đi qua nỗi đau mới tìm thấy hạnh phúc thật sự.