Đám tang ông Sáu diễn ra trong sự lặng lẽ và nặng nề. Cả đời ông sống khép kín, ít giao du, đến khi mất cũng chỉ có vài người thân ruột thịt đứng quanh. Ngày hạ huyệt, trời âm u như báo hiệu điềm chẳng lành.
Chiếc quan tài được thận trọng đặt xuống huyệt sâu. Những xẻng đất đầu tiên bắt đầu lấp lại nắp quan tài. Tiếng tụng kinh văng vẳng hòa vào tiếng đất rơi nghe như nuốt chửng cả không gian.
Bất ngờ, gió thốc mạnh, bầu trời tối sầm. Một tiếng sấm xé toạc bầu trời, rồi sét đánh thẳng vào huyệt mộ đang lấp dở.
ẦM!
Đất đá văng tung tóe, khói bụi mịt mù.
Mọi người hét lên, hoảng loạn bỏ chạy. Chỉ có vài người dũng cảm quay lại, hét lớn kêu nhau:
— Có ai sao không?! Lùi lại! Coi chừng lửa lan!
Nhưng khi khói tan, tất cả đều chết lặng.
Lớp đất vừa lấp bị sét đánh tan hoang. Nắp quan tài bị hất tung sang một bên. Và dưới đáy huyệt, không phải thi thể ông Sáu nằm yên, mà là một khoang kim loại sáng loáng, lộ rõ từng góc cạnh như một cánh cửa…
Không ai tin vào mắt mình.
Một người lấy điện thoại rọi đèn xuống—đó là một thang máy kim loại, nhỏ gọn, gỉ sét nhẹ, như đã tồn tại dưới lòng đất từ rất lâu.
Im lặng bao trùm. Một người thì thào:
— Trời ơi… đây là cái gì vậy?
Một người cháu run rẩy lùi lại:
— Ông Sáu từng làm kỹ sư công trình ngầm… Không lẽ…
Lời chưa dứt, âm thanh “ting” lạnh lẽo vang lên từ lòng đất—cánh cửa thang máy khẽ mở ra.
Ánh đèn huỳnh quang mờ mờ từ bên trong hắt lên khuôn mặt mọi người, nhợt nhạt. Và giữa không khí sặc mùi đất và