Tôi tên Nam, năm nay 35 tuổi, làm quản lý nhân sự cho một công ty nước ngoài. Tôi từng nghĩ mình là người đàn ông có trách nhiệm – ít nhất là trước khi biết vợ mình bị ung thư cổ tử cung.
Cô ấy tên Mai – người vợ tào khang, từng cùng tôi vượt qua những năm tháng cơ hàn. Chúng tôi yêu nhau từ đại học, lấy nhau khi vừa có công việc ổn định, mua căn nhà nhỏ đầu tiên bằng tiền vay ngân hàng và dành dụm từng đồng. Nhưng rồi sau bảy năm hôn nhân, tình cảm dường như cạn kiệt trong những cuộc cãi vã. Mai lúc nào cũng cáu gắt, chỉ trích tôi đủ điều. Cô ấy thay đổi – lạnh lùng, khắc nghiệt, ít khi cười.
Tôi đã không biết rằng nguyên nhân là do cô ấy đang chống chọi với một căn bệnh quái ác.
Khi bác sĩ báo Mai bị ung thư cổ tử cung giai đoạn hai và không còn khả năng sinh con, tôi chết lặng. Tôi không phải kẻ vô cảm, nhưng không hiểu sao lúc ấy trong tôi chỉ có một cảm giác: thất vọng. Tất cả kế hoạch về một gia đình hoàn hảo – nhà cao cửa rộng, ba đứa con – tan tành như khói. Tôi bắt đầu rơi vào trầm cảm, thu mình, ít về nhà. Tôi viện cớ công việc, nhưng thực ra là không chịu nổi không khí u ám trong căn nhà đó.
Một đêm, sau cơn say ở quán bar, tôi tải một ứng dụng hẹn hò. Ban đầu chỉ là để giết thời gian, để tìm lại cảm giác được ngưỡng mộ, được ngọt ngào. Nhưng rồi tôi gặp Hương.
Hương trẻ hơn tôi tám tuổi, xinh đẹp, dịu dàng và biết lắng nghe. Em nói chuyện như rót mật vào tai, không bao giờ phán xét, không đòi hỏi. Gần em, tôi như được sống lại, như người vừa lội qua sa mạc mà được uống nước mát.
Chúng tôi hẹn hò trong lén lút suốt ba tháng. Rồi em báo tin có bầu.
Tôi không hề nghi ngờ. Em rạng rỡ bảo: “Chúng ta sẽ có một gia đình mới.” Nghe câu đó, tôi thấy mình như được hồi sinh.
Không chần chừ, tôi trở về nhà, đứng giữa phòng khách đầy những khung ảnh kỷ niệm, và nói với Mai rằng tôi muốn ly hôn.
Cô ấy nhìn tôi, không khóc, không cãi, chỉ im lặng một cách đáng sợ.
Ba ngày sau, khi Mai đồng ý ký đơn, tôi bắt đầu dọn dẹp nhà, tháo dần những thứ liên quan đến cuộc hôn nhân cũ. Tôi nhấc khung ảnh cưới xuống khỏi tường – bức ảnh chụp vào một ngày nắng rực, tôi trong bộ vest trắng, Mai mặc váy cưới cười rạng rỡ.
Khi vừa tháo khung, một vật gì đó rơi ra sau bức ảnh.
Là một phong bì cũ, đã ngả màu.
Tò mò, tôi mở ra. Bên trong là một xấp giấy khám bệnh. Tôi đảo mắt qua nhanh, nghĩ rằng nó chỉ là giấy tờ y tế cũ. Nhưng rồi một cái tên đập vào mắt tôi.
Nguyễn Minh Khang – con ruột.
Gì cơ?
Tôi cau mày, đọc kỹ hơn. Giấy xét nghiệm DNA.
Tên tôi – Trần Đức Nam – được in rõ ràng trên đầu phiếu. Dưới đó, dòng kết luận khiến tay tôi run lên:
“Xác suất huyết thống giữa mẫu A (Trần Đức Nam) và mẫu B (Nguyễn Minh Khang) là 99.99%. Quan hệ: CHA – CON.”
Tôi ngồi phịch xuống ghế.
Khang – thằng bé hàng xóm ở khu nhà cũ của tôi và Mai, mà cô ấy từng chăm sóc như con ruột, từng dẫn đi học, từng khóc khi nó chuyển đi vì gia đình ly hôn. Mai từng bảo tôi, “Nếu mình không thể có con, anh có đồng ý nhận con nuôi không?” Khi ấy, tôi chỉ cười trừ.
Nhưng tôi chưa bao giờ biết Khang là con ruột của mình.
Tôi như bị tát vào mặt. Trong đầu hiện ra hàng loạt câu hỏi: Tại sao cô ấy giấu tôi? Sao lại để con sống với người khác? Mẹ của nó là ai?
Tôi lục lại những kỷ vật cũ, đào ra cuốn nhật ký của Mai – cuốn mà tôi từng thấy cô ấy hay viết nhưng chưa bao giờ quan tâm. Tôi mở trang giữa.
“Ngày… tháng… năm…
Em đã tìm đến mẹ của đứa bé – người phụ nữ ấy lặng lẽ đưa thằng bé đến trước cửa nhà mình rồi bỏ đi. Em biết, đó là con anh. Là kết quả của một đêm anh say mèm với người cũ trước khi chúng ta cưới.
Em đáng ra phải bỏ anh. Nhưng em đã chọn ở lại. Em đi xét nghiệm, biết chắc thằng bé là con anh, rồi lặng lẽ nuôi nấng nó một thời gian trước khi nó bị bà ngoại đón về. Em không nói vì em biết anh sẽ không chịu nổi sự thật đó – và em thì không muốn anh chọn em chỉ vì cảm giác tội lỗi.
Anh đã nói với em rằng anh mơ một gia đình, một đứa con có đôi mắt giống anh. Em đã thử, đã hy vọng, đã ghen tị với người phụ nữ kia vì cô ấy từng có điều đó. Nhưng em không hận anh. Em chỉ muốn anh được sống hạnh phúc.
Khi bác sĩ bảo em không thể sinh con, em đã chuẩn bị mọi thứ. Em viết di chúc, gửi tiền bảo hiểm, và… giấu giấy xét nghiệm vào sau bức ảnh cưới. Em muốn, nếu có một ngày anh rời bỏ em, ít nhất anh cũng sẽ biết mình không vô sinh. Anh có một đứa con – và nó vẫn đang sống ở đâu đó, chờ được gọi anh là ba.”**
Tôi gục đầu, nước mắt ướt đẫm trang giấy.
Tôi nhớ lại những lần Mai nhìn tôi, ánh mắt xa xăm. Nhớ những đêm cô ấy bật khóc không lý do, và cả cái cách cô ấy cười cay đắng khi tôi bảo: “Chúng ta mãi mãi không thể có con.”
Thì ra, tất cả tôi đều sai.
Tôi cầm điện thoại, gọi cho Mai. Nhưng cô ấy không bắt máy.
Tôi chạy đến nhà mẹ vợ – nơi cô ấy đang ở tạm sau khi ký đơn ly hôn. Mẹ cô bảo: “Nó đi rồi. Nó bảo ra nước ngoài điều trị, không muốn ai theo.”
Tôi hỏi: “Con trai tôi – Khang – hiện ở đâu?”
Bà lặng im hồi lâu, rồi thở dài: “Nó học ở một trường nội trú, trên Lâm Đồng. Mai vẫn gửi tiền đều đặn hằng tháng.”
Tôi xin địa chỉ, ngay hôm sau bắt xe lên trường.
Khang giờ đã là một thiếu niên 12 tuổi, gầy gò nhưng lanh lợi. Khi tôi nói tôi là bạn cũ của mẹ nó, nó chỉ gật đầu xã giao. Tôi không biết nên bắt đầu thế nào. Tôi ngồi với nó, nói chuyện bóng đá, game, những thứ con nít thích. Trước khi về, tôi chỉ nói:
– Nếu có lần sau gặp lại, con có muốn gọi chú là ba không?
Nó nhìn tôi, đôi mắt ngơ ngác, rồi khẽ cười:
– Mẹ cháu bảo: “Ba cháu là người tốt, chỉ lạc đường một thời gian thôi.”
Tôi không nói thêm được gì. Tôi bước đi, lòng trĩu nặng.
Khi trở về thành phố, tôi đến gặp Hương.
Tôi hỏi:
– Em có chắc cái thai là của anh không?
Cô ấy thoáng giật mình, rồi nở nụ cười dịu dàng:
– Tất nhiên, sao anh lại hỏi vậy?
Tôi nhìn sâu vào mắt cô. Có điều gì đó không thật.
– Mai không còn khả năng sinh con, nhưng cô ấy có con với tôi đấy. Mà tôi chưa từng biết. Vậy nên, lần này, anh muốn chắc chắn.
Sự im lặng kéo dài. Rồi Hương cúi đầu, giọng nhỏ như muỗi:
– Em xin lỗi… Em… Em không chắc. Là của anh hoặc người khác, nhưng em chỉ muốn giữ anh…
Tôi nhắm mắt, cảm thấy tim như bị bóp nghẹt. Cả thế giới sụp đổ.
Tôi bỏ đi không quay đầu.
Một năm sau.
Tôi tìm được Mai. Cô ấy đang điều trị tại một trung tâm y tế ở Nhật, nơi có công nghệ xạ trị hiện đại. Cô ấy gầy rộc, nhưng nụ cười vẫn hiền như ngày nào.
Tôi quỳ xuống trước giường bệnh:
– Anh xin lỗi.
Mai chỉ lắc đầu, không nói. Cô giơ tay, nắm lấy tay tôi – bàn tay vẫn đeo nhẫn cưới.
Tôi thì đã tháo từ lâu. Nhưng hôm đó, tôi mang lại, và lặng lẽ đeo vào tay cô.
Ba tháng sau, Mai qua đời.
Tôi đưa tro cốt cô ấy về, rải ở cánh đồng hoa hướng dương – nơi cô từng nói: “Ước gì sau này mình được nằm ở nơi đầy nắng và không khí trong lành.”
Tôi chính thức nhận Khang về làm con. Mỗi tối, tôi kể cho nó nghe về mẹ – người phụ nữ vĩ đại đã chọn yêu một kẻ tầm thường như tôi, tha thứ cho mọi sai lầm, và rút lui khỏi thế giới này bằng lòng bao dung vô hạn.
Và tôi thề, sẽ sống phần đời còn lại để chuộc lại tất cả.