Trời Sài Gòn vào mùa mưa luôn là nỗi ám ảnh với những ai không có một mái nhà. Mỗi khi cơn mưa đổ xuống, lòng người lại lạnh hơn cả những giọt nước thấm qua lớp áo sờn rách. Dưới gầm cầu Phú Long, có một ống cống lớn, nơi trú ngụ của ba cha con ông Minh suốt hơn mười lăm năm qua.
Ông Minh năm nay ngoài năm mươi, gầy guộc, gương mặt khắc khổ, bàn tay chai sạn. Cách đây mười lăm năm, ông từng có một mái nhà, một gia đình nhỏ với người vợ tên Lan và hai cậu con trai kháu khỉnh. Khi ấy, ông là thợ hồ, mỗi ngày đi làm về, dù mệt mỏi nhưng vẫn vui vẻ bồng con, nghe vợ kể chuyện. Cuộc sống tuy nghèo nhưng đầy ắp tiếng cười.
Cho đến một ngày, biến cố ập đến. Vợ ông – bà Lan – bỏ nhà ra đi, theo một người đàn ông giàu có mà bà gọi là “cơ hội để đổi đời”. Khi ấy, đứa con trai lớn – Tuấn – mới 5 tuổi, còn thằng bé thứ hai – Tâm – chỉ mới chập chững biết đi. Bà Lan để lại cho ông Minh một lá thư ngắn: “Em không thể sống mãi trong nghèo khổ. Em cần một cuộc đời khác. Mong anh tha thứ. Hãy nuôi con, nếu anh có thể.”
Đó là ngày trái tim ông Minh tan vỡ. Ông không oán trách. Ông chỉ lặng lẽ ôm hai đứa con vào lòng, nước mắt chảy ra nhưng không rơi xuống đất – nó ngấm vào tim.
Sau đó, đời ông rơi vào chuỗi ngày đen tối. Không ai thuê một người đàn ông vừa mất vợ, vừa dắt theo hai đứa nhỏ. Không có tiền đóng nhà trọ, ông cùng hai con bị đuổi ra đường. Cuối cùng, ông tìm được một cái cống bê tông lớn bỏ hoang ven sông và biến nó thành nơi trú ngụ.
Ông Minh ban ngày đi phụ hồ, tối về chăm con. Có hôm trời mưa tầm tã, ống cống ngập nước, ba cha con chỉ biết che nhau bằng chiếc áo mưa rách. Ông vét từng đồng bạc lẻ để mua mì tôm, cơm nguội cho hai con. Đêm, ông kể chuyện cổ tích, dù chính ông đang sống trong một câu chuyện buồn nhất đời.
Nhưng ông không bao giờ để con nghỉ học. “Chỉ có học mới thoát khỏi đời cha,” ông thường nói với hai đứa trẻ.
Tuấn và Tâm lớn lên trong cảnh nghèo nhưng chưa bao giờ thiếu tình thương. Tuấn học rất giỏi, được thầy cô thương yêu, còn Tâm tuy ít nói nhưng rất chăm chỉ. Mỗi buổi sáng, hai anh em đánh răng rửa mặt bằng chai nước ông Minh mang về, rồi cặm cụi đi bộ đến trường. Quần áo cũ, sách vở xin lại của người khác, nhưng đôi mắt lúc nào cũng sáng niềm tin.
Một lần, nhà trường phát hiện hoàn cảnh của hai em, thầy hiệu trưởng đã vận động giáo viên giúp đỡ. Một cô giáo tên Hằng thậm chí còn thường xuyên đến cái ống cống nhỏ để dạy thêm cho hai anh em. Cô cảm phục người cha nghèo mà có nghị lực phi thường.
15 năm trôi qua, ông Minh đã già đi rất nhiều. Lưng còng xuống, tóc bạc sớm. Nhưng ánh mắt ông vẫn ấm áp mỗi khi nhìn hai con. Tuấn đỗ đại học y, Tâm theo ngành công nghệ thông tin. Cả hai đều học bằng học bổng và làm thêm để đỡ đần cha.
Một buổi chiều đầu mùa khô, ông Minh đang lúi húi sửa chiếc xe đạp cũ thì có một chiếc xe hơi bóng loáng đỗ gần cái cống. Một người phụ nữ bước ra. Là Lan – vợ cũ ông Minh.
Bà ta ăn mặc sang trọng, đeo nữ trang đầy người, nhưng ánh mắt lại có phần hoang hoải. Thấy ông Minh, bà do dự rồi tiến đến.
– Anh Minh… lâu quá rồi… em…
Ông Minh ngẩng lên, nhận ra bà, ánh mắt điềm tĩnh:
– Ừ, lâu rồi. Em khỏe chứ?
– Em… em đến tìm con. Nghe nói tụi nhỏ học giỏi, ngoan lắm…
Ông Minh im lặng. Một lúc sau, ông nói:
– Tụi nó đang đi làm thêm. Mai mốt tụi nó về, em có thể gặp.
Bà Lan nhìn vào cái ống cống, ánh mắt thoáng ngỡ ngàng.
– Trời đất… 15 năm nay anh vẫn sống ở đây sao?
– Ừ. Ở đâu cũng được. Miễn con có tương lai.
Bà cúi đầu. Mái tóc uốn xoăn giấu không hết nếp nhăn nơi khóe mắt.
– Anh hận em lắm, phải không?
Ông Minh nhìn lên bầu trời, cười nhẹ:
– Không. Mỗi người có lựa chọn riêng. Nhưng anh thương con. Anh chọn ở lại vì chúng nó cần cha.
Tuấn và Tâm gặp lại mẹ hôm đó. Cả hai không khóc, cũng không trách. Họ chỉ lặng im. Tâm đưa mẹ ly nước, còn Tuấn ngồi cạnh cha. Bà Lan nức nở, xin được làm lại, xin được “gần gũi tụi nhỏ” một lần nữa. Nhưng giữa họ giờ đây là một vết ngăn vô hình – không phải của oán trách, mà là của thời gian và sự lựa chọn.
Sau hôm đó, bà Lan nhiều lần đến tìm, nhưng Tuấn và Tâm không mở lòng. Họ không ghét mẹ, nhưng người mà họ tôn kính và thương yêu, người mà họ gọi là “gia đình” – chính là người đàn ông sống dưới cái cống kia.
Ngày Tuấn tốt nghiệp bác sĩ, cả hội trường vỗ tay khi cậu bước lên nhận bằng. Ông Minh ngồi hàng ghế cuối, mặc bộ áo sơ mi đã sờn cổ, nhưng ánh mắt sáng rực. Khi Tuấn phát biểu, cậu nói:
– Nếu không có cha tôi, tôi đã không có mặt ở đây. Ông là người hùng trong trái tim tôi. Không phải vì ông mạnh mẽ, mà vì ông đã hy sinh cả cuộc đời để tôi và em có thể sống làm người.
Cả hội trường im lặng, rồi vang lên tràng pháo tay dài.
Vài năm sau, Tâm thành lập công ty công nghệ nhỏ. Cậu đón cha về sống trong căn nhà mới xây ở ngoại ô – không phải biệt thự sang trọng, nhưng là nơi đầy ắp ánh sáng và tiếng cười.
Ông Minh vẫn giữ thói quen dậy sớm. Mỗi sáng, ông tưới cây, chăm vườn nhỏ trước nhà, rồi ngồi đọc báo. Ông sống thanh thản, không còn bận tâm quá khứ. Thỉnh thoảng, ông đi từ thiện cùng Tuấn, giúp đỡ những người lang thang cơ nhỡ, vì ông hiểu nỗi đau họ từng trải.
Một hôm, Tâm hỏi cha:
– Cha có tiếc gì không?
Ông nhìn xa xăm, rồi mỉm cười:
– Cha chỉ tiếc là không thể cho các con một mái nhà ấm áp từ đầu. Nhưng điều cha không bao giờ hối hận, là đã không bỏ cuộc.
Câu chuyện của ông Minh dần lan truyền trên mạng, trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều người. Một kênh truyền hình làm phim tài liệu về ông – “Người cha dưới mái cống” – khiến hàng triệu người rơi nước mắt.
Và trong buổi lễ vinh danh “Những người truyền cảm hứng”, khi MC hỏi ông Minh: “Điều gì khiến ông vượt qua 15 năm sống dưới cống mà không gục ngã?”
Ông chỉ nhẹ nhàng đáp:
– Vì tôi có hai lý do để sống – chúng nó gọi tôi là cha.