Ở một góc nhỏ yên bình của khu đô thị ven sông tại quận Long Biên, Hà Nội, cuộc sống của gia đình tôi trôi qua êm ả như bao ngày thường. Bố mẹ đi làm, tôi bận rộn với công việc văn phòng, hai đứa trẻ học hành ngoan ngoãn. Nhưng có một người thầm lặng đứng sau sự yên ổn đó – chị Hòa, người giúp việc đã gắn bó với nhà tôi suốt sáu năm nay.
Chị không phải máu mủ ruột rà, nhưng từ lâu, chúng tôi đã xem chị như một thành viên không thể thiếu trong đại gia đình này. Chị hiền lành, chất phác, chăm chỉ và đặc biệt luôn cư xử đầy lễ nghĩa, chân thành.
Ấy vậy mà, chỉ vài ngày trước thôi, tôi bắt đầu nhận ra những điều bất thường…
Tôi vẫn còn nhớ buổi sáng hôm ấy, khi vừa bước xuống bếp để lấy ly nước, tôi đã thấy chị Hòa đang ngồi tựa vào tường, tay ôm bụng, mặt tái mét như không còn giọt máu. Ly nước rơi khỏi tay tôi, vỡ tan trên nền gạch lạnh lẽo.
– “Chị Hòa! Chị làm sao đấy?”
Chị ngước lên, gượng cười, xua tay:
– “Không sao đâu em, chắc chị đau bụng nhẹ thôi, chị bị lạnh bụng…”
Nhưng khi tôi dìu chị đứng dậy, tay chị run rẩy, chân khuỵu xuống. Tôi không đành lòng để yên, liền đưa chị vào bệnh viện gần nhà, bất chấp chị một mực từ chối.
Tại bệnh viện Đa khoa Đức Giang, sau một hồi thăm khám, bác sĩ gọi tôi vào phòng riêng.
– “Chị là người nhà cô Hòa đúng không?”
Tôi gật đầu theo phản xạ.
– “Chúng tôi phát hiện cô ấy đang mang thai – khoảng gần ba tháng.”
Tôi chết lặng.
Chị Hòa năm nay đã gần bốn mươi, độc thân, sống một mình trong căn phòng trọ nhỏ cuối xóm. Suốt sáu năm làm giúp việc ở nhà tôi, chị luôn cẩn thận, kín đáo, chưa bao giờ kể gì về chuyện riêng tư. Tôi chưa từng thấy ai đến thăm chị ngoài bà hàng xóm lâu lâu ghé qua rủ đi chợ.
Tôi bước ra khỏi phòng khám với hàng loạt câu hỏi trong đầu: “Ai là cha đứa bé? Tại sao chị ấy lại giấu?” Nhưng nhìn gương mặt chị – mệt mỏi, xám xịt và có phần hoang mang – tôi biết đây không phải lúc để hỏi.
Tối đó, khi đưa chị về, tôi pha cho chị ly sữa nóng. Hai chị em ngồi trên bộ ghế gỗ quen thuộc, không gian im lặng chỉ có tiếng quạt quay nhè nhẹ.
Một lúc lâu, tôi nhẹ nhàng hỏi:
– “Chị Hòa à… Em biết rồi. Sao chị không nói với em?”
Chị cúi mặt, mắt đỏ hoe.
– “Chị… chị tính giữ im lặng luôn… Chị không định giữ đứa bé đâu.”
Tôi lặng người.
– “Sao lại không giữ? Chị có quyền làm mẹ mà.”
Chị bật khóc. Những giọt nước mắt rơi xuống đôi bàn tay chai sạn.
– “Chị… chị dại lắm em ạ. Người đó – anh ấy có vợ con rồi. Chị cũng không biết mình lại mang thai. Đến lúc phát hiện thì không dám nói với ai. Chị sợ. Chị lo mình không đủ sức, không đủ điều kiện…”
Tôi siết nhẹ lấy tay chị.
– “Chị không đơn độc đâu. Gia đình em luôn xem chị là người thân. Chuyện gì cũng có cách giải quyết, miễn là chị muốn giữ đứa bé.”
Lần đầu tiên tôi thấy chị Hòa bật khóc nức nở như thế – tiếng khóc như bao năm dồn nén, như một người đã chịu đựng quá lâu.
Những ngày sau đó, tôi xin chị nghỉ vài tuần, để dưỡng sức. Tôi đến nhà trọ của chị, ngạc nhiên khi thấy không gian nhỏ hẹp, cũ kỹ, chỉ vỏn vẹn vài món đồ. Chị sống đạm bạc hơn tôi tưởng. Những đồng lương giúp việc chị dành dụm hầu hết để gửi về quê cho cha mẹ già yếu.
Biết chị không đủ điều kiện chăm con một mình, vợ chồng tôi quyết định:
– “Chị cứ ở lại nhà em. Đến khi nào chị sinh xong, rồi tính tiếp. Nếu chị muốn nuôi con, em sẽ giúp. Còn nếu chị cần ai nhận nuôi, em cũng có người bạn hiếm muộn muốn nhận đứa bé.”
Chị rưng rưng:
– “Em tốt với chị quá… Chị không biết làm sao báo đáp…”
Tôi chỉ cười:
– “Chị lo cho nhà em sáu năm nay rồi. Bây giờ tới lượt bọn em lo cho chị.”
Việc chị Hòa mang thai trở thành đề tài rì rầm khắp xóm trọ chỉ trong vòng vài ngày. Người thì thương xót, kẻ lại châm chọc. Trong mắt một số người, một người phụ nữ trung niên làm giúp việc mà lại “chửa hoang” là điều không thể chấp nhận được.
Một buổi chiều, khi tôi đưa chị đi khám thai, bà chủ nhà trọ của chị đứng ngoài sân chép miệng:
– “Tôi bảo rồi, sống phải đoan chính. Làm thân đàn bà mà không biết giữ mình thì khổ cả đời. Đẻ ra lại khổ thêm một kiếp.”
Chị Hòa đứng cạnh tôi, không nói một lời. Nhưng tôi biết, mỗi câu chữ kia như con dao cứa vào lòng chị. Tôi siết tay chị, nhỏ nhẹ:
– “Mặc kệ người ta nói gì. Quan trọng là con chị vẫn đang lớn lên từng ngày. Đó mới là điều đáng quý nhất.”
Từ ngày biết mình sẽ làm mẹ, chị Hòa như biến thành một con người khác. Vẫn là dáng vẻ cần mẫn đó, nhưng thêm vào là ánh mắt rạng rỡ khi nhìn ảnh siêu âm, là nụ cười nhẹ nhõm khi tôi tặng chị cái áo bầu cũ của tôi cách đây vài năm.
Chị bắt đầu đọc sách chăm con, học cách thở sâu khi thai máy mạnh, và mỗi buổi sáng đều vỗ về chiếc bụng tròn tròn:
– “Ngoan nhé con, mẹ sẽ cố gắng.”
Tôi quyết định một việc quan trọng: đưa chị Hòa về quê thăm bố mẹ – để chị có thể nói thật. Chuyến xe về vùng quê nghèo tỉnh Hưng Yên hôm ấy chở đầy tâm sự.
Ba mẹ chị – hai cụ già gầy gò với đôi mắt đã mờ – ban đầu sững sờ khi thấy con gái bụng bầu. Cụ ông lặng đi một lúc, quay mặt ra vườn. Cụ bà chỉ thốt được một câu:
– “Sao mày lại dại thế con…”
Không ai trong họ lớn tiếng hay chửi rủa. Nhưng cái im lặng ấy còn xót xa hơn vạn lời trách móc. Tôi ngồi cạnh chị Hòa trên chiếc giường tre cũ, vỗ nhẹ vào lưng chị:
– “Mọi chuyện rồi sẽ qua. Nhưng chị cần nói ra. Họ là cha mẹ chị. Họ xứng đáng biết.”
Và rồi chị kể. Kể về mối quan hệ sai trái, về những đêm khó ngủ, về cái thai lớn lên trong sợ hãi và đơn độc. Khi kể xong, nước mắt chị thấm đẫm gối.
Cụ ông quay vào, đặt tay lên vai chị:
– “Thôi… chuyện đã rồi. Tao chỉ mong mày sống cho đàng hoàng, nuôi đứa nhỏ tử tế. Chừng nào tao còn sống, vẫn còn chỗ cho mẹ con mày.”
Chị òa khóc như một đứa trẻ. Đó là lần đầu tôi thấy chị thật sự được tha thứ – bởi người quan trọng nhất.
Trở lại Hà Nội, thời gian trôi qua như chớp mắt. Chị Hòa mang thai tháng thứ tám. Căn nhà tôi bỗng vui như có thêm một thành viên mới. Hai đứa nhỏ nhà tôi gọi chị là “dì Hòa” – và luôn vuốt bụng chị, thì thầm:
– “Dì ơi, em bé có biết cháu không?”
Ngày sinh của chị đến sớm hơn dự kiến hai tuần. Đó là một buổi sáng mưa phùn, gió rét, chị đau bụng và phải vào viện cấp cứu. Tôi phóng xe như bay giữa đường phố ngập nước. Khi đến nơi, bác sĩ nói chị phải mổ vì thai ngược, chị yếu sức, nguy cơ cao.
Tôi ký vào giấy đồng ý phẫu thuật thay chị, tay run bần bật. Trong lòng chỉ cầu mong một điều: hai mẹ con được bình an.
Cuối cùng, sau gần bốn giờ căng thẳng, bác sĩ bước ra với nụ cười:
– “Mẹ tròn con vuông. Là bé gái, nặng 2,7kg.”
Tôi bật khóc.
Khi chị Hòa được đẩy ra khỏi phòng mổ, đôi mắt nhòe nước, tay run run đón lấy hình hài bé nhỏ nằm cạnh mình, chị thì thầm:
– “Con ơi, mẹ xin lỗi… Mẹ sẽ bảo vệ con cả đời.”
Hai tháng sau, tôi đứng nhìn chị Hòa bế con, ánh nắng chiều chiếu nhẹ qua tấm rèm cửa. Cô bé được đặt tên là Hân Nhi, nghĩa là “niềm vui nhỏ”. Chị Hòa vẫn ở cùng nhà tôi, nhưng giờ không còn là người giúp việc nữa – mà là một người mẹ, một người thân, một người mà tôi trân quý.
Hàng xóm vẫn có người xì xào. Nhưng chị không còn cúi mặt nữa. Chị đi chợ, dắt con theo, ngẩng đầu chào mọi người. Ai thân thiện, chị cười đáp. Ai nói khó nghe, chị im lặng bước qua. Bởi chị biết, giờ đây, chị không sống vì người khác nghĩ gì, mà vì một sinh linh bé nhỏ đang nắm tay chị mỗi ngày.
Một buổi tối nọ, chị nói với tôi:
– “Nếu không có em, có lẽ đời chị đã khác. Chị mang ơn em suốt đời.”
Tôi lắc đầu:
– “Không đâu chị. Em chỉ làm điều mà bất kỳ ai có trái tim cũng sẽ làm.”
Chúng tôi ngồi bên nhau, giữa căn nhà nhỏ, nghe tiếng con bé Hân Nhi ê a cười khúc khích. Ngoài trời, hoa gạo đã bắt đầu nở đỏ rực.