Ca trực đêm, Khoa Cấp cứu. 2h12 phút sáng.
Bệnh nhân nữ, bất tỉnh do tai nạn giao thông. Không giấy tờ tùy thân, không người nhà. Xe cấp cứu đưa vào từ một trạm y tế huyện, ghi vỏn vẹn hai chữ: “Vô danh”.
Tôi bước vào phòng mổ với một cơn buốt chạy dọc sống lưng. Không phải vì sợ — sau gần mười năm làm bác sĩ, thứ duy nhất khiến tôi run tay không phải máu, mà là những ánh mắt mở to không kịp khép lại của người chết.
Người phụ nữ ấy không có ánh mắt. Chỉ có gương mặt gầy nhợt nhạt, tóc dài phủ bết xuống hai bên má, và một vết rách sâu ngay dưới xương quai xanh.
Chúng tôi không nói chuyện trong phòng mổ. Chỉ có tiếng kẹp, kéo, mạch tim điện tử. Tôi may từng đường, đặt dẫn lưu, kiểm tra phản xạ… Lúc kéo áo bệnh nhân lên để chụp X-quang phổi, tôi thấy một vết sẹo mờ mờ nơi ngực trái. Hình như là hình cánh chim.
Lạ thật. Sao tôi thấy quen?
Bệnh nhân sống sót sau 6 tiếng mổ. Không tỉnh, nhưng nhịp tim ổn định. Tôi thở phào, rửa tay, lặng lẽ ra ngoài.
Ngày thứ ba sau ca mổ, tôi nhận nhiệm vụ kiểm kê đồ cá nhân của bệnh nhân. Người hộ lý trao lại cho tôi một chiếc túi vải bạc màu, bên trong chỉ có một bộ quần áo cũ, 250 nghìn tiền mặt, và một sợi dây chuyền.Cửa hàng bán lẻ thời trang tốt nhất
Tôi đứng chết lặng.
Sợi dây chuyền bạc nhỏ, mảnh như sợi chỉ, mặt là một đồng xu cũ được mài tròn, ở giữa khắc chữ “Thảo” bằng nét tay nguệch ngoạc.
Tôi cũng có một sợi y hệt. Đang đeo trên cổ.
Mẹ tôi làm hai sợi dây chuyền ấy từ đồng xu bố tôi để lại, sau khi ông mất vì tai nạn hầm mỏ. Một cho tôi, một cho mẹ. Tôi bị lạc mẹ trong một lần chạy loạn năm 2000, khi mới lên sáu.
Tôi được nhận nuôi bởi một cặp vợ chồng hiếm muộn. Họ thương tôi, nuôi tôi bằng tất cả những gì có thể. Nhưng họ không phải mẹ tôi.
Nhiều năm qua, tôi cố tìm lại mẹ. Nhưng chỉ có ảnh đen trắng và một mảnh trí nhớ mơ hồ: mẹ tôi gầy, tóc dài, hay hát ru bằng một giọng Huế pha.
Tôi trở lại phòng bệnh. Người phụ nữ vẫn nằm đó, mắt nhắm, máy thở kề bên. Tôi kéo áo bà lên, vạch lại vết sẹo hình cánh chim.
Mẹ tôi từng có một hình xăm như thế. Bà nói: “Ngày xưa má mê hát, cứ nghĩ mai mốt sẽ đi thi ‘Sao Mai’. Giờ chỉ có chim bay khỏi lòng mới mơ tiếp được thôi con ơi…”
Tôi bấu chặt thành giường. Trái tim đập loạn như lần đầu bước vào phòng phẫu thuật.
Sáng hôm sau, người phụ nữ mở mắt. Đôi mắt đục, không còn tinh anh, nhìn quanh như kẻ lạc lối.
Tôi ngồi xuống, cầm tay bà. “Cô… nghe rõ tôi nói không?”
Bà gật nhẹ. Miệng mấp máy. Không âm thanh.
Tôi lấy giấy, đưa bút cho bà.
Bà run rẩy viết một dòng chậm rãi:
“Tôi tên Thảo. Con trai tôi tên Minh. Tôi lạc mất nó năm 2000.”
Tôi siết lấy tay bà. Không khóc được. Cảm xúc quá lớn, không có hình thù gì để trào ra ngoài.
Tôi lấy trong áo mình ra sợi dây chuyền còn lại. Cũng là đồng xu bạc, cũng chữ “Thảo”, mờ hơn một chút. Mắt bà dại đi một khắc, rồi bỗng mở to, trào nước.
Bà giơ tay chạm mặt tôi. Vẫn là bàn tay ấy – gầy guộc, ấm lạ lùng. Như chưa từng rời xa tôi một ngày nào trong hai mươi mốt năm.
Một tuần sau, bà xuất viện. Giọng vẫn chưa nói lại được, nhưng đã có thể tự đi lại.
Tôi đưa bà về nhà trọ mình thuê tạm cho bà, không quá xa bệnh viện. Tôi hỏi bà muốn ăn gì, bà viết:“Canh hến.”
Tôi bật cười, gật đầu. Vẫn là mẹ tôi rồi.
Hôm nay, sau ca trực, tôi về muộn. Đèn trong phòng bà vẫn sáng. Bà đưa cho tôi một tờ giấy mới viết.
“Ngày xưa mẹ làm giúp việc. Bị đuổi việc vì bệnh, không biết con ở đâu. Đi ăn xin, lang thang. Tối đó bị xe đụng khi đang qua đường. Nhưng đụng ai không quan trọng. Gặp lại con là đủ rồi.”
Tôi đọc, xong, ngẩng lên.
Bà đã ngủ mất. Nét mặt thanh thản như một cơn thở dài được đặt xuống sau chừng ấy năm lưu lạc.
Tôi ngồi xuống, cầm lấy tay bà.
Sợi dây chuyền bạc khẽ lấp lánh dưới ánh đèn. Giống hệt như ký ức tôi từng nghĩ mình đã đánh rơi.