“Con này ngu thật, chồng chết rồi còn ở lại làm gì, lại còn đi nuôi em chồng. Tội gì mà khổ thế không biết…” – hàng xóm xì xào mỗi khi thấy bóng chị gánh nước đi ngang qua cổng làng.
Bố mẹ chồng chị mất sớm. Ngày chị về làm dâu, chị thương mấy đứa em chồng lít nhít chạy quanh sân. Đến khi anh Hải mất, chị biết nếu chị bỏ đi, chúng sẽ không còn ai chăm sóc. Thế là chị quyết định ở lại. Chị xin làm công nhân gạch, rồi làm ruộng, tối về tranh thủ may gia công kiếm thêm đồng ra đồng vào. Mấy đứa em chồng đứa nào cũng thương chị, nhưng có đứa giận, sợ chị khổ, cứ khóc đòi chị lấy chồng.
Chị chỉ xoa đầu chúng, cười nhẹ:
“Khi nào các em học xong, chị mới yên lòng.”
Năm tháng cứ thế trôi. Mái tóc chị đen nhánh ngày nào giờ đã lấm tấm sợi bạc. Đôi tay chai sạn, gầy guộc, nhưng chị vẫn không ngơi nghỉ. Cả làng nhìn chị, có người thương, có người khinh. Thỉnh thoảng, người ta vẫn buông câu:
“Chồng chết mấy chục năm rồi, ở vậy được cái gì…”
Chị nghe, chỉ cười. Trong lòng chị, chị nghĩ đơn giản, mình ở lại là để giữ mái nhà này, giữ lời hứa với chồng, và vì tình thương dành cho những đứa em chồng mồ côi cha mẹ từ sớm.
Rồi ngày ấy cũng đến.
25 năm sau, sáng hôm ấy, cả làng rộn ràng cờ hoa. Con đường đất đỏ dẫn vào làng được trải bê tông mới tinh. Mọi người tụ tập trước cổng lớn treo biển đỏ: “Lễ mừng thọ và tri ân chị Lan.”
Chiếc xe sang bóng loáng chạy thẳng vào sân nhà chị. Bước xuống xe là bốn người đàn ông, vest chỉnh tề. Họ chính là bốn đứa em chồng chị nuôi nấng năm nào. Người làm bác sĩ ở thành phố, người làm kỹ sư, người là giáo viên, người út đang làm giám đốc một công ty xây dựng lớn.
Họ quỳ xuống trước mặt chị, giữa sân, trước hàng trăm ánh mắt sững sờ:
“Chị, hôm nay chúng em về đây, không chỉ để mừng thọ chị, mà còn để tạ ơn. Nếu không có chị, sẽ không có chúng em ngày hôm nay.”
Đứa út đứng lên, rưng rưng:
“Chị, em đã xây xong ngôi nhà này, sổ đỏ em đứng tên chị. Chị đừng lo, từ nay chị chỉ cần nghỉ ngơi, không phải làm lụng vất vả nữa.”
Họ dắt chị đi, chỉ cho chị căn nhà ba tầng khang trang, sân vườn trồng đầy hoa hồng – loài hoa chị thích nhất. Trong nhà, ảnh anh Hải được đặt trang trọng. Mọi thứ đều sạch sẽ, mới tinh. Trên bàn thờ, khói hương nghi ngút. Bốn anh em chồng thay nhau sắp lễ, mời bà con hàng xóm sang dự bữa cơm tri ân.
Hôm ấy, cả làng xôn xao. Người già, người trẻ, ai cũng đến bắt tay chị, rơm rớm nước mắt. Cụ Tư – người từng dè bỉu chị nhiều nhất – đứng lặng hồi lâu, rồi nói:
“Tôi già bằng này tuổi chưa thấy ai như cô. Cô không ngu đâu, cô là người vĩ đại nhất cái làng này.”
Chị Lan chỉ cười, nước mắt chảy dài. Nhìn mấy đứa em chồng giờ đã trưởng thành, thành đạt, trong lòng chị ấm áp lạ thường. 25 năm qua, người ta chửi chị ngu vì không tái giá, vì tự nguyện ở vậy nuôi em chồng, nhưng hôm nay, chị biết, mình chưa bao giờ ngu. Bởi lẽ, chị đã sống một cuộc đời ý nghĩa, yêu thương và được yêu thương.
Buổi chiều hôm ấy, trước sân nhà, chị ngồi lặng lẽ pha trà, ngắm đàn cháu nhỏ chạy tung tăng. Trên bàn thờ, di ảnh anh Hải như đang mỉm cười với chị. Chị khẽ thì thầm:
“Anh thấy không, các em đã lớn cả rồi. Em giữ được lời hứa với anh rồi nhé…”
Gió chiều thổi nhẹ qua mái tóc bạc phơ. Trong ánh hoàng hôn rực rỡ, bóng chị nhỏ bé nhưng hiên ngang, vững chãi như cây tre đầu làng – cứng cỏi, bình dị mà đầy yêu thương.