Trường Đại học Quốc gia trong một ngày đầu thu, gió nhè nhẹ cuốn lá vàng rơi lác đác trên nền sân rộng. Một ngày tưởng chừng như bình thường, nhưng lại là tiền đề cho một sự kiện khiến cả ngôi trường danh giá phải xôn xao.
Cô Lan – người lao công ngoài 50 tuổi, vóc dáng gầy gò, dáng đi hơi khom, ngày nào cũng âm thầm đẩy chiếc xe đẩy cũ kỹ khắp các dãy nhà giảng đường. Mái tóc hoa râm được búi gọn sau gáy, ánh mắt sâu thẳm, lúc nào cũng lặng lẽ như thể cất giấu cả trời tâm sự. Cô chẳng mấy khi nói chuyện với ai, ngoài câu “chào cô” từ vài sinh viên hiền lành.
Dẫu là lao công, nhưng cô Lan đặc biệt yêu thích việc quét dọn trong thư viện và khu vực giảng dạy của khoa Văn học – nơi chứa đầy những cuốn sách, bài giảng, luận văn cũ. Nhiều lần cô đứng lặng hàng chục phút bên một trang sách bỏ ngỏ, ánh mắt lấp lánh như đang đắm mình trong một thế giới khác.
Hôm đó, trường tổ chức Hội nghị Giáo sư – nơi quy tụ gần như toàn bộ các giáo sư đầu ngành, những tiến sĩ danh giá, và cả đại diện Bộ Giáo dục đến tham dự. Khu vực hội trường được lau dọn kỹ lưỡng, chuẩn bị âm thanh, ánh sáng, chỗ ngồi trang trọng.
Cô Lan, theo yêu cầu từ ban quản lý, được phân công lau dọn và dọn vệ sinh quanh khu vực hành lang và bên ngoài hội trường. Vừa quét đến cửa ra vào, cô lỡ làm rơi một xô nước, khiến sàn nhà bị ướt và một vị giáo sư vừa bước vào trượt chân.
– “Bà không thấy hôm nay có sự kiện quan trọng à? Làm ăn kiểu gì vậy?” – giọng một người đàn ông vang lên, đầy bực dọc.
– “Tôi xin lỗi… tôi sẽ lau khô ngay,” – cô Lan cúi đầu lí nhí.
Một vài giảng viên khác đi ngang, liếc mắt khó chịu, có người cười khẩy:
– “Người làm lao công thì nên biết vị trí của mình. Ở đây là hội nghị học thuật, không phải chỗ cho người như bà lai vãng.”
Cô Lan không đáp. Bà lặng lẽ cúi đầu, lấy khăn lau khô sàn nhà, bàn tay run run vì tủi thân, nhưng ánh mắt vẫn ánh lên một điều gì đó khác – không phải uất ức, không phải giận dữ – mà là… sự hiểu biết và nhẫn nhịn sâu sắc.
Hội nghị diễn ra. Chủ đề chính năm nay là: “Văn học Việt Nam trong tiến trình hiện đại hóa và bản sắc dân tộc.” Một chủ đề tưởng chừng quen thuộc nhưng lại đang thiếu đi những góc nhìn thực sự mới mẻ, sâu sắc.
Sau gần hai tiếng trình bày, phần lớn các bài phát biểu đều xoay quanh lý thuyết hàn lâm, khô cứng. Cả hội trường dường như bắt đầu mất dần sự hứng thú. Đại diện Bộ Giáo dục, một người đàn ông trẻ tuổi tên Minh, lên phát biểu với giọng điệu trung lập:
– “Tôi nghĩ chúng ta vẫn đang thiếu một điều gì đó. Một thứ… cảm xúc chân thành. Có ai trong hội trường muốn đóng góp thêm không? Một góc nhìn khác chăng?”
Cả khán phòng im lặng.
Đúng lúc đó, một giọng nữ vang lên từ cuối hội trường:
– “Xin cho tôi một phút.”
Mọi ánh mắt đổ dồn về phía cửa ra vào. Cô Lan – vẫn mặc bộ đồng phục lao công màu xanh bạc màu, đứng im lặng với tờ giấy trên tay. Cả hội trường như khựng lại. Một số người thì thầm:
– “Bà ấy làm gì ở đây?”
– “Lại thêm trò gì đây?”
Nhưng không hiểu vì sao, chính người đại diện Bộ lại gật đầu:
– “Cô có thể phát biểu.”
Không ai hiểu điều gì khiến Minh – một người vốn nguyên tắc – lại đồng ý. Nhưng sự tò mò đã chiếm lĩnh tất cả.
Cô Lan bước lên bục phát biểu. Bà mở tờ giấy cũ gấp bốn, bắt đầu đọc – không phải giọng rụt rè, mà là một giọng nói truyền cảm, ngữ điệu trầm bổng như một nghệ sĩ đang đọc thơ:
“Tôi là một người làm công việc quét dọn, không phải một nhà nghiên cứu. Nhưng tôi cũng là một con người lớn lên trong tiếng ru của bà, trong những câu ca dao mẹ hát, trong ánh lửa kể chuyện cổ tích của cha.
Văn học – đối với tôi – không phải là lý thuyết. Nó là ký ức. Là nỗi đau. Là sự sống.
Tôi từng là sinh viên Văn khoa năm 1989, từng đoạt giải nhất quốc gia môn Văn, từng viết luận về Hàn Mặc Tử khiến giáo sư Trịnh Thanh từng khóc. Nhưng đời người đâu dễ đoán. Sau một tai nạn, tôi mất gia đình, bỏ dở ước mơ giảng dạy.
Từ đó đến nay, tôi làm lao công. Nhưng chưa bao giờ thôi đọc – thôi yêu – và thôi viết…”
Cả hội trường chết lặng.
Cô Lan ngước lên, rút từ trong áo một mảnh giấy khác – cũ kỹ, màu vàng ố – rồi đọc tiếp:
“Tôi viết bài thơ này trong một đêm mưa, sau khi dọn xong khu thư viện:
Tôi lau sàn như lau sạch cuộc đời,
Từng vết nhơ, từng ký ức rã rời.
Nhưng con chữ vẫn sống, vẫn bừng lên trong tối,
Như đom đóm giữa lòng tôi, không tắt nổi.
Đừng để văn học là những công trình nghiên cứu bỏ quên trái tim con người. Bởi nếu không còn những người đau, thì không còn ai viết. Nếu không còn ai cảm, thì chữ nghĩa chỉ là xác rỗng.”
Bài phát biểu kết thúc. Im lặng bao trùm. Rồi – từ cuối hội trường – tiếng vỗ tay vang lên. Ban đầu rời rạc, sau đó dồn dập, rồi cả khán phòng đứng dậy. Một tràng pháo tay chưa từng có.
Giáo sư già nhất trong hội đồng – người nổi tiếng khắt khe – đứng lên lau nước mắt:
– “Tôi dạy cả đời, nhưng hôm nay mới được học. Cô là… một nhà văn thực thụ.”
Minh, đại diện Bộ, tiến đến gần, nói trong micro:
– “Tôi xin thay mặt toàn hội đồng mời cô Lan giữ vai trò đặc biệt: Cố vấn nội dung cho dự án xây dựng giáo trình Văn học mới của Bộ Giáo dục. Nếu cô đồng ý.”
Cô Lan mỉm cười. Một nụ cười buồn, nhẹ nhàng nhưng rực rỡ:
– “Tôi chỉ là người quét dọn, nhưng nếu tổ quốc cần một người lau bụi ký ức cho văn học nước nhà, tôi xin góp một tay.”
Kể từ sau hôm đó, báo chí, mạng xã hội đưa tin rầm rộ về “Người lao công đọc thơ khiến giới học thuật choáng váng.” Nhưng với cô Lan, cuộc sống không có gì thay đổi nhiều. Cô vẫn đẩy xe đẩy mỗi sáng, vẫn dọn dẹp khu thư viện như một nghi thức linh thiêng.
Chỉ khác, giờ đây, mỗi khi sinh viên đi ngang qua, họ cúi chào thật thấp – với ánh mắt ngưỡng mộ.
Còn trên tấm bảng vàng danh dự của trường, dưới dòng tên các giáo sư nổi tiếng, đã có thêm một dòng nhỏ, nhưng gây xao động lòng người:
“Nguyễn Thị Lan – Người giữ hồn chữ nghĩa.”