Dãy trọ tôi ở nằm lọt thỏm trong một con hẻm ngoằn ngoèo giữa lòng Sài Gòn. Những phòng nhỏ hẹp, vách tường bong tróc như những ký ức cũ kỹ chẳng ai buồn chạm tới. Ở cuối hành lang là phòng của ông Chư – một ông già gầy gò, tóc bạc, lúc nào cũng mặc bộ áo sơ mi đã sờn vai, đôi mắt lẩn thẩn mà có lúc lại như sáng rực.
Tôi gặp ông lần đầu vào một buổi chiều mưa, khi ông lặng lẽ đặt trước cửa phòng tôi một hộp cơm nóng, không lời nhắn, không gọi cửa. Tưởng là nhầm, tôi mang trả lại, nhưng ông chỉ cười khẽ, nói:— Con gái sống một mình, ăn uống thất thường. Cơm canh quê mùa, nhưng đừng bỏ phí.
Tôi ngẩn người. Ông gọi tôi là “con gái”, không phải kiểu xưng hô sáo rỗng, mà là giọng điệu có gì đó… lạc lõng giữa thành phố này.
Từ đó, mỗi tuần vài bữa, ông đều nấu dư phần cơm, bày trước cửa phòng tôi. Lúc đầu tôi ngại, sau thì quen. Ông ít nói, nhưng ấm áp. Tôi từng nghĩ: nếu cha tôi còn sống, chắc ông cũng độ tuổi này. Nhưng mẹ bảo tôi chưa từng có cha, chỉ là “lỗi lầm tuổi trẻ” mà bà đã cố quên.
Một tối đầu tháng, ông Chư về muộn. Rượu nồng nặc, bước chân loạng choạng. Tôi nghe tiếng va vấp ngoài hành lang, rồi tiếng đập cửa – không phải gõ nhẹ, mà là đập mạnh, dữ dội.
— Hoa! Mở cửa! Con gái ơi!
Tôi giật bắn, tim đập thình thịch. Ông gọi tên tôi. Giọng ông không tỉnh, nhưng lạ kỳ ở chỗ, nó không hề say.
Tôi không dám mở cửa. Đứng sau cánh gỗ mỏng, tôi nghe ông nói:
— Ba xin lỗi. Lúc đó ba không đủ dũng khí. Ba để con lớn lên thiếu cha… ba đáng tội.
Tôi chết lặng.
Sáng hôm sau, ông Chư biến mất. Phòng trọ khóa ngoài. Tôi chờ hai ngày. Đến ngày thứ ba, tôi lo lắng báo chủ trọ. Họ phá khóa vào thì thấy ông nằm trên giường, tay ôm một bức ảnh cũ đã ngả vàng.
Là ảnh mẹ tôi – thời trẻ.
Tôi chết điếng.
Trong hộp gỗ bên giường ông, tôi tìm thấy một xấp giấy tờ úa màu: giấy chứng sinh, vài tấm hình mờ và… một bức thư chưa gửi.
“Gửi con gái ba,Nếu một ngày nào đó con biết được sự thật, ba chỉ mong con tha thứ. Năm đó mẹ con nhất quyết rời quê, giấu con đi, nói ba là người không xứng đáng. Ba từng muốn tìm, nhưng không dám làm khổ hai mẹ con. Ba lặng lẽ theo dõi con lớn lên từ xa, qua vài người quen. Biết con vào Sài Gòn học, ba cũng xin chuyển lên đây. Ở gần con, không để con biết, đã là niềm hạnh phúc cuối đời của ba…”
Tôi không rõ mình đã khóc bao lâu.
Mọi mảnh ghép rối rắm trong đời bỗng hiện lên rõ ràng như ánh đèn hắt qua khung cửa sổ lúc nửa đêm. Những hộp cơm không lời, ánh mắt xa xăm, bàn tay run run khi đặt miếng thịt kho vào bát… hóa ra là những nỗ lực thầm lặng của một người cha từng bị tước mất quyền được gọi mình là cha.
Tôi nhớ lại đêm ông đập cửa. Khi đó tôi sợ hãi, còn ông, có lẽ đã gom hết can đảm suốt bao năm để gọi một tiếng “con gái ơi”.
Tang lễ ông đơn sơ. Không ai thân thích ngoài tôi. Tôi làm tròn nghi thức như người nhà, nhưng lòng dày xéo đến nghẹn thở.
Mẹ tôi gọi điện, giọng đầy lo lắng khi biết chuyện:
— Con đừng tin những giấy tờ đó. Ông ấy không xứng làm cha con!
Tôi chỉ lặng lẽ hỏi lại:
— Nếu không xứng, sao mẹ giấu ông suốt 26 năm? Sao ông ấy biết tên con, ngày sinh con, và dõi theo con từng bước?
Đầu dây bên kia im lặng.
Tôi cúp máy. Câu trả lời nào giờ cũng không còn quan trọng.
Buổi chiều cuối cùng trước khi rời phòng trọ, tôi dọn lại tủ ông. Giữa đống sổ sách cũ, tôi tìm thấy một chiếc khăn tay đã sờn chỉ, bên trong là… sợi tóc trẻ con đã khô, kèm dòng chữ nguệch ngoạc: “Sợi tóc đầu tiên của con gái ba, hôm thôi nôi.”
Tôi ôm chặt chiếc khăn ấy, khóc như đứa trẻ.
Lần đầu tiên trong đời, tôi gọi hai chữ… “Ba ơi.”