Ở cái xóm nghèo ven sông, ông Tư Dần là một cái tên mà nhắc tới ai cũng phải kiêng dè. Ông là người giàu nhất vùng, sống lủi thủi một mình trong căn nhà cấp bốn xập xệ suốt mấy chục năm trời. Không vợ, không con, chẳng thân thích ruột rà, chỉ có đống tiền để lâu trong rương mục. Người ta bảo ông Tư keo kiệt, sống chết cũng chẳng ai được đồng nào. Vậy mà một ngày kia, cả xóm bàn tán rần rần…
Ông Tư xây biệt thự!
Không phải cho mình, mà là tặng hẳn một căn biệt thự to đùng ba tầng, sơn trắng tinh, có cả vườn hoa và hàng rào sắt kiên cố cho cô Hường, người phụ nữ góa chồng ở cuối xóm, mới ngoài ba mươi, đẹp lặng người, nhưng sống thui thủi với đứa con trai bốn tuổi.
Không ai hiểu vì sao. Hường thì vốn sống kín tiếng, chưa từng thân thiết với ông Tư. Hỏi thì cô chỉ cười cười: “Ông ấy thương mẹ con tôi khổ.” Cả làng xì xào đủ kiểu: Người bảo họ có tình xưa nghĩa cũ, người lại nói ông Tư biết mình gần đất xa trời, muốn làm phúc cho đời.
Nhưng câu chuyện chưa dừng ở đó.
Chỉ ba ngày sau khi Hường dọn vào ở, ông Tư Tự nhiên đột ngột qua đời. Không ai được báo tang. Cổng nhà ông Tư bị khóa kín, cửa đóng then cài. Họ hàng xa lắc xa lơ từ đâu nghe tin chạy về, đòi làm đám tang, nhưng bị người nào đó thẳng tay từ chối, còn cho người canh cổng, không cho ai vào.
Tin đồn lan ra, dân làng bất bình kéo đến đòi công bằng. Họ gọi công an.
Khi lực lượng chức năng vào cuộc, phá cổng vào kiểm tra, mọi người chết sững.
Không hề có xác ông Tư.
Thay vào đó, trong căn nhà tối om, giữa gian thờ lạnh lẽo, là một chiếc hộp gỗ có khóa mã, bên trên đặt một bức thư viết tay run rẩy:
“Nếu ai đang đọc thư này, nghĩa là tôi đã đi.
Nhưng tôi không chết vì tuổi già. Tôi chọn biến mất.
Căn biệt thự kia là thứ tôi dùng để lật mặt một sự thật.
Đứa con của Hường… là cháu nội tôi.
Năm xưa, con trai tôi yêu Hường, bị tôi phản đối dữ dội. Nó bỏ nhà đi, cưới cô ấy, rồi chết trong một tai nạn mà tôi chưa từng đến nhìn mặt. Tôi ân hận đến tận xương tủy.
Căn biệt thự là của cháu tôi, là phần chuộc lỗi cuối cùng của tôi.
Những kẻ đến đòi tiền tôi – là những người đã ngoảnh mặt với tôi lúc tôi còn sống, thì đừng mong lấy một xu.”
Cuối thư có một dòng nguệch ngoạc:
“Hường biết mật mã.”
Cô Hường khóc, ôm con, run rẩy bước lên mở chiếc hộp trước sự chứng kiến của cả xóm.
Trong hộp là di chúc, giấy tờ biệt thự, và… hàng chục cuốn sổ tiết kiệm, tổng giá trị gần 20 tỷ đồng.
Họ hàng ông Tư tái mặt.
Một người hét lên: “Không thể nào! Nó là… con hoang! Mày chỉ là đứa góa phụ nghèo!”
Công an ra hiệu im lặng, rồi chỉ vào bức ảnh trong phong bì kèm di chúc: Là tấm hình đứa bé đứng bên mộ cha nó – con trai ông Tư – với nét mặt giống ông Tư như đúc.
Cái kết bẽ bàng:
Cả xóm từ đó không còn dám buông lời xoi mói. Cô Hường lặng lẽ tiếp tục sống trong căn biệt thự, không đụng tới một đồng trong số tiền kia, chỉ giữ lại một tấm hình ông Tư trên bàn thờ – cạnh di ảnh chồng.
Còn họ hàng ông Tư? Họ về tay trắng, trong sự ê chề và miệng đời không ngớt lời đàm tiếu.