Trời Sài Gòn tháng Chín đổ mưa bất chợt, những cơn mưa không lớn nhưng dai dẳng, khiến người ta thấy lòng nặng trĩu. Lúc tôi ngồi trong hành lang bệnh viện Chợ Rẫy, đầu óc quay cuồng với hàng trăm câu hỏi và nỗi tức giận không lời, cơn mưa ngoài kia như đồng cảm với tôi. Tôi vừa chạy từ ngân hàng về, cầm trong tay sổ tiết kiệm trống rỗng, đến đây để ký giấy mổ khẩn cấp cho chồng.
Tôi là Dung, 36 tuổi, nhân viên kế toán của một công ty tư nhân nhỏ. Chồng tôi là Hùng, hơn tôi hai tuổi, làm thợ cơ khí trong một xưởng gần nhà. Chúng tôi cưới nhau đã hơn mười năm, không giàu có gì nhưng cũng không đến nỗi nghèo túng. Suốt bao năm qua, cả hai gom góp từng đồng với hy vọng mua được một căn nhà nhỏ ở vùng ven. Chúng tôi chưa có con, phần vì chưa đủ điều kiện kinh tế, phần vì tôi cảm thấy Hùng luôn có gì đó giấu tôi, một sự xa cách âm ỉ khiến tôi không dám đặt niềm tin tuyệt đối.
Tôi vẫn nhớ, suốt những năm đầu chung sống, mỗi khi Tết đến, Hùng đều âm thầm gửi tiền về quê cho gia đình. Tôi không phản đối, nhưng anh luôn làm điều đó sau lưng tôi – lúc thì nói gửi ít, nhưng thực ra nhiều hơn rất nhiều. Tôi phát hiện vài lần, cãi nhau, rồi thôi. Anh hứa sẽ thay đổi, hứa sẽ cùng tôi xây dựng tương lai chung. Tôi ngu ngốc tin.
Một tháng trước, tôi thấy lạ khi anh không còn đưa tiền sinh hoạt như trước. Tôi hỏi, anh bảo “Công ty khó khăn, lương trễ”, rồi lảng tránh. Tôi nghi ngờ nhưng chưa kịp điều tra thì tai nạn ập đến. Anh bị tai nạn xe khi đi làm về khuya, bị xe container tông phải lúc băng qua ngã tư. Cảnh sát nói anh không say rượu, chỉ là bất cẩn. Lúc tôi nhận được điện thoại, tim tôi như ngừng đập. Dù có giận anh đến đâu, tôi vẫn chưa bao giờ mong anh phải chịu khổ.
Tôi đến bệnh viện, bác sĩ nói cần mổ gấp để giữ lại chân phải. Ca phẫu thuật hết hơn trăm triệu. Tôi gật đầu, bảo sẽ lo tiền. Tôi chạy vội ra ngân hàng – nơi chúng tôi từng cùng nhau mở sổ tiết kiệm, nơi tôi vẫn đều đặn gửi vào mỗi tháng. Tôi nhớ như in con số cuối cùng – 350 triệu. Đó là tiền chúng tôi dành dụm cho căn hộ chung cư nhỏ mà tôi ưng ý từ lâu.
Nhưng khi nhân viên in sao kê đưa tôi tờ giấy trắng bóc, tôi đứng chết trân. Trong tài khoản chỉ còn lại 4.036 đồng.
“Tài khoản này gần đây có giao dịch gì không?” – tôi hỏi, giọng run rẩy.
“Dạ, có. Cách đây hai tuần, rút toàn bộ 350 triệu vào tài khoản khác đứng tên Nguyễn Thanh Tùng.” – cô nhân viên đáp.
Tôi bỗng lạnh sống lưng. Tùng là em trai Hùng. Một gã đàn ông 27 tuổi, vừa mới cưới vợ, sống ở quê, chưa có việc làm ổn định. Lần trước gặp tôi còn nghe lén hỏi vay tiền. Hùng từng nói sẽ không giúp nữa, bảo “Tùng phải tự lập đi”. Hóa ra, mọi lời đó đều là giả dối.
Tôi quay về bệnh viện, không khóc, cũng không la hét. Tôi bước vào phòng cấp cứu với gương mặt lạnh băng. Bác sĩ thấy tôi, liền hỏi:
“Chị là vợ bệnh nhân Hùng? Chúng tôi đang chờ gia đình ký giấy mổ. Tình trạng nặng nhưng nếu mổ gấp thì vẫn giữ được chân. Chỉ cần có tiền là có thể cứu.”
Tôi nhìn vào khuôn mặt nhợt nhạt của người đàn ông đang nằm thoi thóp trong phòng, gương mặt mà tôi từng nắm tay dưới lễ đường, từng nghĩ sẽ đi cùng đến cuối đời.
Tôi nói, giọng đều đều:
“Để anh ta chết đi. Không có tiền chữa trị đâu.”
Câu nói vừa dứt, bác sĩ nhìn tôi sững sờ.
“Chị nói thật sao? Tình trạng của anh ấy nếu phẫu thuật thì tỷ lệ thành công rất cao, nếu không… chân phải sẽ bị phế.”
Tôi không trả lời. Có lẽ bác sĩ nghĩ tôi đang giận. Nhưng tôi biết, đây không chỉ là sự giận dữ, đây là sự phản bội kéo dài qua từng năm tháng, là cái giá cho sự tin tưởng mù quáng.
Bác sĩ không nói gì thêm, chỉ thở dài rồi quay người bước đi. Tôi vẫn đứng đó, mắt nhìn vào Hùng. Người đàn ông ấy, dù nằm bất động, vẫn khiến tôi cảm thấy như có bức tường vô hình ngăn cách giữa hai chúng tôi. Tôi từng nghĩ mình đủ mạnh mẽ để tha thứ, để gắn bó, để làm lại. Nhưng hóa ra, có những tổn thương không phải từ đòn roi, mà từ chính sự lừa dối âm thầm, mòn mỏi qua năm tháng.
Khoảng một tiếng sau, cô y tá lại gọi tôi:
“Chị ơi, chị có thể vào ký tạm ứng 20 triệu không? Có người vừa chuyển khoản vào, nói để thanh toán phần đầu cho ca mổ.”
Tôi ngạc nhiên: “Ai gửi vậy?”
“Anh tên Tùng, nói là em trai bệnh nhân.”
Tôi cứng người. Vào lúc này ư? Chẳng lẽ có chút lương tâm nào trong con người đó?
Tôi ký giấy, ca phẫu thuật diễn ra ngay trong đêm. Hùng qua khỏi, giữ được chân nhưng tổn thương vẫn nặng. Sau gần một tuần hồi sức, anh mới tỉnh.
Tôi không đến gặp anh trong suốt thời gian đó. Tôi xin nghỉ việc hai tuần, ở nhà suy nghĩ, gói ghém lại từng mảnh ký ức, từng mảnh yêu thương đã rơi vỡ.
Khi tôi quay lại bệnh viện, Hùng đang tựa đầu bên cửa sổ phòng bệnh, ánh mắt xa xăm. Anh gầy rộc, đôi mắt sâu thẳm có lẽ vì đau đớn, có lẽ vì hối hận. Thấy tôi bước vào, anh nói khẽ:
“Dung… Anh xin lỗi.”
Tôi im lặng. Anh tiếp:
“Anh biết, em đã phát hiện. Anh không định giấu mãi. Anh chỉ… muốn giúp Tùng một lần cuối. Nó bảo vợ đang mang thai, mà nhà vợ bắt phải có nhà riêng mới cho cưới. Nếu không cưới kịp, họ sẽ bắt phá thai…”
Tôi vẫn im lặng. Trong lòng tôi, những lời biện minh ấy không còn sức nặng. Tôi không phải người tàn nhẫn, nhưng không thể tiếp tục ngu ngốc. Tôi nói:
“Vậy sao anh không nói với tôi? Sao không bàn bạc với vợ mình trước khi quyết định đem hết tiền đi? Tôi không phải người dưng. Đó là tiền tôi góp một nửa, cũng là mười năm thanh xuân tôi chắt chiu từng đồng để dành.”
Hùng cúi đầu. Tôi chưa bao giờ thấy anh nhỏ bé đến vậy.
“Tôi không giận vì mất tiền, Hùng à. Tôi giận vì trong mắt anh, tôi chưa từng là người cùng anh gánh vác. Anh luôn nghĩ gia đình anh là quan trọng hơn. Tôi chỉ là cái bóng bên cạnh.”
Anh bật khóc. Lần đầu tiên sau nhiều năm, tôi thấy anh khóc như một đứa trẻ. Nhưng tôi không còn thấy xót xa nữa.
“Tôi sẽ ly hôn.” – tôi nói, giọng nhẹ bẫng như một tiếng thở dài.
“Dung…”
“Tôi đã nói với ba mẹ anh rồi. Tôi sẽ không kiện, không đòi chia tài sản gì cả. Anh cứ lo điều trị đi. Tùng đã chuyển lại 100 triệu – tôi không biết đó là tiền thật lòng hay chỉ để xoa dịu tôi. Số tiền còn lại, tôi coi như mất vì tin nhầm người.”
Hùng không nói gì. Mắt anh nhòe lệ. Có lẽ, giờ đây anh mới hiểu, mất đi một người vợ không phải vì hết yêu, mà vì hết lòng tin, là mất mát lớn đến nhường nào.
Ba tháng sau.
Tôi chuyển về Đà Lạt, nơi tôi từng mơ có một tiệm cà phê nhỏ. Tôi thuê một căn nhà xinh xắn, mở quán cà phê tên “Hồi ức”, pha cà phê, trồng hoa, trò chuyện với khách. Cuộc sống không giàu, nhưng nhẹ nhàng và thật thà.
Tôi nghe đâu, Tùng sau khi có nhà đã cầm cố rồi bán lại, dắt vợ con bỏ vào Sài Gòn. Hùng thì vẫn ở lại nhà trọ cũ, sống với đồng lương ít ỏi, chân phải đi lại khó khăn. Anh từng gọi cho tôi một lần, xin được gặp. Tôi không bắt máy. Tôi đã tha thứ, nhưng tôi không quên.
Tôi không còn oán trách ai. Tôi biết mình không thua. Tôi chỉ rút lui đúng lúc – khi trái tim mình đã đủ tổn thương, đủ trưởng thành để không còn níu kéo điều không xứng đáng.
Trong đời người phụ nữ, có những vết thương không cần ai nhìn thấy, nhưng chính nó đã khiến họ mạnh mẽ hơn. Tôi – một người vợ từng đặt cả cuộc đời vào một người đàn ông – đã học được cách yêu lại chính mình, từ nơi đổ vỡ nhất.