Mẹ lên ở với con cho vui… Đất dưới quê giờ có ai đâu. Mẹ về đó cũng buồn.”Bà Lành nhìn vào đôi mắt con trai mình, gật đầu mà lòng cứ nghèn nghẹn.Bà không ngờ, một thành phố đông đúc lại có thể cô đơn đến như thế.
Sài Gòn tháng 4, trời nắng gắt như rót lửa. Bà Lành chống gậy bước xuống từ chiếc xe khách, tay xách túi nhỏ, vai đeo túi lớn. Tuổi 72, da nhăn nheo, lưng hơi còng, bà rời khỏi căn nhà cấp 4 ở Long An sau gần cả đời gắn bó, để lên ở cùng con trai – anh Hưng – tại một khu chung cư cao tầng ở quận Bình Thạnh.
Bà là người quê chất phác, sống bằng nghề trồng rau, chăn gà. Chồng bà mất sớm, một mình bà nuôi Hưng ăn học đến đại học. Đất đai tổ tiên để lại, không nhiều, nhưng cũng đủ để bà sống bình dị. Cho đến một ngày, người ta đến đặt vấn đề giải tỏa để xây khu công nghiệp. Mảnh đất bà gìn giữ nửa đời được đền bù hơn 2 tỷ đồng – số tiền lớn nhất bà từng cầm trong tay.
Hưng gọi về, giọng vui như Tết:
– Mẹ lên ở với con đi! Ở đây rộng, chung cư tiện nghi, có cả thang máy, siêu thị. Mẹ để tiền con giữ cho, mẹ không rành mà để vậy nguy hiểm lắm.
Bà nghĩ mãi, rồi cũng thu dọn vài bộ đồ, cái nồi đất, mớ hình ảnh kỷ niệm, gửi lại chén bát, bàn thờ tổ tiên cho người họ hàng chăm giúp, rồi lên đường.
Chung cư Hưng ở là căn hai phòng ngủ, máy lạnh mát rượi, tường sơn trắng, ban công nhìn ra thành phố ồn ào xe cộ. Vợ chồng Hưng có hai đứa con nhỏ, cả nhà lúc đầu có vẻ hồ hởi. Vợ Hưng – chị Liên – cũng lễ phép, nhưng ánh mắt có gì đó xa cách. Đám trẻ thì ríu rít nhưng sau vài hôm cũng lơ bà, chúi đầu vào điện thoại.
Ngày đầu, bà còn nấu ăn, quét nhà, rửa chén. Nhưng chỉ vài hôm, Liên nói khéo:
– Mẹ nghỉ ngơi thôi, mẹ lớn tuổi rồi. Mẹ nấu đồ quê khẩu vị không quen. Con đặt đồ ăn ngoài quen rồi.
Bà nghe vậy, buồn nhưng không nói gì. Suốt cả ngày ngồi bên cửa sổ nhìn xuống thành phố, tiếng còi xe, tiếng loa rao bánh mì vọng lên, trong lòng lặng như tờ. Đêm bà ngủ trên chiếc giường đơn kê ở ban công phụ, nơi có chiếc quạt máy ọp ẹp kêu ro ro mỗi đêm. Không ai hỏi bà có lạnh không, có quen không.
Tiền đền bù, bà đưa hết cho Hưng giữ, vì tin con. Mỗi lần hỏi, Hưng chỉ ậm ừ:
– Con gửi ngân hàng rồi. Mẹ cần gì thì cứ nói con.
Bà đâu cần gì. Bà chỉ muốn sáng được pha trà, trưa ăn cơm nhà, tối nghe tiếng người thân trò chuyện – những điều nhỏ nhoi mà khi ở quê, bà có cả một đời.
Một tối, khoảng gần 11 giờ, bà giật mình tỉnh dậy khát nước. Bà rón rén đi ngang qua phòng khách thì bỗng nghe tiếng Liên thì thào:
– Anh tính sao với mẹ? Cứ ở hoài vậy à? Nhà chật, con cái không có không gian. Mẹ già rồi, không giúp được gì, còn bệnh hoạn thì ai lo?
Rồi tiếng Hưng, nhỏ mà lạnh lẽo:
– Biết rồi. Từ từ tính. Mẹ đưa tiền hết rồi, không lẽ giờ nói thẳng.
Tim bà thắt lại. Lưng chùn thêm một đoạn. Bà lùi lại, về phòng mình, nằm im như tượng.
Sáng hôm sau, bà nói nhẹ:
– Con à, mẹ nhớ bà Tám ở quê. Bà ấy bệnh, mẹ muốn về thăm vài hôm. Ở đây mẹ không quen…
Hưng nhíu mày:
– Về quê làm gì? Ở dưới có ai đâu.
– Mẹ… mẹ chỉ đi vài bữa thôi mà.
Liên vội nói:
– Dạ, mẹ muốn về thì để tụi con đặt vé xe.
Bà Lành chỉ lắc đầu. Bà nói đã quen xe khách.
Trưa hôm ấy, bà xếp đồ vào một chiếc vali cũ – không nhiều: bộ đồ bà hay mặc, cái áo dài cũ, vài gói trà, chiếc nồi đất, và một xấp hình con trai lúc nhỏ. Bà không mang gì thêm. Tiền? Bà không đụng tới. Không một lời đòi hỏi.
Khi ra đến cửa, Hưng hỏi:
– Mẹ có mang tiền không?
Bà cười, giọng nhẹ tênh:
– Ừ, mẹ còn ít đủ xài.
Chiếc thang máy đóng lại. Trong nó, không ai để ý tới người phụ nữ già với chiếc vali cũ sờn màu.
Bà Lành rời đi không ai tiễn.Cũng như khi bà đến – không ai thật sự chào đón.Nhưng lần này, bà biết rõ: mình đi là để sống chứ không phải chỉ để tồn tại trong một góc khuất vô hình.
Chuyến xe khách về quê không còn chạy tuyến cũ như trước. Bà Lành xuống bến xe miền Tây, rồi bắt xe ôm về xã cũ. Nắng tháng tư làm mắt bà nheo lại, da tay rám thêm, nhưng bà thấy lòng nhẹ như mây. Căn nhà cấp 4 đã bị san bằng để nhường chỗ cho dự án. Mảnh đất năm xưa chỉ còn trong ký ức.
Nhưng bà không trở lại để đòi lại đất. Bà tìm đến bà Tám – bạn thân từ hồi còn làm chung tổ nấu xôi cho đình làng. Bà Tám ngạc nhiên khi thấy bạn mình xách vali đứng trước cửa:
– Trời đất! Bà về hồi nào? Ở trên Sài Gòn sướng quá về đây làm gì?
Bà Lành cười, nụ cười hiền hậu:
– Ở đâu không quan trọng. Miễn lòng mình yên.
Bà Tám mở cửa, dọn cho bạn cái giường tre sau bếp. Bà Lành sống nhờ mấy tháng, giúp nấu ăn, giặt giũ, chăm vườn rau. Tin bà Lành về quê chẳng mấy chốc lan khắp xóm. Người thì xì xào: “Có 2 tỷ mà ở không yên”, người thì thương cảm: “Mẹ già như vậy mà…”.
Nhưng bà không để tâm. Mỗi sáng, bà đội nón lá, tay xách giỏ ra chợ bán rau, thi thoảng phụ bà Tám gói bánh ú, bánh tét bán dịp rằm. Ai mua gì bà cũng tươi cười, không than, không trách.
Một hôm, giữa lúc dọn hàng, có người đàn ông ăn mặc lịch sự, dáng vẻ trí thức bước lại. Chính là Hưng.
– Mẹ… con về rồi đây.
Bà Lành ngẩng lên. Không ngạc nhiên. Không xúc động. Chỉ nhẹ giọng:
– Ừ. Con ngồi đi. Mẹ còn dở tay bó rau.
Hưng ngồi xuống, im lặng một lúc rồi nói:
– Con xin lỗi mẹ. Hôm đó… mẹ nghe hết rồi đúng không?
Bà không trả lời ngay. Vẫn chăm chú nhặt rau. Rồi bà nói:
– Mẹ không giận. Cũng không trách. Ai sống ở thành phố rồi cũng khác đi. Mẹ hiểu. Nhưng mẹ không ở để làm gánh nặng cho ai hết. Tiền bạc mẹ cho là cho thật, không tiếc. Tình cảm… thì không mua được.
Hưng cúi đầu. Trong mắt anh là sự hối hận pha lẫn xấu hổ.
– Mẹ… Con có đem theo sổ tiết kiệm. Con rút lại phần tiền mẹ đưa con. Còn đủ một tỷ tám. Con biết mẹ nói không cần, nhưng con muốn làm lại. Con cũng mua miếng đất nhỏ gần đây, nếu mẹ muốn, con sẽ xây lại nhà cho mẹ.
Bà Lành cười:
– Không cần đâu. Mẹ đang sống tốt. Có cây rau, có người nói chuyện, có mái hiên ngồi uống trà. Vậy là đủ. Đừng vì tiền mà gượng gạo tình cảm. Mẹ sống gần hết đời rồi, mẹ biết rõ đâu là thứ đáng giữ.
Hưng ngồi thẫn thờ. Mẹ anh – người phụ nữ gầy gò với chiếc áo bà ba sờn vai, vẫn kiên cường, thẳng thắn như thuở anh còn nhỏ. Anh thấy mình thật nhỏ bé. Thành công, nhà cao cửa rộng, tiền bạc… nhưng anh đã đánh mất thứ căn bản nhất: sự tử tế với người đã sinh ra mình.
Vài tuần sau, anh vẫn thường xuyên về quê. Lúc thì mang thuốc bổ, lúc mang sách, rồi thỉnh thoảng đưa cả vợ con về thăm. Không ai nói về chuyện cũ. Chỉ là những bữa cơm có tiếng cười. Bọn trẻ dần bớt cắm đầu vào điện thoại, bắt đầu biết hỏi: “Bà ngoại ơi, sao bà gói bánh nhanh vậy?”, “Bà ơi, con gánh nước được không?”
Một hôm, bà Lành lấy chiếc vali cũ ra, lau sạch bụi, đặt nó dưới gầm giường. Bà không còn cần dùng đến nó nữa. Vì giờ đây, bà không còn cần đi đâu để tìm lại cảm giác thuộc về.
Không phải ai cũng biết trân trọng cha mẹ khi họ còn sống. Và không phải người mẹ nào cũng cần con phải báo đáp bằng tiền tài hay quà cáp. Điều duy nhất họ cần – là sự tôn trọng và tình thương chân thành.Bà Lành đã rời đi trong lặng lẽ. Nhưng sự ra đi ấy lại chính là điều khiến người ta thức tỉnh.