Ông Sáu là người thôn Hạ, cả đời quen tay với lưới, mặt với sông. Nhà ông sát mép bãi, rợp bóng tre và mùi mắm ruốc chưa bao giờ dứt hẳn. Con gái út vừa lấy chồng năm ngoái, giờ nhà chỉ còn ông, bà và cái tủ rượu cũ sứt một cánh.
Chiều đó, trời oi như nén lửa, ông Sáu dắt thuyền ra khúc lạch nhỏ sau chợ để thả câu. Lòng sông cạn, nước đục như cháo, nhưng ông Sáu bảo: “Cá nó khôn, càng lặng càng dễ bắt.” Không ai cãi, vì ông bắt cá đã hơn năm mươi năm, từ hồi còn chưa biết hút thuốc.
Lần này không phải cá.
Khi nhấc vó lưới lên, ông thấy một cái bóng ngoằn ngoèo trườn nhẹ. Là rắn – nhưng trắng toát, không một vệt hoa nào, thân mượt như lụa, đầu thon và mắt đen sâu hút. Ông Sáu chưa từng thấy con rắn nào như thế. Nó nằm yên trong rổ tre, không vùng vẫy, không thè lưỡi, chỉ lặng lẽ nhìn ông như… biết nói.
Ông mang nó về. Chẳng ai trong xóm nghĩ ngợi gì, chỉ có bà Sáu là chột dạ. Bà bảo: “Rắn trắng lành, chớ có động.” Ông gạt đi: “Rắn nào cũng là rắn. Mình nuôi ba đứa con cũng nhờ rượu rắn chứ đâu.”
Chiều hôm đó, con rắn bị ông làm thịt và thả vào hũ rượu lớn. Lúc đậy nắp, bà Sáu bảo nhìn thấy nó vẫn… chớp mắt.
Kể từ đó, nhà ông Sáu bắt đầu có những chuyện lạ.
Con gà mái hoa không đẻ trứng nữa, nhưng cứ tờ mờ sáng lại gõ móng cồm cộp như có người đi trong sân.
Chó nhà ông – con vàng trung thành ba năm – đột nhiên sủa dữ mỗi lần có ai đụng vào tủ rượu. Một tối nọ, nó cắn luôn cả ông Sáu khi ông định rót một ly mời khách. Mắt nó đỏ như máu.
Bà Sáu bắt đầu mơ thấy người đàn bà mặc áo trắng, đứng ngay đầu giường, không nói, chỉ khóc. Mỗi lần tỉnh dậy, chân bà lại bầm tím như bị cào cấu.
Rồi tới ông.
Ông Sáu nói không ngủ được, đêm nào cũng thấy tiếng ai đó thì thầm bên tai: “Trả ta về.” Ban đầu, ông nghĩ do uống nhiều. Nhưng đến lúc đứa cháu ngoại đến chơi, nhìn chằm chằm vào hũ rượu rồi òa lên: “Ngoại ơi, cô kia không có chân!”, thì cả nhà lạnh sống lưng.
Một tháng sau, bà Sáu không chịu được nữa. Bà lên chùa, kể hết sự tình cho sư trụ trì. Ông sư không nói, chỉ đưa bà một chiếc lá bồ đề đã khô, rồi viết một chữ lên đó: “Báo.”
Tối ấy, bà về, đặt lá trước hũ rượu. Đêm đó, ông Sáu ngủ mê man, mồ hôi túa như tắm. Trong mơ, ông thấy mình đứng giữa đồng, tay cầm dao, dưới chân là một người đàn bà mặc áo lụa trắng, tóc xõa dài, máu chảy đầy thân. Bà ta không có tiếng, nhưng mắt đau đáu, đầy oán hận. Trên cổ bà, sợi vòng ngọc xanh lấp lánh, y hệt cái vòng từng được dân làng kể là “bảo vật của miếu cổ dưới lòng sông.”
Ông giật mình tỉnh dậy. Mắt hoa lên, tim đập như trống trận. Khi tỉnh táo, ông lục tìm lại cái hũ rượu rắn.
Không còn con rắn nào trong đó.
Chỉ có chiếc vòng ngọc lơ lửng giữa hũ, như mới vừa được ai đặt vào.
Ông Sáu về sau không động đến giọt rượu nào nữa. Ông mang chiếc vòng đến miếu làng, quỳ suốt một đêm. Người ta bảo, ngày xưa, có một người con gái làng bên bị vu oan là hồ ly hóa kiếp, bị dân bắt dìm xuống sông. Người ta trói đá vào chân, nhưng khi dòng nước rút, không thấy xác, chỉ còn sợi vòng mắc trên cọc gỗ. Ai đụng vào đều gặp chuyện chẳng lành.
Có lẽ, con rắn trắng mà ông Sáu bắt được, không phải là rắn.
Mà là người.