Trời tháng Mười, những cơn gió heo may thổi qua khu vườn nhỏ, lá vàng rơi xào xạc trên lối đi vào nhà. Minh ngồi thẫn thờ trên ghế gỗ cũ, tay cầm tờ giấy nhàu nát mà tim như bị ai bóp nghẹt.
“Ba à, con không thể sống cùng cô ấy nữa.Cô ấy không phải là mẹ, nên sẽ không bao giờ thương con thật lòng.Con nhớ mẹ. Con về với mẹ nhé…”
Những dòng chữ nguệch ngoạc, mực nhòe vì nước mắt — là thư của bé An, con gái mười tuổi của anh.
Năm năm trước, vợ anh – chị Lan – mất vì một cơn bệnh hiểm nghèo, để lại anh cùng đứa con gái còn chưa kịp hiểu hết thế nào là mất mát. Suốt hai năm đầu, Minh sống như cái bóng. Mọi thứ trong nhà đều gợi nhớ đến vợ: bộ ấm trà chị thích, chiếc khăn choàng chị từng đan.
Chính hàng xóm khuyên anh nên đi bước nữa — “để có người lo cho cháu An, có người nấu bữa cơm đàng hoàng cho anh.” Thế là anh gặp Thu.
Lúc mới quen, Thu dịu dàng, quan tâm đến bé An như chính con mình. Minh thấy lòng mình ấm lại. Anh nghĩ, có lẽ Lan trên trời cũng sẽ yên lòng khi hai cha con không còn đơn độc.Nhưng rồi, khi Thu mang thai, mọi thứ bắt đầu thay đổi.
Cô trở nên cáu gắt, thờ ơ với bé An. Những câu nói tưởng chừng nhỏ nhặt nhưng như mũi dao đam vào tim con bé: “Lớn rồi, tự làm đi, không ai hầu mãi được.” “Đừng có đụng vào đồ của em!”, “Mày đừng tưởng ba mày chiều mày mà mày không biết sợ là gì nhé. Con gái mới 10 tuổi nứt mắt ra đã lì lợm, tao trị cho mày hết lì”….
Một vài lần Minh chứng kiến, nhưng nghĩ “chắc do Thu đang mang bầu nên nhạy cảm, sinh xong sẽ khác.”. Minh đi làm xa từ sáng tới tối muộn mới về, về thấy vợ vẫn cơm ngon canh ngọt cho cả nhà, thậm chí mua quần áo đẹp, giày dép cho con gái của chồng. Con đang tuổi dậy thì rất cần một người mẹ. Minh đã nghĩ Thu yêu quý con mình thật lòng mới dạy bảo khắt khe như thế. Nhưng anh đã lầm.
Khi đứa con trai nhỏ chào đời, Thu gần như quên mất sự tồn tại của An. Bữa cơm nào cũng chỉ xoay quanh chuyện “em bé cần gì”, “mẹ bé mệt ra sao”, còn An thì lặng lẽ gắp ít rau, cúi đầu ăn trong im lặng.
Một buổi tối, Minh đi làm về muộn, thấy An ngồi một mình ngoài sân, ôm con gấu bông cũ. Anh hỏi: “Sao con không vào nhà”?
An chỉ lắc đầu, nói khẽ: “Con sợ cô Thu la… con làm em khóc”.
Anh thở dài, xoa đầu con rồi bước vào nhà, nghĩ mai sẽ nói chuyện rõ ràng. Nhưng ngày mai ấy đã không kịp.
Sáng hôm sau, anh thức dậy, không thấy An đâu. Căn phòng nhỏ trống trơn, chỉ có lá thư đặt trên bàn học. Anh chạy khắp nơi, gọi tên con đến khản giọng. Anh cùng mọi người nháo nhào đi tìm khắp nơi mà không thấy con gái đâu cả….
Làng xóm bắt đầu lời ra tiếng vào: “Mấy đời bánh đúc có xương… Chắc là phải quá lắm con bé mới bỏ đi như thế”, “Mẹ kế chỉ được cái mồm leo lẻo thôi chứ thương yêu gì con bé đâu….”, “Khổ thân con bé, mẹ không còn khổ thế đấy…”…
Thu thì khóc lóc thanh minh mình không hề làm gì để con chồng bỏ đi cả. Thậm chí cô ta còn bảo hay là con bé thích bạn nào trong trường rồi bỏ đi… May mắn làm sao, bà ngoại của bé An lại đi ra mộ con gái định thắp hương xin con phù hộ cho cháu thì bà lại thấy bé AN ở đấy. Bà thấy bóng dáng nhỏ bé ngồi co ro bên mộ Lan, tay ôm tấm ảnh mẹ, mắt sưng đỏ. Bà liền gọi cho con rể…
Anh lặng người, rồi chạy đến ôm con vào lòng. “An… ba xin lỗi… Ba sai rồi”… Con bé nghẹn ngào, nức nở trong vòng tay cha: “Sao ba lại để cô ấy làm con buồn như vậy? Mẹ đâu có muốn con bị như thế đâu…”.
Minh chỉ biết khóc. Lần đầu tiên, anh thật sự hiểu rằng — một người mẹ không thể thay thế bằng bất kỳ ai khác, và một người cha không thể giao hết trách nhiệm thương con cho người khác.
Hôm ấy, anh đưa con về, nói chuyện với Thu thật rõ ràng. Cuộc hôn nhân ấy không thể cứu vãn. Anh chọn cách chấm dứt, dọn về căn nhà cũ – nơi từng tràn đầy ký ức của ba người.Tối đến, Minh ngồi bên con, kể chuyện mẹ, kể cả những điều anh từng giấu trong lòng. An ngủ yên trên vai ba, gương mặt bình thản như được trở về đúng nơi mình thuộc về.
Bên ngoài, mưa thu lại rơi nhẹ. Nhưng lần này, tiếng mưa không còn cô độc nữa — vì hai cha con đã tìm thấy nhau sau những lạc mất của yêu thương.

