Năm đó tôi ba mươi lăm tuổi. Là đàn ông, tuổi này mà vẫn chưa có vợ, lương tháng chỉ vỏn vẹn sáu triệu thì bị người ta chê cũng chẳng oan. Ở cái nơi tôi sống, người ta quen nhìn người bằng túi tiền. Thấy tôi nghèo, ai cũng lắc đầu: “Thằng Tâm ấy à, nghèo rớt mồng tơi. Lấy nó chỉ có khổ!”
Nhiều lúc tôi cũng tự thấy tủi. Nhưng biết làm sao được, học hành chẳng đến nơi, công việc chật vật, ngày qua ngày cứ mòn mỏi. Cho đến một hôm, duyên số sắp đặt cho tôi gặp chị Hòa — người đàn bà 37 tuổi chuyên đi nhặt ve chai ở khu chợ cũ.
Chị Hòa chẳng đẹp, lại đen nhẻm, bàn tay chai sạn, lưng hơi còng. Người ta bảo chị “đã qua một đời chồng”, lại còn nghèo kiết xác. Tôi ban đầu chỉ thương hại, nhưng sau nghĩ bụng: “Thôi thì lấy đại, có người bầu bạn, có cơm nóng canh ngọt, chẳng lẽ sống cô đơn đến già. Bố mẹ tôi cũng qua tuổi 70 hết rồi”.
Đám cưới chúng tôi chẳng có gì ngoài mấy mâm cơm giản dị, vài người hàng xóm tới chúc. Ai cũng bàn ra tán vào: “Gái nhặt ve chai mà thằng Tâm rước về à? Đúng là hết khôn rồi khéo dại!”.Tôi nghe mà chỉ cười gượng. Trong lòng cũng chẳng mấy vui.
Đêm tân hôn. Căn phòng nhỏ chỉ có mỗi chiếc giường sắt cũ, chiếc tủ gỗ nhỏ xiu xíu chị Hòa mang theo. Tối ấy, tôi thấy chị cứ giữ khư khư bên hông một chiếc hộp gỗ nhỏ cũ. Tôi hỏi, chị chỉ cười: “Kỉ vật của cha mẹ để lại, anh đừng để tâm.”
Tôi không để tâm nên cũng không hỏi thêm. Nhưng đến khi vén áo vợ lên, bàn tay tôi bất ngờ chạm vào một vật cứng cứng… sợi dây nơi thắt lưng chị, kéo nhẹ, 1 chiếc chìa khóa lộ ra. Tôi ngạc nhiên: “Em đeo chìa khóa làm gì vậy?”
Chị nhìn tôi, ánh mắt lấp lánh trong ánh đèn dầu vàng vọt. Rồi chị mở cái tủ gỗ. Két…
Bên trong là một bọc vải đỏ cũ kỹ. Chị mở ra — vàng lấp lánh. Tôi chết lặng. Đếm sơ qua chắc phải đến ba trăm chỉ vàng. Tôi ngẩn người: “Trời ơi, sao… sao em lại có…?”
Chị nói chậm rãi, giọng run run: “Cha mẹ em cũng đi nhặt ve chai, cả đời chẳng dám tiêu pha. Trước khi mất, ông bà để lại cho em. Em sợ bị trộm nên không dám nói với ai, chỉ mang theo chiếc tủ gỗ này đi khắp nơi.”
Rồi chị nhìn tôi, đôi mắt long lanh: “Còn chuyện người ta đồn em có chồng… không đúng đâu anh. Ông ấy chỉ là người lang thang, bệnh nặng sắp chết ngoài chợ. Em thương tình đưa về chăm. Nửa năm sau, người thân ông ấy tìm đến đón về. Em chẳng giải thích, ai nghĩ sao thì nghĩ.”
Tôi lặng người. Tim như bị ai bóp nghẹt. Người đàn bà mà thiên hạ chê cười, hóa ra lại là người giàu lòng nhân hậu đến thế. Đúng là vợ tôi vẫn còn nguyên cái ngàn vàng thật sự…
Cả đêm tôi không ngủ được. Nửa đêm quay sang nhìn vợ — người phụ nữ gầy gò, đang say giấc sau bao năm vất vả — trong lòng bỗng dâng lên một niềm biết ơn lạ lùng.
Sáng hôm sau, chúng tôi cùng nhau ra chợ bán ve chai. Chị đề nghị: “Hay là mình bán ít vàng, mở cửa hàng phế liệu đi anh. Em rành giá cả, anh biết chữ, biết sổ sách. Hai vợ chồng cùng làm, có chí thì nên.”
Tôi gật đầu. Từ đó, chúng tôi bắt đầu lại. Ba năm sau, cửa hàng phế liệu của chúng tôi trở thành một trong những điểm thu mua lớn nhất khu vực. Chúng tôi vẫn giữ thói quen của nhà vợ bao năm cứ có tiền là mua vàng. Giờ người ta không còn gọi tôi là “thằng Tâm nghèo” nữa, mà là “ông Tâm phế liệu”.
Còn tôi, mỗi tối vẫn thường nhìn chiếc chìa khóa treo nơi góc tủ — thứ từng khiến tôi kinh hoàng, rồi thức tỉnh. Bởi nhờ nó, tôi hiểu rằng giá trị của con người không nằm ở bề ngoài hay đồng tiền, mà ở tấm lòng và nhân cách.

