Mẹ chồng tôi mất cách đây chưa đầy nửa năm. Đó là một mùa đông lạnh buốt, buốt đến tận xương tủy, và căn nhà không còn tiếng quát tháo của bà trở nên trống rỗng đến lạ. Dù đôi lúc mẹ chồng nghiêm khắc, cay nghiệt, nhưng bà là trụ cột tinh thần của cả nhà. Sự ra đi của bà để lại khoảng trống sâu hoắm không gì lấp nổi, đặc biệt là với bố chồng tôi – một ông lão 60 tuổi, tóc bạc trắng như cước, dáng người còng còng, lặng lẽ như cái bóng lướt qua những căn phòng vốn đã im lặng.
Chúng tôi ai cũng nghĩ bố sẽ sống phần đời còn lại trong sự cô đơn trầm mặc. Vậy mà, đúng ba tháng sau ngày mãn tang, chị dâu tôi – người nổi tiếng là “nhanh nhẹn, tháo vát” trong họ – bất ngờ đề cập chuyện… cưới vợ mới cho bố.
“Bố còn khỏe, để bố ở vậy tội lắm. Phải tìm người bầu bạn tuổi già,” chị nói như thể đang nói về việc cưới vợ cho một thanh niên chưa vợ.
Cả nhà chết lặng. Tôi không nói gì, chỉ lặng lẽ nhìn bố chồng, thấy ánh mắt ông né tránh như thể xấu hổ. Anh chồng tôi thì gãi đầu cười trừ, bảo “Thôi, để bố quyết.”
Không hiểu chị dâu dùng lời lẽ gì mà chỉ hai tuần sau đó, bố gật đầu. Rồi nhanh như chớp, chị đưa về giới thiệu một “bà cô” ngoài 60, da ngăm ngăm, dáng người gọn gàng, ăn nói nhỏ nhẹ, tên Hợi – nghe đâu là góa phụ đã mấy năm, sống cùng con trai ngoài thị trấn.
Mọi việc sau đó diễn ra như mơ. Một tháng sau, đám cưới được tổ chức rình rang. Cả làng cả xóm kéo đến xem, không phải vì nể mặt mà vì tò mò – “ông già Bính lấy vợ mới đấy à?”, “Trời đất, nghe nói mới mãn tang bà cả xong!” – tiếng xì xào râm ran cả sân.
Nhà tôi làm cỗ linh đình, mâm cao cỗ đầy, bàn ghế kê kín sân, rạp cưới dựng to như tiệc cưới con trai trai gái lần đầu. Tôi đứng một góc mà ngượng thay. Người ta đi cưới lần hai, thậm chí lần ba còn làm đơn giản, huống gì là ông cụ 60! Nhưng chị dâu tôi cười tươi rói, tay bắt mặt mừng, chạy tới chạy lui như thể mình là mẹ của chú rể thật sự.
Tối hôm đó, khi khách khứa đã ra về, tôi vô tình nhìn thấy chị dâu và anh trai tôi khiêng vào góc nhà một cái thùng đầy phong bì. Họ cười nói khe khẽ: “Cũng hời lắm đấy chứ, không uổng công tổ chức!” Tôi nghe mà nóng mặt, nhưng chẳng nói gì. Nghĩ cũng tội cho bố, già rồi mà còn phải “làm trò” cho thiên hạ bàn tán.
Vậy mà sáng hôm sau, cả nhà tôi bị đánh thức bởi một cú điện thoại chấn động.
Người gọi chính là… cô dâu mới.
Giọng bà Hợi run rẩy, nói như khóc: “Các anh chị… làm ơn lên đây, tôi không thể ở lại nhà này được đâu! Không được! Bố… bố các anh… ông ấy…”
Chị dâu tôi tái mặt. Bố đâu? Ông vẫn ngủ mà? Nhưng khi chạy lên buồng, cánh cửa phòng khép hờ, thì không thấy bố đâu cả. Trên giường, chăn chiếu vẫn gọn gàng. Dưới chân giường là… một đôi dép không phải của bố.
Còn bà Hợi, bà đang đứng ngoài cổng, vali kéo sẵn, mặt cắt không còn giọt máu.
Chị dâu tôi đứng như trời trồng. Cái vali kéo của bà Hợi vẫn còn dính nhãn ghi tên: “HỢI – CƯỚI NGÀY 15/2.” Một cảnh tượng trớ trêu đến mức tưởng như chỉ thấy trong phim truyền hình rẻ tiền. Nhưng đây là sự thật.
“Cô… cô nói sao? Bố tôi đâu?” – chị lắp bắp hỏi, mắt nhìn quanh như thể ông đang trốn sau bụi chuối.
Bà Hợi bật khóc: “Tôi… tôi đâu có biết! Tôi về phòng thay đồ thì thấy ông ấy không còn trong phòng. Lúc nửa đêm tôi nghe tiếng động lạ trong sân sau, cứ tưởng chó mèo. Đến sáng dậy thì ông mất tích! Tôi… tôi sợ quá!”
Anh tôi chạy xuống bếp, gọi lớn: “Không thấy bố đâu thật rồi! Xe đạp vẫn dựng ở hiên! Đi đâu mà đi chứ?”
Cả nhà nháo nhác. Gọi điện cho hàng xóm – không ai thấy ông. Ra ngõ hỏi mấy bác đi tập thể dục sớm – cũng không ai hay. Họ chỉ thở dài: “Tầm tuổi này còn cưới xin, cũng lạ đời…”
Mãi đến gần trưa, có một người hàng xóm hớt hải chạy vào, tay cầm một bọc nilon: “Bà Hợi! Bà Hợi ơi! Cái này… tôi thấy mắc trên hàng rào sau vườn nhà tôi… hình như là của ông Bính!”
Bà Hợi run run mở bọc: bên trong là… một bộ đồ tang cũ – áo dài trắng và chiếc khăn xô cũ sờn, đầy bụi bặm. Cái khăn còn thêu tên: “Nguyễn Thị Thập – 1950-2024”.
Chị dâu tôi mặt tái mét. Đó là khăn tang của mẹ chồng tôi, người mới mất nửa năm trước.
**
Ngay chiều hôm đó, công an xã được mời đến. Sau vài giờ xác minh, điều tra quanh nhà, họ phát hiện dấu chân lún sâu sau vườn, kéo dài ra tới bìa rừng cách đó gần cây số. Một cán bộ lẩm bẩm: “Hình như cụ đi vào đó từ nửa đêm… mà không có ai đi cùng.”
Chiều xuống, khi cả nhà rối như canh hẹ thì có người phát hiện ông Bính đang ngồi một mình trên bờ ruộng sau nhà, cạnh gốc đa cổ thụ – nơi trước đây ông thường đưa bà ra hóng gió. Ông mặc bộ đồ tang, đầu quấn khăn xô cũ, tay cầm ảnh bà.
Khi được hỏi tại sao ông lại bỏ đi giữa đêm, ông chỉ nói một câu:
“Tôi không thể để bà ấy nằm lạnh lẽo một mình, trong khi tôi lại làm đám cưới linh đình được… Tôi… tôi có lỗi với bà ấy.”
Bà Hợi bật khóc. Bà cũng chẳng giận, chỉ rút lui trong im lặng, gói ghém vali ra về ngay chiều hôm đó. Chị dâu tôi mặt xám ngoét, không dám hé răng một câu.
**
Nhưng chuyện chưa dừng lại ở đó.
Tối hôm ấy, sau khi khách khứa giải tán, chị dâu lặng lẽ bê thùng phong bì cưới ra góc nhà, mở ra đếm. Anh tôi ngồi bên phụ giúp. Tôi nhìn qua thấy mặt họ sáng bừng khi thấy những tờ 500 ngàn đỏ au được rút ra từng xấp.
Nhưng rồi… đột nhiên, chị dâu hét lên.
Một bì thư được dán kín, phía ngoài ghi bằng nét chữ run rẩy: “Gửi các con.”
Bên trong không có tiền. Mà là… tờ giấy di chúc viết tay. Nội dung khiến tất cả chúng tôi sững người.
Di chúc của ông Bính
“Tôi, Nguyễn Văn Bính, trong tâm trí minh mẫn, xin để lại những dòng này cho các con, sau ngày cưới của tôi – nếu điều đó thực sự xảy ra.
Tôi đồng ý cưới cô Hợi không phải vì bản thân tôi cần vợ, mà vì tôi biết các con không muốn chăm sóc một ông già cô độc, để khỏi áy náy với bà nhà tôi đã mất.
Nhưng tôi cũng nhận ra, đằng sau đám cưới này là sự tính toán. Các con làm tiệc lớn, rình rang, không phải vì tôi hạnh phúc, mà vì… tiền mừng cưới.
Nếu các con đọc được lá thư này, có nghĩa là đám cưới đã diễn ra.
Tôi xin để lại toàn bộ số tiền trong hòm cưới cho chùa Linh Ân – nơi tôi và mẹ các con từng đến cầu nguyện nhiều năm nay. Sư thầy sẽ đến nhận vào tuần sau.
Phần đất của tôi sau vườn – nơi tôi muốn trồng lại cây mai bà từng chăm – tôi để lại cho thằng Tú (cháu nội). Còn lại, tôi không chia chác gì nữa.
Các con sống sao cho mẹ nó yên lòng dưới suối vàng.
— Bố.”
Chị dâu tôi khóc không thành tiếng. Tôi thì nghẹn họng. Anh tôi vò đầu, lẩm bẩm “Bố làm thật…”
Một tuần sau, sư thầy ở chùa Linh Ân đến thật, mang theo bản sao di chúc được công chứng. Ông nói nhẹ nhàng:
“Cụ Bính đã gửi bản gốc cho chùa từ trước ngày cưới. Cụ bảo, nếu lỡ như có gì xảy ra, cứ theo đó mà làm.”
**
Từ đó, bố chồng tôi sống lặng lẽ. Ông không nhắc đến chuyện cưới xin thêm lần nào. Chiều chiều ông lại ra vườn, ngồi bên gốc mai mới trồng, đọc thơ cho bà nghe.
Chị dâu tôi, từ người tháo vát, tính toán, giờ co mình trong gian bếp, lặng lẽ hơn hẳn. Thỉnh thoảng tôi thấy chị lặng lẽ lau tấm ảnh cưới của bố và mẹ, mắt đỏ hoe.
Tôi cũng không còn giận chị. Bởi ai cũng có lúc sai, nhất là khi lòng tham mù mờ trước mắt.
Nhưng tôi không thể quên ánh mắt của bố hôm đó – ánh mắt không trách móc, chỉ buồn rười rượi như thể nói:
“Tình nghĩa vợ chồng sáu chục năm, đâu phải chỉ cần vài phong bì là thay thế được…”