Năm ấy, tôi ba mươi sáu tuổi, dạy Ngữ văn ở một trường cấp hai nhỏ nơi miền Trung gió cát. Cuộc đời tôi lặng lẽ trôi như dòng sông quê, êm đềm nhưng chất chứa những xoáy ngầm của nỗi cô đơn. Sau mối tình bảy năm tan vỡ vì người đàn ông tôi yêu chọn “một người hợp tuổi để sinh con”, trái tim tôi khép lại. Tôi tự hứa với mình sẽ không bao giờ đặt niềm tin vào tình yêu nữa — mà sẽ dồn hết yêu thương còn lại cho những học trò nhỏ.
Trong lớp tôi chủ nhiệm năm ấy có hai đứa trẻ đặc biệt khiến tôi day dứt mãi: An và Tuấn – hai anh em mồ côi cha mẹ sau một vụ tai nạn giao thông. Chúng sống với bà nội đã già yếu trong căn nhà tranh xiêu vẹo ở cuối làng. Mỗi lần nhìn thấy Tuấn ngồi trong lớp, tay cầm bút run run vì đói, tôi lại thấy lòng mình nhói lên. Từ đó, tôi lặng lẽ bỏ thêm vào cặp sách của chúng vài thứ nhỏ bé: hộp sữa, cái bánh mì, hay đôi khi là gói xôi nguội.
Một hôm, thấy Tuấn rụt rè không dám nhận, tôi đùa khẽ: “Cứ coi cô là mẹ đi, đừng ngại nữa nhé.”
Không ngờ, từ hôm ấy, hai đứa gọi tôi là “mẹ Hạnh” – giọng nói ngập ngừng mà ấm áp đến lạ. Tiếng “mẹ” ấy như một phép màu, hàn gắn vết thương trong lòng tôi và mở ra cho cả ba chúng tôi một hành trình mới.
Từ đó, tôi không chỉ là cô giáo, mà còn là người mẹ. Ban ngày tôi đứng lớp, dạy chúng từng con chữ; đêm về, tôi cặm cụi khâu bao, bán hàng online, dạy kèm thêm để có tiền lo cho hai đứa nhỏ. Mỗi đồng kiếm được, tôi đều tằn tiện, dành dụm cho tương lai của chúng. An học giỏi, dịu dàng và kiên định, còn Tuấn nhanh nhẹn, đam mê máy tính và ham khám phá. Khi An đỗ vào Đại học Y, tôi đã khóc suốt buổi tối. Rồi đến lượt Tuấn giành học bổng ngành Công nghệ thông tin ở Hà Nội – tôi biết, đời mình đã có ý nghĩa.
Ngày hai đứa rời làng, tôi dúi hết số tiền tích cóp trong tay: “Cầm lấy mà lo học, đừng để đói. Mẹ ở lại đây vẫn ổn.” Tôi đứng nhìn chiếc xe lăn bánh, nước mắt rơi trong im lặng. Căn nhà nhỏ lại trống trải, nhưng lòng tôi ấm vì biết ở nơi xa kia, tôi có hai đứa con đang vươn tới bầu trời.
Nhiều năm trôi qua, chúng trưởng thành. Những cuộc gọi thưa dần. Tin nhắn chỉ còn là những dòng ngắn ngủi: “Mẹ giữ gìn sức khỏe nhé, con bận quá.” Tôi không trách. Tôi biết, người trẻ nào rồi cũng phải lo cho sự nghiệp, cho tương lai. Tôi chỉ lặng lẽ gửi cho chúng quà quê mỗi dịp Tết, và mỉm cười khi thấy dòng chữ “Đã xem”.
Thời gian như cơn gió thoảng. Hai mươi lăm năm sau, tôi sáu mươi tuổi. Mái tóc đen ngày nào giờ bạc trắng. Bệnh ung thư đã di căn, còn tiền tiết kiệm cả đời cũng chẳng đủ cho vài đợt hóa trị. Tôi nằm trong căn phòng trọ ẩm thấp, nỗi sợ hãi và cô đơn bủa vây. Nghĩ mãi, tôi chỉ còn một hy vọng — hai đứa con mà tôi đã nuôi bằng cả cuộc đời.
Một sáng mùa đông, tôi lên thành phố tìm Tuấn. Công ty nó lớn lắm, nằm giữa trung tâm, kính sáng choang. Tôi lúng túng giữa những bộ vest, giày da, ánh đèn sang trọng. Khi bước vào phòng, thấy Tuấn – giờ là giám đốc trẻ – ngồi sau bàn làm việc, lòng tôi vừa tự hào vừa nghẹn ngào.
Nó đứng dậy, hơi ngạc nhiên: “Mẹ… sao mẹ lên mà không nói trước?”. Tôi run run đáp: “Mẹ… bệnh rồi. Mẹ cần vay tạm con ít tiền để chữa, rồi sẽ… trả dần…”
Tôi cúi gằm, sợ nhìn vào mắt nó. Phòng im lặng đến mức nghe rõ tiếng đồng hồ kêu tích tắc. Một lát sau, Tuấn nói, giọng chậm rãi, lạnh đến buốt lòng: “Con… không cho mẹ vay được.” Tôi chết lặng. Câu nói ấy như một nhát dao. Tôi mỉm cười gượng, đứng dậy: “Ừ, mẹ hiểu. Mẹ về nhé.”
Tôi bước ra, dáng người còng xuống dưới cơn mưa đầu đông. Nước mắt hòa cùng mưa, mặn đắng. Tôi thấy mình ngu ngốc — đã tin rằng có thể tìm thấy chút ấm áp nơi phố thị lạnh lùng này. Nhưng khi tôi vừa đi được vài bước, một vòng tay bất ngờ ôm chặt từ phía sau. Giọng Tuấn nghẹn lại trong tiếng mưa:“Mẹ ơi, con xin lỗi… Con không cho mẹ vay… vì con không bao giờ muốn mẹ phải trả lại cho con!”
Tôi sững người. Tuấn siết chặt tay tôi, nước mắt hòa cùng mưa: “Nếu không có mẹ, con chẳng có ngày hôm nay. Con chỉ muốn được báo đáp mẹ bằng tất cả những gì con có. Mẹ là mẹ của con – sao con lại tính toán chuyện tiền bạc?” Tôi òa khóc. Bao nhiêu năm dồn nén, bao nhiêu tổn thương đều tan biến trong giây phút ấy. Đêm đó, Tuấn đưa tôi vào bệnh viện lớn nhất thành phố. Nó gọi cho An – giờ đã là bác sĩ: “Chị ơi, em tìm được mẹ rồi. Mẹ bệnh nặng lắm. Giúp em lo cho mẹ nhé!”.
An bỏ ca trực, chạy ngay đến. Suốt nhiều tuần, hai đứa thay nhau túc trực bên giường. Tuấn lo toàn bộ chi phí, còn An trực tiếp chăm sóc, dịu dàng như tôi từng chăm cô năm nào. Bác sĩ nói đó là một “kỳ tích” — căn bệnh ổn định nhanh hơn họ tưởng. Trước cửa phòng bệnh, người ta treo một tấm bảng nhỏ, ghi dòng chữ: “Người mẹ không sinh ra chúng tôi – nhưng đã dạy chúng tôi biết sống.”
Ngày tôi xuất viện, nắng rực rỡ trải dài khắp sân. Tuấn bất ngờ quỳ xuống trước mặt tôi, nắm tay, mắt đỏ hoe: “Mẹ ơi, con xin lỗi vì đã để mẹ hiểu lầm. Con không cho mẹ vay… vì con chỉ muốn trả ơn. Tình thương của mẹ không có giá nào mua được.” Tôi bật khóc, ôm chặt cả hai vào lòng. Cơn gió nhẹ thổi qua, nắng vàng rót xuống, như gột sạch mọi đắng cay năm tháng. Tôi hiểu rằng, hạnh phúc thật sự không đến từ huyết thống — mà từ tình yêu chân thành ta trao đi. Và tôi biết, từ nay mình đã có một gia đình thật sự.

