Thôn Khe Suối, những ngày tháng cuối cùng của chiến tranh. Đó là một làng quê heo hút, nghèo đến mức cái đói, cái rét dường như ngấm vào từng thớ thịt người dân. Cả làng, nhà nào cũng thưa thớt đàn ông, bởi họ đều đã ra chiến trận, chỉ còn lại đàn bà, trẻ con và những cụ già móm mém ngồi bên bếp lửa leo lét.
Hồng, cô gái dân công tuổi đôi mươi, nước da ngăm rám nắng, đôi mắt đen láy và dáng người nhỏ nhắn nhưng rắn rỏi. Bố mẹ Hồng đều đã mất vì bom đạn, cô một mình gánh vác việc đồng áng, vừa lo cho em nhỏ, vừa tham gia dân công tải lương, tải đạn ra chiến trường.
Ngày ấy, khi đoàn quân đi qua Khe Suối để tiến ra mặt trận phía Nam, Hồng gặp anh – Lâm – một người lính trẻ độ tuổi ngoài hai mươi, áo lính bạc màu, chân đất, khuôn mặt gầy gò nhưng ánh mắt sáng rực niềm tin chiến thắng.
Gió lùa qua mái tóc cô gái dân công nghèo, Hồng luống cuống mang ra mấy củ khoai luộc còn bốc khói cho Lâm và đồng đội. Lâm đỡ lấy khoai, tay run run vì đói, vì lạnh, vì xúc động. Họ chỉ kịp nhìn nhau một khoảnh khắc thật ngắn ngủi, nhưng đủ để trái tim cô gái quê lần đầu biết thổn thức.
Trước khi chia tay, Lâm quay lại, ánh mắt đượm buồn:
“Chúng tôi sắp ra chiến trường lớn… Có lẽ sẽ rất lâu, hoặc chẳng bao giờ trở lại.”
Hồng cắn chặt môi. Trong túi áo cũ kỹ, cô lấy ra một gói nhỏ bọc vải nâu, run run mở ra: đó là một chỉ vàng duy nhất – gia tài cuối cùng mà mẹ cô để lại trước khi mất.
Không nói lời nào, Hồng dúi vào tay Lâm:
“Anh giữ lấy… Phòng khi hữu sự…”
Lâm sững sờ, nghẹn lời. Anh biết, với một cô gái quê nghèo, một chỉ vàng là cả một gia tài. Nhưng ánh mắt Hồng kiên quyết, ươn ướt nước. Không nỡ phụ lòng, anh nhận lấy, rồi vội vã quay đi, bởi nếu nán lại thêm giây nào nữa, có lẽ anh sẽ òa khóc như một đứa trẻ.
Ba mươi năm sau.
Khe Suối giờ đã đổi khác. Chiến tranh đã lùi xa, nhưng sự nghèo khó vẫn còn đó. Những mái nhà tranh lợp tôn cũ kỹ, những con đường đất lầy lội. Hồng giờ đã là một người đàn bà tuổi ngũ tuần, tóc điểm bạc, sống lặng lẽ trong căn nhà nhỏ bên triền đồi.
Cuộc đời cô gắn liền với sự chờ đợi. Cô chưa từng lập gia đình. Người trong làng bảo cô “gàn”, bảo cô “ngốc”, nhưng Hồng chỉ cười buồn. Người lính năm xưa – người đã mang theo cả chỉ vàng và trái tim non trẻ của cô đi biệt tăm – mãi mãi là một phần ký ức đẹp đẽ, thiêng liêng mà cô không bao giờ muốn thay thế.
Ngày ấy, một buổi chiều đầu đông.
Gió hun hút từ phía chân đồi thổi về, mang theo mùi ngai ngái của đất. Cả làng bỗng náo loạn: một chiếc xe UAZ quân sự cũ kỹ nhưng vẫn oai phong dừng ngay giữa sân đình làng. Đám trẻ con la hét chạy theo, người lớn thì tò mò ngó ra.
Từ trong xe, một người đàn ông ngoài năm mươi, mặc bộ quân phục chỉnh tề, bước xuống. Dáng người ông to lớn, tóc lốm đốm bạc, nước da sạm nắng nhưng ánh mắt vẫn sáng ngời, tràn đầy khí khái.
Ông không nói gì, chỉ lặng lẽ cầm trên tay một hộp gỗ nhỏ được bọc vải đỏ, bước chậm rãi về phía căn nhà ven đồi – nơi Hồng sống.
Hồng đang lom khom trước vườn, nghe tiếng động, quay lại.
Khi nhìn thấy người đàn ông trong bộ quân phục cũ ấy, tim cô như ngừng đập.
Người đó dừng lại trước mặt cô. Họ nhìn nhau hồi lâu. Cả hai đã già đi, nhưng ánh mắt kia – ánh mắt năm xưa – cô không thể nào quên.
“Hồng… Là tôi… Lâm đây!”
Một giây sau, chiếc cuốc trên tay Hồng rơi đánh “choang” xuống đất. Bà lảo đảo, nước mắt lưng tròng.
Lâm quỳ xuống, hai tay nâng chiếc hộp gỗ:
“Ba mươi năm trước, cô đã cứu tôi bằng chỉ vàng ấy. Nếu không có nó, tôi đã chết vì đói giữa rừng Trường Sơn rồi.”
Ông mở nắp hộp.
Bên trong là một huân chương chiến công hạng nhất sáng lấp lánh và… một sổ tiết kiệm mang tên Hồng, với số tiền lên tới hàng trăm triệu đồng – gia tài mà Lâm dành dụm suốt cả đời quân ngũ để trả lại cho cô.
Hồng nấc lên, nước mắt trào ra không ngừng.
“Tôi về muộn quá… Nhưng tôi vẫn luôn nhớ lời hứa: ngày nào còn sống, tôi nhất định phải tìm cô để cảm ơn!”
Cả làng Khe Suối hôm ấy xôn xao, rồi lặng đi khi chứng kiến cảnh tượng xúc động ấy. Người ta thấy Hồng, lần đầu tiên sau mấy chục năm, ôm chầm lấy người lính năm xưa, khóc như một đứa trẻ.
Bóng chiều đỏ rực phủ xuống Khe Suối, chiếc xe UAZ quân sự lặng lẽ nằm yên dưới gốc cây gạo già. Hai con người, sau bao tháng năm xa cách, cuối cùng cũng đoàn tụ – không phải bằng những lời hoa mỹ, mà bằng một chỉ vàng bé nhỏ, bằng nghĩa tình sâu nặng đã vượt qua cả chiến tranh, cái chết và thời gian.
Sau ngày hôm đó, Lâm ở lại làng, không đi đâu nữa. Ông xin phép chính quyền địa phương cho sửa lại căn nhà cũ kỹ của Hồng, rồi hai người cùng chăm sóc vườn tược, sống những ngày bình yên bên nhau.
Mỗi sáng, người ta lại thấy ông Lâm mặc bộ quân phục đã bạc màu, chở bà Hồng ra chợ trên chiếc UAZ cũ. Hai mái đầu bạc kề sát nhau, cười nói ríu rít như đôi chim non.
Đám trẻ con trong làng gọi họ bằng cái tên trìu mến: Ông Bà Vàng – bởi vì câu chuyện của họ, như một chỉ vàng quý giá giữa đời thường, sáng mãi trong lòng những người ở Khe Suối.