Trưởng thôn gọi điện bảo tôi đến nhà văn hóa đón con trai, nhưng tôi còn chưa kết hôn, khi tới nơi, tôi s/ững s/ờ!
Tôi năm nay ba mươi lăm tuổi, sống độc thân ở quê. Người trong làng thường bảo tôi “kén cá chọn canh”, nhưng sự thật là tôi từng có một mối tình dài, kết cục tan vỡ khiến tôi chẳng còn mặn mà chuyện cưới xin. Những ngày qua, tôi chỉ quanh quẩn với công việc đồng áng và chăm sóc mẹ già.
Một buổi chiều, khi tôi đang cho gà ăn, thì điện thoại reo. Nhìn màn hình, tôi thoáng giật mình: trưởng thôn gọi. Vừa nhấc máy, giọng ông gấp gáp:
– Cường à, chú ra ngay nhà văn hóa thôn đón con trai về, nó đang chờ đấy!
Tôi ngẩn người:
– Ơ… cháu chưa lập gia đình, lấy đâu ra con trai hả bác?
Đầu dây bên kia im lặng một thoáng, rồi ông chỉ nói:
– Cứ ra đi, đến nơi rồi sẽ rõ.
Tôi bồn chồn, trong đầu xoay đủ viễn cảnh. Sao lại có chuyện kỳ lạ như thế? Tôi nào có con đâu. Hay đây là nhầm lẫn?
Đến nhà văn hóa, tôi thấy một đám đông tụ tập. Giữa sân, một cậu bé chừng 8 tuổi ngồi thu lu, ôm chiếc ba lô sờn. Khi thấy tôi, trưởng thôn bước lại, khẽ nói:
– Nó tên Nam. Mẹ nó mất cách đây ít ngày, trong túi giấy tờ tìm thấy một bức thư, ghi rằng cha nó là… chú.
Tôi chết sững.
– Không thể nào… cháu chưa từng có con…
Trưởng thôn đặt lá thư vào tay tôi. Nét chữ run rẩy nhưng quen thuộc. Tôi vừa nhìn đã nhận ra – chính là của Mai, mối tình đầu của tôi.
“Anh Cường, nếu anh đọc được lá thư này, có lẽ em đã không còn. Thằng bé Nam chính là con anh. Em giấu đi suốt những năm qua, không phải vì không tin anh, mà vì hoàn cảnh em không thể để lộ. Nay em không qua khỏi cơn bệnh, chỉ mong anh dang rộng vòng tay nhận lấy con, cho nó một mái nhà. Đừng trách em. Hãy thương lấy con, như em từng thương anh.”
Tôi run lẩy bẩy, tim nhói đau. Quá khứ ùa về… Năm ấy, tôi và Mai yêu nhau tha thiết, nhưng gia đình cô phản đối, ép cô đi nơi khác. Tôi đợi tin, nhưng mãi không thấy cô trở về. Tôi ngỡ Mai đã quên tôi. Nào ngờ, cô âm thầm sinh con, một mình nuôi nấng bao năm.
Tôi ngẩng lên, nhìn cậu bé. Đôi mắt đen láy của nó, sống mũi thẳng, gương mặt hao hao… giống hệt tôi thuở nhỏ. Cậu bé cũng nhìn tôi, ngập ngừng:
– Chú… có phải chú là ba cháu không?
Tôi nghẹn ngào, không thốt nổi một lời. Nước mắt trào ra. Tôi tiến lại, quỳ xuống trước mặt con trai, vòng tay ôm chặt lấy nó.
– Ba xin lỗi, Nam à… Ba đến muộn quá…
Đám đông xung quanh lặng đi. Trưởng thôn thở dài, vỗ vai tôi:
– Thôi thì trời cũng có cái lý của nó. Chú ráng mà nuôi dạy nó, cũng là máu mủ của mình.
Tối hôm đó, tôi đưa Nam về nhà. Mẹ tôi ngỡ ngàng, nhưng khi nghe câu chuyện, bà chỉ lặng lẽ lau nước mắt rồi kéo đứa bé lại gần, ôm nó vào lòng.
– Tội nghiệp cháu tôi. Từ nay cứ ở đây với bà, bà cháu mình đùm bọc nhau.
Những ngày sau đó, nhà tôi thay đổi hẳn. Tiếng cười trẻ thơ vang lên trong gian bếp, bàn ăn có thêm một đôi đũa nhỏ. Tôi tập quen với việc kèm con học, dẫn con đi thả diều ngoài đồng. Nam ít nói, nhưng mỗi lần nó gọi “ba ơi” bằng giọng run run, trái tim tôi lại nhói lên – vừa đau, vừa hạnh phúc.
Đêm nào tôi cũng lặng lẽ lấy lá thư của Mai ra đọc. Dòng chữ ngắn ngủi ấy trở thành lời nhắc nhở: tôi phải sống có trách nhiệm, phải bù đắp cho con những năm tháng nó thiếu thốn tình cha.
Có những điều tưởng chừng đã mất, hóa ra vẫn trở về, theo một cách bất ngờ nhất. Tôi không còn là người đàn ông cô độc nữa. Tôi là một người cha. Và điều kỳ diệu ấy bắt đầu từ buổi chiều hôm đó – khi trưởng thôn gọi điện, và tôi sững sờ thấy con trai mình đang ngồi chờ ở nhà văn hóa…