Người trong xóm ai cũng biết chị Liên là dâu hiền, vợ đảm. Lấy anh Hùng – con trai lớn của bà Lâm – từ khi mới đôi mươi, chị lần lượt sinh ba người con trai khôi ngô, khỏe mạnh. Gia đình chồng vẫn luôn miệng khen chị “mát tay”, nhưng chẳng ai ngờ, chính điều ấy lại trở thành gánh nặng đè lên đôi vai gầy guộc của chị.
“Tam nam bất phú” – bà Lâm cứ lẩm bẩm câu đó như một câu chú độc. Ba đứa con trai rồi thì sao? Chỉ có bốn mới hoá giải được vận hạn. Mỗi lần trong nhà có chuyện không như ý – mùa vụ lỗ, người làm nghỉ ngang, xe hỏng giữa đường – bà đều quay sang chị mà trách:
“Tại con không chịu đẻ thêm đấy! Tam nam bất phú, chả phải người ta nói mãi rồi à?”
Chị Liên im lặng. Mỗi tối, chị nằm ôm con, nhìn lên trần nhà tối mịt, lòng quặn thắt. Ba đứa rồi, cơ thể chị đã yếu, lần mang thai gần nhất, bác sĩ còn dặn nếu có lần nữa thì phải cực kỳ cẩn trọng. Nhưng ai nghe chị đâu?
Khi biết chị mang thai đứa thứ tư, bà Lâm vui như mở cờ. Cả nhà rộn ràng như trúng số. Chỉ có chị – khuôn mặt xanh xao, tay bấu chặt tấm váy bầu rộng thùng thình – không cười nổi.
Đứa trẻ đến vào một ngày tháng Bảy. Mùa mưa.
Trời sầm sịt từ sớm. Chị đau bụng dữ dội khi đang rửa chén, ngã quỵ ngay dưới sàn bếp. Cả nhà hốt hoảng đưa đi viện, nước mắt chưa kịp rơi đã nghe bác sĩ lắc đầu:
“Chị bị vỡ tử cung, mất máu quá nhiều… Chúng tôi chỉ cứu được bé.”
Đứa trẻ cất tiếng khóc đầu đời, còn người mẹ – im lặng mãi mãi.
Trời bỗng đổ mưa. Không phải mưa rào, mà là mưa dông dữ dội. Từng tia sét rạch ngang bầu trời như oán thán. Bà Lâm ngồi bệt ở hành lang bệnh viện, tay run run ôm đứa cháu sơ sinh, khuôn mặt trắng bệch. Anh Hùng gào khóc đến khản giọng, nhưng người anh yêu – người đã lặng lẽ gánh cả gia đình này suốt bao năm – giờ nằm lạnh dưới tấm khăn trắng.
Trên đường đưa thi thể chị Liên về quê, xe tang của gia đình cứ đi được một đoạn lại chết máy. Mỗi lần khởi động lại, phải mất đến hai ba người đẩy mới nổ. Mà lạ thay – chỉ cần ra khỏi cổng bệnh viện chừng một trăm mét là xe lại im bặt, như có ai đó không cho nó rời đi.
“Chắc do mưa gió ẩm máy,” tài xế lúng túng nói.
Nhưng khi chiếc xe đến khúc cua vào cánh đồng – nơi chị Liên từng đứng đợi chồng đi làm về – một tiếng sét giáng xuống ngay cạnh đường, gãy đổ cả cột điện. Mọi người trong xe hoảng loạn, đứa bé đỏ hỏn trong vòng tay bà Lâm bỗng khóc ré lên, tay chân co quắp.
Rồi như có ai đó thì thầm trong gió, tiếng chị Liên… vọng về:
“Con không đáng bị chọn làm vật hi sinh… Mẹ à…”
Bà Lâm ngất xỉu ngay tại chỗ.
Tang lễ của chị Liên diễn ra giữa mưa lũ, không một tia nắng. Tấm ảnh chị đặt trên bàn thờ, gương mặt hiền lành vẫn như đang cười – nhưng ánh mắt nhìn xuống như đang oán trách điều gì đó.
Ba tháng sau, đứa bé thứ tư – một bé trai – được chẩn đoán mắc dị tật bẩm sinh ở tim, cần phẫu thuật sớm. Chi phí cao, bà Lâm gần như sụp đổ. Còn anh Hùng, từ ngày vợ mất, ngày nào cũng say rượu.
Một buổi chiều, bà Lâm lặng lẽ mở hộc tủ cũ của chị Liên. Trong đó là những bức thư chị viết nhưng chưa từng gửi:
“Mẹ à, nếu lần này con không qua khỏi, xin mẹ đừng bắt con gái hay con dâu nào khác phải gồng mình sinh thêm để đổi lấy vận may.Con người đâu phải quân cờ mà ai muốn xếp đâu cũng được…”
Bà Lâm ôm đống giấy, khóc nấc. Những giọt nước mắt muộn màng không còn rửa sạch được điều gì.
Mùa mưa năm ấy kéo dài hơn thường lệ. Người ta bảo có những linh hồn chưa siêu thoát, vì mang theo oán khí quá nặng. Còn những người trong làng, mỗi lần đi ngang căn nhà ấy, đều lặng lẽ cúi đầu – như thể sợ chị Liên nhìn thấy.
Bởi đôi khi, cái giá của một niềm tin mù quáng… là một mạng người.