Làng Đông nằm khuất sau một nhánh sông nhỏ, chỉ có một con đường độc đạo dẫn vào, hai bên rậm rạp lau sậy. Ai từng đến đều nhớ làng này bởi thứ mùi ngai ngái thoảng trong gió – mùi của máu rắn, trứng rắn và thuốc ngâm rắn. Cả làng từ xưa đến nay sống nhờ nghề nuôi rắn hổ trâu lấy trứng và bán nọc. Đổi lại, có một điều lạ lùng: hơn ba chục năm qua, làng không có lấy một đứa bé gái nào ra đời.
Năm ấy, Lục là trai làng, hai mươi bảy tuổi, hiền lành, đẹp trai, sống bằng nghề lấy nọc rắn bán cho y học. Mấy năm trước, Lục đi phụ hồ tận miền Tây, ở đó quen Nhàn – cô gái xứ Cần Thơ, nhỏ nhẹ, da trắng môi đỏ, không biết sợ rắn. Yêu nhau được hai năm thì Nhàn theo Lục về quê cưới.
Ngày về làng, Nhàn ngạc nhiên khi thấy từ đầu đến cuối làng, không có nổi một cô gái. Cô hỏi, Lục chỉ cười:– Ờ… không hợp khí hậu, nên mấy nhà cưới vợ toàn phải đưa đi nơi khác sinh nở. Đừng sợ, ở đây rắn hiền lắm, không ai cắn ai đâu.
Nhưng Lục quên mất một điều – hoặc cố tình quên – là cả hai chưa ra miếu thắp hương thần rắn.
Chuyện lạ bắt đầu từ đêm tân hôn.
Mười hai giờ đêm, cả nhà đang ngủ thì chuồng rắn sau vườn rít lên những tiếng như khóc. Lục bật dậy, soi đèn pin, thấy tất cả lũ rắn đang nằm co tròn, lưỡi tím ngắt, mắt vằn máu.
Sáng hôm sau, lão Nhẫn – thầy nuôi rắn lâu đời nhất làng – tới, chỉ liếc mắt đã nói:– Có chuyện rồi. Ai quên thắp hương miếu đầu làng?
Lục đổ mồ hôi, Nhàn thì mặt tái nhợt.
Tối đó, họ ra miếu. Nhưng khi vừa đặt chân tới cổng, lửa trên cây đèn dầu lập tức phụt tắt. Bên trong miếu, tượng rắn thần nứt làm đôi, máu đen rỉ ra từ mắt.
– Không kịp nữa rồi… – lão Nhẫn thở dài.
Bắt đầu từ đó, từng đêm, làng Đông có tiếng trẻ con khóc vọng ra từ ruộng rắn. Không ai biết từ đâu. Lúc đầu còn có người tìm, nhưng tìm hoài không thấy, rồi một đêm, anh Tài – hàng xóm Lục – vác đèn đi soi, sáng hôm sau người ta thấy xác anh trương lên dưới mương, cổ có dấu răng rắn, nhưng… không phải rắn thường. Răng đó sắc như dao lam.
Đám cưới của Lục và Nhàn trở thành đề tài bàn tán trong làng. Người ta bắt đầu sợ, đổ lỗi cho Nhàn là người lạ, mang vía xấu. Nhưng rồi mọi nghi ngờ dừng lại khi ba gia đình khác cũng xảy ra chuyện y chang – chỉ khác ở chỗ họ đều từng “quên” hoặc “không kịp” ra miếu thắp hương thần rắn trước ngày cưới.
Đến mùa rắn đẻ, người làng Đông sững sờ phát hiện: trong 20 ổ trứng rắn, chỉ nở ra duy nhất một con rắn… cái.
Rắn cái rất hiếm, từ lâu gần như tuyệt chủng ở làng vì người ta tin nó là hiện thân thần linh – không thể nuôi nhốt. Nhưng con rắn cái ấy lại quấn quanh chân Nhàn, không chịu rời.
Hôm đó, lão Nhẫn run tay, lầm rầm nói:– Thần rắn đã chọn cô ta rồi…
Không ai hiểu câu ấy nghĩa là gì. Mãi đến đêm hôm sau.
Cả làng bị dựng dậy bởi tiếng chuông miếu. Ai nấy chạy ra, thấy miếu sáng rực lửa, mà không cháy.
Tượng rắn thần bốc khói, đôi mắt mở to trừng trừng. Giữa miếu, Nhàn đứng đó, tóc rũ rượi, mắt vô hồn, chân tay rướm máu. Con rắn cái nằm ngoằn ngoèo trên cổ cô như chiếc khăn choàng.
Nhàn không nói gì, chỉ giơ tay – trong tay là bức thư nhuốm máu của mẹ cô, kể rằng năm xưa từng theo đoàn buôn bán rắn ra Bắc, tới đúng làng Đông thì bị một người đàn ông cưỡng đoạt. Sau đó mang thai cô, nhưng bị đuổi khỏi làng, lưu lạc khắp nơi, rồi chết tức tưởi ở Cần Thơ.
Câu cuối thư là:“Nếu con có về làng ấy, đừng quên thắp hương xin thần rắn tha mạng.”
Nhàn ngã gục. Lục chạy tới đỡ, nhưng khi vừa chạm vào, cơ thể cô lạnh ngắt. Con rắn cái từ từ trườn khỏi cổ Nhàn, bò lên bệ thờ, cuộn mình lại, mắt sáng như đốm lửa.
Từ đó, làng Đông tuyệt nhiên không ai nuôi được rắn nữa. Lũ rắn chết hàng loạt, không rõ lý do. Mà lạ hơn – năm ấy, lần đầu tiên sau hơn ba chục năm – trong làng có một đứa bé gái được sinh ra. Con bé ấy… có vết bớt hình rắn quấn quanh cổ tay.