Cả đời bà Tư chưa một lần được sống cho riêng mình. 18t, bà lấy chồng — một người đàn ông hiền lành nhưng nghèo. Hai bàn tay trắng, bà cùng chồng dựng nên túp lều tranh, ngày làm thuê đêm cấy lúa. Rồi chồng mất sớm, để lại 8 đứa con nheo nhóc. Người ta bảo: “Một mẹ nuôi tám con thì dễ, tám con nuôi một mẹ lại khó vô cùng.”. Bà Tư chẳng tin. Suốt 40 năm, bà tần tảo sớm khuya, bán từng rổ rau, gánh từng bó củi, ăn cơm chan nước muối để dành tiền nuôi con. Nhà nào trong làng cũng biết, bà Tư “có bàn tay vàng” – ai nhờ gì cũng làm, từ đan lát, gánh đất, hái cà.
Còn 8 đứa con, lớn lên mỗi đứa một nơi. Đứa làm công nhân, đứa buôn bán, đứa ra phố — đứa nào cũng có nhà cao cửa rộng, xe hơi, điện thoại xịn. Nhưng khi bà Tư bắt đầu yếu, lưng còng, chân run, không còn lao động được nữa… Thì ai cũng bận. Ai cũng viện cớ: “Mẹ ở với con này chật”, “con kia còn con nhỏ”, “mẹ về quê cho thoáng.”
Và thế là, bà lặng lẽ về quê. Về chính căn nhà cấp bốn cũ kỹ mà năm xưa bà từng còng lưng xây bằng những đồng tiền nhặt nhạnh. Chỉ có điều — căn nhà đó giờ không còn là của bà.Mấy năm trước, bà đã sang tên cho con trai cả đứng để “đỡ phải lo giấy tờ sau này”. Giờ anh ta nói lạnh lùng: “Nhà này của con, mẹ ra ở ngoài chuồng heo cũ cho gọn. Ở tạm đi, con còn sửa nhà.”
Bà Tư cười hiền, không cãi. Bà dọn ổ rơm, kê chiếc giường tre, đem tấm chăn mỏng trải ra.Đêm, gió lùa lạnh buốt, bà chỉ biết kéo góc chăn lên che mặt. Ngày này qua tháng khác, chỉ có cậu hàng xóm tên Hùng – chàng trai ba mươi tuổi, sống bằng nghề thợ hồ – thỉnh thoảng ghé qua. Ban đầu, anh thấy bà ngồi co ro, liền hỏi: “Bà ăn gì chưa? Con mua bát cháo nhé?”
Rồi từ đó, thành thói quen. Ngày nào Hùng cũng mang cơm, có hôm còn gói thêm ít thuốc ho, chút sữa. Anh không nói nhiều, chỉ lặng lẽ ngồi nghe bà kể chuyện xưa – chuyện gánh con đi học, chuyện mùa lũ đói ăn vẫn nhường phần cơm cho con. Mỗi lần nhắc đến, bà lại cười, nụ cười run run: “Khổ mấy cũng được, miễn tụi nó nên người là được rồi…”
Một ngày kia, có tin xã sẽ mở đường lớn đi ngang mảnh vườn nơi cái chuồng heo cũ của bà nằm. Cán bộ tới đo đạc, nói: “Mảnh này nằm ngay tim đường, đền bù cũng kha khá đó bà.” Tin này lan nhanh như gió. Tám người con ồ ạt kéo về, người xách túi, người mang xe, ai cũng vồn vã gọi “Mẹ ơi!”. Bà Tư mừng rưng rưng nước mắt, tưởng đâu cuối cùng con cũng nhớ tới mẹ.
Nhưng chưa kịp hỏi han, đứa con trai cả đã nói thẳng: “Mẹ làm sẵn giấy tờ chuyển nhượng cho con nhé, cho liền với căn nhà con đang ở”. Đứa khác chen vào: “Đất này là của 7 đứa bọn em, anh đã được mẹ cho nhà rồi”. Bà ngồi lặng, nghe mà lòng nghẹn. Họ chẳng hỏi bà sống ra sao, ăn gì, đau ở đâu. Chỉ hỏi: “Đất ai hưởng?”
Một tuần sau, khi mọi người vẫn tranh cãi, bà Tư nhờ xã mời tất cả đến chứng kiến. Giữa buổi họp, bà run run ký giấy sang tên toàn bộ mảnh đất đền bù cho Hùng – cậu hàng xóm nghèo. Cả nhà nổ tung tiếng phản đối 16 đứa con cả trai gái dâu rể. “Mẹ điên rồi à?”, “Thằng đó có họ hàng gì đâu mà cho đất?”, “Mẹ định bỏ con, bỏ cháu sao?”…
Bà Tư chỉ mỉm cười, ánh mắt mờ đục mà kiên định: “Các con à… Hồi các con đói, có bát cơm nào mẹ không nhường? Hồi mẹ đau, có đứa nào hỏi mẹ có thuốc uống chưa? Mảnh vườn này là chỗ mẹ trú mưa nắng, mẹ tặng cho người đã không để mẹ chết đói, chết lạnh. Cậu Hùng đây không phải con ruột, nhưng nó thương mẹ như con. Thế là đủ.”.
Bà ký tên, bàn tay run nhưng nét chữ rõ ràng. Còn Hùng, quỳ xuống, nước mắt rơi trên đất: “Bà ơi, con không cần đất… con chỉ mong bà khỏe, để con còn nấu cháo cho bà ăn.”. Bà Tư vuốt tóc anh, giọng nghẹn: “Giữ lấy… coi như mẹ gửi lại chút ấm lòng. Người có hiếu, không cần máu mủ.”.

