6 năm trước, chồng tôi ra khơi như bao lần trước đó. Anh là ngư dân, quen với sóng gió, nắng cháy da và những ngày dài lênh đênh không thấy đất liền. Nhưng chuyến đi ấy – anh không trở về.
Cơn bão số 5 năm ấy đột ngột đổi hướng, dữ dội và tàn khốc. Tàu anh mất tín hiệu. Tìm kiếm nhiều tuần liền nhưng không có kết quả. Người ta dần khuyên tôi “nên buông”. Nhưng tôi thì không thể. Không xác, không tang – tôi không tin anh đã chết.
Dù thế, trước sức ép họ hàng, tôi vẫn phải lập bàn thờ, dựng di ảnh, gọi anh là “cố” dù lòng chẳng nỡ. Mỗi năm đến ngày anh đi biển – tôi đều thắp hương, nhắm mắt gọi tên anh về.
Tôi nuôi con một mình. Con trai tôi năm nay 8 tuổi, đã lớn hơn, hiểu chuyện hơn. Nó không còn hỏi “bố đâu” như những năm đầu nữa. Tôi nghĩ cháu đã chấp nhận thực tại.
Cho đến chiều hôm ấy.
Tôi đang nấu cơm trong bếp thì nghe tiếng con gọi khẽ, như thì thầm:
– Mẹ ơi… hôm nay con thấy bố đứng ở cổng nhà mình…
Tôi khựng lại, nước mắt cứ thế trào ra, tay cầm vá rơi xuống đất. Tôi chạy ào ra cửa, chẳng kịp mang dép. Nhưng ngoài cổng chỉ có khoảng sân trống.
Tôi quay lại, nhìn con:
– Con nói gì cơ?
Nó nhìn tôi nghiêm túc, giọng chắc nịch:
– Con vừa đi học về thì thấy một người đàn ông đứng đó, nhìn vào nhà mình, giống bố trong ảnh. Con gọi “bố!” thì chú ấy quay đi và bước rất nhanh…
Tôi đứng chết lặng.
Tối đó, tôi không ngủ. Lòng cứ cồn cào, không rõ là hy vọng hay sợ hãi. Nửa đêm, tôi ra bàn thờ châm thêm nén nhang, khấn thầm:“Nếu là anh… xin hãy cho em biết. Em chờ được, chỉ cần anh còn sống.”
Và sáng hôm sau — có tiếng gõ cửa.Một người đàn ông gầy rộc, rám nắng, đứng trước hiên nhà tôi.
Anh không cần nói gì.Tôi không cần hỏi gì.Chúng tôi chỉ nhìn nhau.
Và tôi biết… lần này, anh thật sự đã trở về.