Trời tháng mười mưa đổ trắng rừng. Gió hú từng cơn dội về khiến con đường mòn dẫn qua vùng đồi trở nên hoang vắng và lạnh lẽo lạ thường.
Nam – chàng trai trẻ hơn hai mươi tuổi, người luôn dành cuối tuần để đi phát quà từ thiện cho các bản làng xa – đang co mình trong chiếc áo mưa mỏng, lưng đeo ba lô, mắt liên tục nhìn điện thoại không có sóng.
Anh lạc đường.
Khi đồng hồ điểm gần mười giờ đêm, Nam bắt đầu cảm thấy hoang mang thật sự. Điện thoại tắt nguồn, đèn pin yếu dần. Trên tay vẫn còn một túi bánh và vài chai nước suối định phát cho những hộ chưa ghé kịp.
Gió cuốn vặn từng cành cây, mưa đập ràn rạt xuống vai. Trong khoảnh khắc gần như tuyệt vọng, Nam bỗng thấy một ánh đèn dầu leo lét phía bên trái – thấp thoáng trong rặng cây thưa.
Một căn nhà gỗ nhỏ, cũ kỹ, nằm cô lập dưới tán cây lớn.
Anh run rẩy tiến đến, gõ cửa mấy tiếng. Một giọng phụ nữ khàn đục vọng ra:
– Ai đấy?
– Cháu bị lạc đường… xin cho cháu trú mưa một đêm thôi ạ…
Cánh cửa mở hé. Ánh sáng từ đèn dầu hắt lên gương mặt nhăn nheo nhưng hiền hậu của một bà lão tóc bạc, dáng người nhỏ bé.
– Vào đi, trời mưa thế này, ai nỡ để cháu ngoài đó.
Ngồi bên bếp lửa bập bùng, Nam sưởi ấm bàn tay lạnh cóng, lòng trào lên sự biết ơn không diễn tả được. Căn nhà đơn sơ, chỉ có chiếc giường tre, một tủ nhỏ và vài tấm ảnh cũ xỉn màu treo trên tường.
Một tấm ảnh đập vào mắt Nam. Anh đứng phắt dậy.
– Ơ… sao ảnh này…
Trong khung ảnh, là một cậu bé khoảng 7–8 tuổi, tóc xoăn nhẹ, đôi mắt sáng, cười rạng rỡ. Giống Nam một cách kỳ lạ – đến nỗi khiến anh lạnh gáy.
– Bà ơi… cậu bé trong ảnh này là ai vậy?
Bà lão nhìn theo ánh mắt anh. Một thoáng lặng yên, rồi bà đáp, chậm rãi như thể đang nhặt lại từng mảnh ký ức:
– Là… một cậu bé bà từng cứu… hồi bà còn khỏe mạnh. Nó đi lạc trong rừng, cũng trời mưa như đêm nay… Đói lả, sốt cao. Bà đưa về chăm, nửa tháng sau có người đến tìm. Trước khi đi, cha mẹ nó để lại tấm ảnh làm kỷ niệm.
Nam như đứng hình. Tim anh đập mạnh.
– Tên cậu bé đó là gì, bà nhớ không?
– Hình như tên Hải… Còn bé mà, gọi gì cũng dạ ngoan lắm.
Nam ngồi phịch xuống. Hơi thở ngắn lại. Cha anh tên là Nguyễn Văn Hải – ông từng kể có một lần đi lạc trong rừng khi nhỏ, nhưng chỉ nói là “có người tốt bụng cứu”, chưa bao giờ kể chi tiết.
– Bà còn nhớ chuyện đó rõ không ạ?
– Nhớ chứ… Đêm nào bà cũng đắp chăn cho nó, sợ nó sốt lại. Hồi đó bà cô đơn lắm… Cứ mong nó ở lại lâu thêm… Nhưng rồi cũng đến lúc phải tiễn người đi.
Nam im lặng, đôi mắt cay xè.
Trong ánh sáng yếu ớt, anh lấy từ ba lô một chiếc ví, mở ra tấm ảnh cũ của cha mình lúc trẻ.
– Đây… là cha cháu. Người trong tấm ảnh.
Bà lão nín thở. Tay run run cầm lấy, rồi nước mắt ứa ra.
– Là… đúng là nó rồi…
Nam nhẹ nhàng cầm lấy bàn tay gầy guộc của bà:
– Vậy thì… cháu đến đây, không phải là ngẫu nhiên nữa.
Sáng hôm sau, trời tạnh. Nam lấy điện thoại ra, bắt đầu có sóng. Việc đầu tiên anh làm là gọi cho cha.
– Bố à… bố còn nhớ chuyện đi lạc trong rừng lúc nhỏ chứ?
– Sao con hỏi vậy?
– Con đang ở chỗ bà… người từng cứu bố năm ấy. Bố ơi… bà vẫn còn sống.
Bên kia điện thoại, ông Hải sững sờ, im lặng rất lâu rồi bật khóc. Trong suốt bao năm, ông từng tìm cách quay lại tìm bà, nhưng vùng rừng đó thay đổi, không ai nhớ có căn nhà nào ở đó cả.
Ít ngày sau, ông Hải từ thành phố về. Cuộc hội ngộ giữa ông và bà lão đầy xúc động. Họ ôm chầm lấy nhau như gặp lại một phần ký ức tưởng đã mất.
Nam xin phép cha được đưa bà về thành phố sống cùng. Ban đầu bà từ chối, bảo:
– Bà già rồi, sống đâu chả vậy…
Nhưng Nam chỉ cười:
– Với cháu, bà là gia đình. Bà từng cho bố cháu một mái nhà giữa rừng mưa, giờ đến lượt chúng cháu làm điều đó cho bà.
Một năm sau, tại thành phố, một tiệm trà nhỏ mang tên “Tấm Ảnh Giữa Rừng” được mở ra. Chủ quán là một chàng trai trẻ, và người đồng hành là một bà lão tóc bạc, luôn ngồi ở góc quán, tay đan len, miệng mỉm cười dịu dàng với khách ghé thăm.
Ai hỏi về cái tên quán, Nam chỉ cười:
– Là một kỷ vật. Là nhân duyên. Là một ký ức ấm giữa rừng lạnh.