Cơn mưa rào cuối hạ trút xuống xối xả, làm mờ mịt cả khoảng sân gạch trước nhà. Không khí trong gia đình tôi vốn dĩ đang trầm lắng suốt ba tháng qua, nay lại càng thêm u ám. Đúng lúc ấy, một chiếc taxi màu vàng đỗ xịch trước cổng. Cánh cửa mở ra, chị Hạnh – chị dâu tôi – bước xuống.
Cả nhà tôi nháo nhào chạy ra đón. Nhưng bước chân của mẹ tôi khựng lại giữa chừng, nụ cười trên môi tôi cũng tắt ngấm. Trên tay chị Hạnh không phải là vali hành lý hay quà cáp phương xa, mà là một bọc khăn đỏ hỏn. Bên trong, tiếng khóc của một đứa trẻ sơ sinh vang lên ngằn ngặt, xé toạc màn mưa.
Chị Hạnh gầy rộc đi, đôi mắt thâm quầng trũng sâu, nhưng ánh nhìn lại kiên định đến lạ lùng. Chị bước vào nhà, nước mưa hay nước mắt đang đọng trên mi mắt chị, tôi không phân biệt được. Anh Tuấn – anh trai tôi – từ trên lầu chạy xuống, miệng cười hớn hở: “Vợ về rồi đấy à…”. Câu nói chưa dứt thì nghẹn lại nơi cổ họng. Anh nhìn chằm chằm vào đứa bé trên tay vợ, mặt cắt không còn giọt máu. Đôi chân anh run rẩy, lùi lại phía sau như thể vừa nhìn thấy ma quỷ.
Mẹ tôi run run hỏi, giọng lạc đi: “Hạnh… con… đứa bé này là sao? Con đi công tác ba tháng, sao lại mang về một đứa trẻ thế này? Chẳng lẽ…” Bà bỏ lửng câu nói, nhưng ai cũng hiểu ý bà. Chị Hạnh vốn là người con dâu mẫu mực, nết na, được cả họ hàng khen ngợi. Không ai dám tin chị ngoại tình, nhưng sự thật rành rành trước mắt khiến niềm tin ấy lung lay dữ dội. Chị Hạnh không trả lời ngay. Chị nhẹ nhàng đặt đứa bé đang khát sữa nằm xuống ghế sofa, bàn tay chị vỗ về đứa trẻ một cách thuần thục và đầy xót xa.
Sau một hồi im lặng nặng nề, chị ngước lên nhìn thẳng vào mắt anh Tuấn, giọng nói vang lên, không to nhưng đủ để đánh sập cả bầu trời của anh: “Đây là máu mủ của chồng con.”
Không gian như đóng băng. Mẹ tôi ngã phịch xuống ghế, tay ôm lấy ngực. Tôi đứng chôn chân tại chỗ, không dám tin vào tai mình. Còn anh Tuấn, người anh trai đạo mạo mà tôi vẫn kính trọng, bỗng nhiên quỳ sụp xuống sàn nhà. Anh bò đến dưới chân chị Hạnh, hai tay chắp lại, nước mắt nước mũi giàn giụa:
“Hạnh ơi! Anh sai rồi! Anh lạy em, anh van xin em… Em tha lỗi cho anh…”. Hóa ra, chuyến công tác ba tháng kia chỉ là một màn kịch vụng về để che đậy một bi kịch đau lòng hơn thế gấp trăm lần.
Chị Hạnh bắt đầu kể lại, giọng chị đều đều nhưng từng lời như dao cứa vào tim can người nghe. Anh Tuấn đã ngoại tình. Không phải là những cuộc vui qua đường chớp nhoáng, mà anh đã lén lút qua lại với một cô sinh viên mới ra trường, năm nay vừa tròn 22 tuổi. Cô gái ấy ngây thơ, tin vào cái mác “doanh nhân thành đạt độc thân” mà anh dựng lên.
Đến khi cô gái ấy báo tin có thai, bộ mặt thật đớn hèn của anh tôi mới lộ rõ. Anh sợ mất gia đình, sợ mất danh dự, sợ phải chịu trách nhiệm. Anh đã nhẫn tâm vứt bỏ người tình cùng giọt máu chưa thành hình, cắt đứt mọi liên lạc và trốn chui trốn lủi trong chính ngôi nhà ấm êm của mình. Cô gái trẻ kia, vừa tốt nghiệp, không tiền bạc, không người thân bên cạnh, lại mang trong mình một sinh linh đang lớn dần, đã rơi vào tuyệt vọng cùng cực. Cô ấy định tìm đến cái chết.
Chính chị Hạnh là người phát hiện ra tất cả. Thay vì làm ầm ĩ, đánh ghen hay ly hôn như bao người phụ nữ khác, chị đã chọn cách hành xử mà có lẽ cả đời này tôi cũng không thể học theo được. Chị âm thầm tìm đến cô gái kia. Khi nhìn thấy nhân tình của chồng đang co ro trong căn phòng trọ tồi tàn, bụng mang dạ chửa mà không có nổi bát cháo nóng để ăn, lòng trắc ẩn của chị đã chiến thắng sự ghen tuông.
Chị nói dối gia đình là đi công tác biệt phái miền Nam ba tháng. Thực chất, chị thuê một căn hộ nhỏ, đưa cô gái ấy về chăm sóc. Thai kỳ của cô gái rất yếu, lại thêm cú sốc tinh thần do bị anh tôi bỏ rơi nên sức khỏe suy kiệt trầm trọng. Chị Hạnh – người vợ danh chính ngôn thuận – lại trở thành người bảo mẫu, ngày đêm túc trực, nấu từng bữa cơm, sắc từng thang thuốc cho người tình của chồng.
“Cô ấy còn quá trẻ, tương lai còn dài rộng phía trước. Cô ấy chỉ là nạn nhân của sự dối trá thôi mẹ ạ,” chị Hạnh quay sang nói với mẹ tôi, nước mắt chị lúc này mới bắt đầu rơi, “Con không thể để đứa trẻ này chết, cũng không thể để cô gái ấy lỡ dở cả cuộc đời. Đứa bé vô tội, nó là dòng giống nhà mình…”
Sau khi cô gái sinh con tròn tháng, sức khỏe dần hồi phục, chị Hạnh đã đưa ra một quyết định táo bạo. Chị nhận nuôi đứa bé, để cô gái kia có thể trở về quê, làm lại cuộc đời, chôn vùi quá khứ đau buồn này. Cô ấy đã quỳ lạy chị Hạnh như một ân nhân tái sinh trước khi rời đi.
Nghe hết câu chuyện, mẹ tôi khóc nấc lên từng hồi. Bà không khóc vì giận con dâu, mà khóc vì thương cảm và nể phục tấm lòng bồ tát của chị. Bà tiến đến, ôm chầm lấy chị Hạnh và đứa cháu nội tội nghiệp. “Mẹ xin lỗi con… Mẹ đã không biết dạy con trai, để con phải chịu khổ sở, tủi nhục thế này. Phúc đức ba đời nhà này mới có được người con dâu như con.”
Rồi bà quay sang anh Tuấn, ánh mắt rực lửa giận dữ. Bà cầm chiếc gậy tre dựng ở góc nhà, quật mạnh xuống lưng anh trai tôi: “Mày là đồ cầm thú! Mày nhìn xem vợ mày đã làm gì, còn mày đã làm gì? Mày có còn xứng đáng làm người, làm bố không? Mau thề trước vong linh tổ tiên, từ nay về sau nếu còn làm khổ vợ con dù chỉ một lần, tao sẽ từ mặt mày!”
Anh Tuấn vẫn quỳ đó, cúi gằm mặt, chịu trận đòn của mẹ mà không dám hé răng nửa lời. Anh khóc như một đứa trẻ, những giọt nước mắt của sự hối hận muộn màng. Tôi biết, cả đời này, anh sẽ phải sống trong sự day dứt và mang ơn người vợ tào khang ấy.
Tôi nhìn chị Hạnh đang vỗ về đứa bé ngủ say trên tay. Đứa trẻ đỏ hỏn, chưa biết gì về thân phận nghiệt ngã của mình, đang say sưa trong vòng tay ấm áp của người mẹ nuôi vĩ đại. Ngoài trời mưa đã tạnh, một vệt nắng chiều yếu ớt xuyên qua kẽ lá rọi vào phòng khách.
Trong cuộc đời này, ghen tuông là bản năng, nhưng bao dung được như chị mới là bản lĩnh. Chị đã nuốt ngược nước mắt, nỗi đau bị phản bội vào trong để cứu lấy hai mạng người, để giữ lại chút lương tri cuối cùng cho chồng mình. Tôi tự hỏi, liệu trên thế gian này, có mấy người phụ nữ làm được điều phi thường như chị?

