Nắng chiều nhuộm vàng những mái nhà lợp tôn cũ kỹ ở một vùng quê ven biển. Con đường đất đỏ dẫn về ngã ba nhỏ, nơi có một quán ăn đơn sơ với mái hiên lợp lá dừa khô và vài bộ bàn ghế gỗ xếp ngay ngắn. Quán không có bảng hiệu hào nhoáng, chỉ có dòng chữ mờ nhòe sơn lên tường: “Quán Gió”.
Chủ quán là một người phụ nữ tên Hiền. Người làng hay gọi cô là “cô Hiền Quán Gió” – một cái tên hiền như chính gương mặt dịu dàng và ánh mắt đượm buồn của cô. Đã hai mươi năm nay, quán ăn của cô vẫn đều đặn mở cửa mỗi ngày, không ồn ào, không đông đúc, chỉ vài ba người khách quen, đôi khi là vài bác tài chạy ngang ghé lại lót dạ.
Có một điều kỳ lạ mà ai cũng biết, đó là chiếc bàn gỗ kê sát cửa sổ góc trái của quán – luôn sạch sẽ, ngăn nắp, nhưng tuyệt đối không ai được ngồi. Trên bàn là một chiếc khăn trải trắng tinh, một bộ chén đôi được xếp ngay ngắn, và bên cạnh là một khung hình nhỏ.
“Bàn để dành người thương,” người làng vẫn truyền tai nhau vậy, nhưng không ai rõ hơn Hiền.
Chiếc bàn ấy, là lời hẹn năm xưa giữa Hiền và cha cô – một ngư dân lành nghề, hiền lành như đất. Khi cô còn bé, mỗi lần cha ra khơi, ông đều cúi xuống xoa đầu cô, cười:
— Khi nào cha về, cha con mình ăn ở cái bàn cạnh cửa sổ, ngắm gió biển cho đã nhé?
Cô bé Hiền khi đó chỉ biết gật đầu, ánh mắt háo hức. Nhưng vào một ngày mưa bão, cha cô ra khơi rồi không trở lại. Mảnh ghe của ông được người ta tìm thấy sau mấy ngày, dạt vào bờ cát, nhưng không thấy người đâu.
Mẹ cô sau cú sốc ấy, lặng lẽ bệnh rồi qua đời. Hiền ở lại, một mình mở quán nhỏ ở đúng ngã ba ngày xưa cha hay chở cô đi ngang, giữ lại cái bàn cạnh cửa sổ ấy như giữ một phần hy vọng mong manh. Trên tường, cô treo một tấm hình đen trắng, chụp mình năm tám tuổi, tóc cột hai bên, đứng cạnh một người đàn ông tay cầm mái chèo – tấm hình cuối cùng chụp cùng cha.
Thời gian trôi, tóc Hiền đã lấm tấm bạc, nhưng chiếc bàn ấy vẫn nguyên vẹn. Mỗi chiều, sau khi lau chùi xong, cô lại ngồi xuống ghế phía đối diện, mắt dõi ra đường như thể chờ một ai đó sẽ bất ngờ xuất hiện từ ngã rẽ.
Cho đến một buổi chiều cuối đông, khi gió biển thổi lồng lộng và sóng rì rào xa xa, có một ông lão lạ mặt dừng trước quán. Ông mặc áo khoác cũ, đội chiếc nón lá đã sờn, chân khập khiễng như người đi rất xa.
— Quán còn mở không cô? Tôi đi lạc, khát nước quá.
Hiền gật đầu, mời ông vào. Cô rót ly nước, định chỉ bàn ngồi thì ông đã tự nhiên bước về phía chiếc bàn “cấm”.
— Khoan! — Hiền bật lên, giọng lo lắng — Bàn đó… không ngồi được đâu bác.
Ông lão khựng lại, rồi cúi đầu:
— Tôi xin lỗi. Tôi không biết. Thấy gần cửa sổ nên… vô tình.
Hiền dịu lại, mời ông ra bàn khác. Khi mang tô bún ra, ông nhìn quanh, ánh mắt dừng lại trên bức ảnh treo tường.
— Cô gái trong hình… là cô?
Hiền ngạc nhiên, gật đầu:
— Dạ, lúc tôi tám tuổi.
Ông lão bỗng run tay, môi mấp máy. Ông rút từ túi áo trong ra một mảnh vải cũ kỹ, mở ra, lộ một bức ảnh đã nhòe màu thời gian. Trong ảnh là một bé gái mặc chiếc váy trắng, tóc cột hai bên, đứng cạnh biển. Tấm hình giống hệt ảnh treo tường, chỉ khác là người đàn ông bên cạnh bị cắt khỏi khung hình.
Hiền sững sờ.
— Sao bác lại có bức ảnh này?
Ông lão lặng im một hồi lâu. Rồi, bằng giọng khàn khàn, ông nói như thể đang kể lại cả một kiếp người:
— Hai mươi năm trước, tôi bị cuốn ra biển trong một trận bão. Tôi bám vào mảnh ván trôi dạt suốt mấy ngày. Khi tỉnh dậy, tôi đang ở một làng chài xa lạ… đầu óc rối loạn, trí nhớ rơi rụng từng mảnh như gió cuốn cát… Mãi nhiều năm sau, khi trí nhớ bắt đầu dần trở lại, tôi mới nhớ mình có một đứa con gái. Tôi chỉ nhớ gương mặt nhỏ bé ấy… và tôi giữ bức ảnh này như giữ lại chút cuối cùng của đời mình.
Hiền run rẩy, nước mắt chực trào. Cô bước đến, nhìn thẳng vào đôi mắt già nua mà ngày xưa cô từng ngước nhìn mỗi sáng.
— Bác… tên là gì?
Ông lão nghẹn giọng:
— Tôi… không nhớ rõ tên mình nữa… Nhưng… tôi từng được ai đó gọi là Hải. Hải “Ghe Gỗ”…
Cái tên đó như nhát dao xuyên vào tim Hiền. Đó là biệt danh mọi người trong làng gọi cha cô – ông Hải với chiếc ghe gỗ lùn lùn, lúc nào cũng sơn xanh lẫn vào biển.
Cô không thể đứng vững nữa, ôm chầm lấy ông lão, khóc như một đứa trẻ:
— Cha… là cha con phải không?
Ông lão như hóa đá. Tay ông run bần bật, rồi ôm lấy cô gái nhỏ trong lòng mình – giờ đã là một người phụ nữ trưởng thành – mà ông từng nghĩ sẽ không bao giờ được gặp lại.
— Hiền… Hiền của cha…
Tối hôm đó, lần đầu tiên sau hai mươi năm, chiếc bàn trống có người ngồi. Hai bộ chén được dọn ra, đúng như lời hẹn thuở nào. Ánh đèn dầu hắt lên bức ảnh trên tường – giờ đã có thêm một tấm khác: Hiền và cha, chụp cùng nhau bên cạnh bàn ăn, gió biển thổi tóc bay nhẹ như quá khứ được vá lại bằng những mảnh ký ức rơi vãi suốt một đời.
Và kể từ hôm ấy, chiếc bàn ấy không còn trống nữa. Nhưng nó vẫn giữ nguyên vị trí cũ – cạnh cửa sổ, nơi ánh sáng luôn dịu dàng nhất mỗi chiều về.