Tôi là gái Hà Nội gốc, cái “gốc” Hàng Ngang, Hàng Đào chính hiệu, ăn nói nhẹ nhàng nhưng thâm thúy, nếp nhà giữ gìn từ cái bát ăn cơm đến cách cầm đũa. Chồng tôi hiền lành, nhưng tôi thì khác. Cả cuộc đời này, niềm tự hào lớn nhất của tôi là Thái – cậu con trai độc nhất, 32 tuổi, cao ráo, đẹp trai, lương tháng 50 triệu, lại đang làm quản lý cho một tập đoàn nước ngoài. Với một người mẹ như tôi, con dâu tương lai phải là tiểu thư khuê các, hay ít nhất cũng phải “môn đăng hộ đối”, nhà mặt phố, bố làm to.
Vậy mà đùng một cái, nó về nằng nặc đòi cưới Thủy – một con bé ở tận vùng núi xa xôi.
Tôi đã xây xẩm mặt mày. Đường sá xa xôi hẻo lánh, rừng thiêng nước độc, nghĩ đến cảnh đi lại đã thấy rùng mình chứ đừng nói đến chuyện thông gia. Tôi gặng hỏi, cấm cản, thậm chí dọa từ mặt, nhưng thằng bé chỉ cười, ánh mắt kiên định lạ thường: — “Mẹ cứ tin con. Con biết con chọn ai mà.”
Ông nhà tôi thì xuôi xoa: “Thôi bà ạ, con nó thích thì chiều. Thời đại nào rồi mà còn cấm cản”. Tôi nghe mà tức anh ách. Nhà mình chẳng phải dạng vừa, danh gia vọng tộc, sao lại phải mò lên tận đó để rước dâu? Nhưng “trời không chịu đất thì đất phải chịu trời”, tôi miễn cưỡng gật đầu, nhưng trong lòng đã lên một kế hoạch để “dạy” cho nhà bên ấy biết thế nào là lễ nghĩa phố thị.
Ngày dẫn lễ, tôi quyết định làm thật đơn giản, hay nói trắng ra là sơ sài. — “Bà làm thế có mặt mũi quá không?” – Chồng tôi ái ngại nhìn ba cái tráp hỏi. — “Ông khéo lo. Nhà nó ở vùng sâu vùng xa, vớ được trai Hà Nội gốc như thằng Thái thì khác gì vớ được cục vàng ròng. Mình về đấy là ban ơn cho họ, cần gì cầu kỳ. Ba tráp là đủ: ít bánh chưng, mấy gói chè, chai rượu nếp, thêm vài hộp bánh quy gia công cho có lệ.”
Tôi nhét vào phong bì lễ đen đúng một triệu đồng. Tôi nghĩ bụng: Ở trên bản, một triệu chắc to lắm, thế là tử tế chán rồi.
Đoàn nhà trai lèo tèo hơn chục người, toàn họ hàng thân thiết mà tôi ép đi cùng. Chiếc xe 16 chỗ ì ạch bò lên những cung đường Tây Bắc ngoằn ngoèo. Sương mù dày đặc, xe tròng trành như muốn long sòng sọc khiến tôi say lử đử. Nhìn ra cửa sổ chỉ thấy núi non trùng điệp, heo hút, tôi lại càng ngán ngẩm, chỉ mong đến nơi làm cho nhanh cái lễ rồi về.
Đến gần trưa, xe bắt đầu đi vào đường bản. Đúng như tôi dự đoán, ngôi nhà của Thủy hiện ra đơn sơ, nằm lọt thỏm giữa thung lũng. Nhưng lạ thay, cờ phướn rợp trời, tiếng trống chiêng rộn rã vang vọng cả một góc rừng. Tôi nhếch mép cười thầm: “Chắc cả làng kéo đến xem mặt mũi người Hà Nội, xem nhà nghèo vớ được rể quý đây mà.” Tôi chỉnh lại cái áo dài nhung, vuốt lại mái tóc, chuẩn bị tâm thế của một “bà hoàng” xuống thăm dân.
Nhưng… vừa bước xuống xe, nụ cười ngạo nghễ trên môi tôi cứng lại.
Không khí trang nghiêm đến rợn người. Hai hàng thanh niên bản vạm vỡ, mặc trang phục thổ cẩm truyền thống rực rỡ, đứng thẳng tắp hai bên đường dẫn vào nhà. Họ cầm rước những cây nêu trang trí cầu kỳ. Chính giữa sân là một cụ già uy nghi, râu tóc bạc trắng như cước, tay nắm cây gậy đầu khắc hình chim đại bàng bằng bạc sáng loáng. Sau lưng cụ là một đội múa trống hùng hậu, tiếng trống đánh theo nhịp điệu hào hùng, dồn dập như nghi thức đón vua chúa ngày xưa, chứ không phải kiểu văn nghệ làng xã lôm côm.
Thái khẽ kéo tay tôi, giọng nghiêm trọng: — “Mẹ, bình tĩnh nhé. Đừng nói gì vội.”
Tôi cau mày, tim đập thình thịch vì choáng ngợp: — “Cái nhà này… làm gì mà long trọng thế? Hay họ định dằn mặt mình?”
Chưa kịp để tôi định thần, cụ già bước tới. Cụ không cúi rạp mình như tôi tưởng tượng, mà giơ tay chào theo kiểu truyền thống đầy uy lực, rồi cất giọng tiếng Kinh trầm ấm, chuẩn xác từng ngữ điệu: — “Chào thông gia từ Hà Nội. Quý hóa quá. Đường sá xa xôi, các vị đã vất vả rồi.”
Tôi lúng túng đáp lại vài câu sáo rỗng, cái vẻ bề trên tự nhiên bay biến đâu mất. Một người phụ nữ trung niên, sang trọng trong bộ váy thổ cẩm cách tân đính đá lấp lánh bước tới. Đó là mẹ Thái. Bà cười hiền hậu nhưng khí chất toát ra khiến người ta phải nể trọng: — “Mời nhà trai vào nhà. Mọi người dưới xuôi chắc chưa quen, hôm nay là lễ đón rể của gia đình Trưởng tộc dòng họ chúng tôi.”
Tôi giật nảy mình, lắp bắp: — “Trưởng… Trưởng tộc cơ ạ?”
Bà ấy mỉm cười, nhẹ nhàng chỉ tay về phía sau ngôi nhà sàn gỗ đơn sơ ban đầu. Theo hướng tay bà chỉ, tôi suýt đánh rơi cái túi xách hàng hiệu. Ẩn sau ngôi nhà sàn truyền thống là một quần thể kiến trúc bề thế. Một căn nhà sàn khổng lồ, to gấp năm lần cái nhà phía trước, cột gỗ lim đen bóng, mái lợp ngói âm dương rêu phong cổ kính. Trước sân là hai trụ đá nguyên khối chạm khắc tinh xảo. Và choáng váng hơn cả, xếp dọc hai bên sân là dàn xe bán tải gầm cao, xe SUV hạng sang biển số tứ quý đỗ ngay ngắn.
Tôi bắt đầu thấy khó thở. Nhà này… không phải nghèo. Mà là giàu. Giàu một cách thâm trầm, kín đáo và uy nghi hơn bất cứ đại gia nào tôi từng gặp ở phố cổ.
Khi bước vào gian chính, cảnh tượng trước mắt khiến tôi muốn độn thổ. Ba tráp lễ “hàng chợ” của nhà trai được đặt lên chiếc bàn gỗ hương đỏ rực. Nó lọt thỏm, nhỏ xíu, trông thảm hại và nực cười bên cạnh 12 tráp lễ mà nhà gái đã chuẩn bị sẵn để “đáp lễ” và mời khách.
Tôi đứng ngây ra như trời trồng. Trên bàn nhà họ bày la liệt rượu ngoại hạng sang, những mâm bạc đầy ắp thịt thú rừng hun khói, bánh trái đặc sản gói trong lá dong xanh mướt, và đặc biệt là những chiếc vòng cổ, lắc tay bằng bạc trắng tinh xảo được bày biện trang trọng.
Mẹ Thủy liếc nhìn ba cái tráp sơ sài của tôi, ánh mắt bà không hề có chút khinh bỉ, mà chỉ thoáng vẻ thông cảm. Bà nói nhỏ nhẹ, đủ để tôi nghe thấy: — “Chắc dưới xuôi phong tục giản tiện hơn… chứ trên này, lễ lạt với người Trưởng tộc là bộ mặt của cả bản. Nhưng không sao, chúng tôi quý cái tình, cái nghĩa.”
Trời ơi! Câu nói ấy như gáo nước lạnh tạt thẳng vào mặt tôi. “Tấm lòng” gì chứ? Là sự keo kiệt, khinh người của tôi thì có! Mặt tôi nóng bừng như lửa đốt, tai ù đi. Một triệu đồng trong cái phong bì kia giờ đây trở nên nặng trĩu như tảng đá đè lên lương tâm tôi.
Thấy tôi chết đứng, Thái ghé tai thì thầm, giọng vừa trách móc vừa giải thích: — “Con đã bảo mẹ đừng xem thường. Nhà Thủy là dòng họ có uy tín nhất vùng này. Bố Thủy làm chủ chuỗi du lịch sinh thái và là trùm xuất khẩu nông sản sang Châu Âu. Mẹ Thủy làm ở Sở Văn hóa đã về hưu. Thủy học Thạc sĩ ở Anh về, giờ đang quản lý dự án bảo tồn văn hóa của tỉnh.”
Tôi há hốc mồm, không thốt nên lời. — “Thế… thế sao cái nhà ngoài kia…?” — “Đó là nhà thờ tổ, giữ nguyên trạng để nhớ về cội nguồn. Còn biệt phủ phía sau thung lũng kia mới là nơi cả nhà sinh hoạt.”
Tôi quay đầu nhìn ra xa. Đúng là thấp thoáng sau rặng cây là một biệt thự kính ba tầng hiện đại, vườn tược trải dài ngút ngàn. Tôi suýt ngã quỵ vì xấu hổ. Tôi đã lấy cái thước đo vật chất hạn hẹp của mình để đo lòng người và gia thế của họ.
Tiếng chiêng lại vang lên, cắt ngang dòng suy nghĩ bẽ bàng của tôi. Cụ Trưởng tộc nâng chén rượu sừng trâu, dõng dạc tuyên bố: — “Hôm nay, chúng tôi đón rể Hà Nội không phải vì cậu ấy ở phố lớn, nhà mặt tiền. Chúng tôi đón cậu ấy vì thấy cậu ấy có chữ, có tâm, và quan trọng nhất là thương con gái chúng tôi thật lòng, không chê bai nguồn cội của nó.”
Ông nhìn thẳng vào tôi, ánh mắt sắc sảo nhưng bao dung: — “Còn bà thông gia, nếu có điều gì về phong tục chưa hiểu, cứ để chúng tôi tiếp đãi. Người miền núi chúng tôi, lòng dạ thẳng như ruột ngựa, nhưng rộng như rừng già.”
Tôi cúi gằm mặt, lí nhí cảm ơn. Sự lịch thiệp, hào sảng của họ càng làm tôi thấy mình nhỏ bé, thiển cận và tầm thường biết bao. Tôi – kẻ tự vỗ ngực “dân gốc Hà Nội” – giờ đây ngồi im thin thít như đứa trẻ mắc lỗi.
Đến cuối buổi, Thủy mới xuất hiện. Không phải cô gái quê mùa tôi tưởng tượng, Thủy mặc bộ váy dân tộc cách điệu tinh tế, khuôn mặt sáng bừng tri thức, cử chỉ thanh lịch, đoan trang. Em đến bên tôi, cúi đầu lễ phép: — “Con cảm ơn mẹ đã không quản đường xa đến đây. Con biết mẹ lo lắng cho anh Thái, nhưng con hứa sẽ cùng anh ấy vun vén vẹn toàn.”
Tim tôi mềm nhũn. Cô gái này… không phải là “đũa mốc chòi mâm son”. Mà là châu ngọc giấu trong đá.
Tối hôm ấy, khi mọi nghi lễ kết thúc, gia đình Thủy khăng khăng dùng xe bán tải riêng của nhà để đưa đoàn chúng tôi về khách sạn nghỉ ngơi. Ngồi cạnh Thái trong chiếc xe êm ru, mùi da ghế thượng hạng thoang thoảng, tôi nhìn ra màn đêm núi rừng hùng vĩ bên ngoài.
Tôi nắm tay con trai, giọng nghèn nghẹn: — “Thái à… Mẹ sai rồi. Con lấy được cái Thủy là phúc đức của nhà mình.” Thái cười, nụ cười nhẹ nhõm: — “Con đã bảo mẹ rồi mà. Vàng hay thau, không phải cứ ở phố mới thấy được đâu.” Thế nhưng tới hôm đám cưới tổ chức ở Hà Nội nó mới thực sự khiến tôi chết đứng chết ngồi.
Đám cưới được tổ chức tại một khách sạn 5 sao sang trọng bậc nhất Hà Nội. Khỏi phải nói, tôi đã lo lắng đến mất ngủ. Không phải lo nhà gái làm tôi xấu hổ, mà lo… đám bạn bè, họ hàng “mồm mép tép nhảy” của tôi sẽ bị sốc văn hóa.
Ngồi ở bàn tiệc, mấy bà bạn trong hội quý bà của tôi bắt đầu xì xào, phe phẩy cái quạt giấy thêu tay: — “Khổ thân thằng Thái, trai phố cổ, du học về mà lại vớ phải cô vợ vùng cao. Chắc nhà bà Thúy phải gánh còng lưng rồi.” — “Nghe bảo đi lại vất vả lắm, chắc nhà bên ấy nghèo, mong đổi đời nhờ rể Hà Nội đây.”
Tôi nghe hết, nhưng chỉ nhấp ngụm rượu vang, cười mỉm chi đầy bí hiểm: — “Các bà cứ chờ xem đã.” Đúng 11 giờ, MC hô to: “Xin trân trọng kính mời phái đoàn nhà gái tiến vào lễ đường!”. Cánh cửa lớn bật mở. Cả khán phòng đang ồn ào bỗng im phăng phắc.
Không phải là một đoàn người quê mùa luộm thuộm như họ tưởng tượng. Dẫn đầu là bố mẹ Thủy. Ông thông gia mặc bộ vest được may đo thủ công từ Ý, phong thái đĩnh đạc, ngực cài bông hoa lan rừng quý hiếm. Bà thông gia khoác trên mình bộ áo dài nhung đen, nhưng điểm nhấn là chuỗi vòng cổ ngọc bích xanh ngắt – thứ mà dân sành sỏi nhìn qua là biết giá trị bằng cả một căn chung cư.
Theo sau là dàn nam thanh nữ tú bưng tráp lại quả. Nhưng điều khiến quan khách Hà Nội “mắt tròn mắt dẹt” chính là khí chất của họ. Không khúm núm, không e dè, họ bước đi tự tin, nụ cười rạng rỡ, toát lên vẻ hào sảng của núi rừng nhưng vẫn đầy lịch thiệp.
Đến phần trao quà cưới, không khí càng căng thẳng. Mấy bà bạn tôi thì thầm: — “Chắc lại trao cái kiềng vàng 1-2 chỉ là cùng.” Bố Thủy bước lên sân khấu, cầm micro, giọng nói trầm ấm vang khắp khán phòng: — “Gia đình chúng tôi ở xa, không có gì nhiều, chỉ có chút quà mọn gọi là vốn liếng cho hai con lập nghiệp tại thủ đô.”
Ông mở chiếc hộp gỗ mun chạm trổ tinh xảo. Bên trong không phải vàng miếng, mà là một bộ trang sức bằng đá quý thô sơ nhưng rực rỡ, loại đá mà giới sưu tầm săn lùng cả đời không thấy.
Và chưa hết. Ông rút ra một cuốn sổ màu hồng, đặt vào tay Thái: — “Bố biết các con thích tự do. Đây là căn biệt thự ven hồ Tây mà bố đã nhờ bạn bè dưới này tìm mua tháng trước. Để các con có chốn đi về riêng tư, đỡ phiền đến bà thông gia.”
Cả hội trường ồ lên một tiếng kinh ngạc. Mấy bà bạn tôi đánh rơi cả thìa súp. — “Biệt thự… Hồ Tây á?” – Tiếng ai đó thốt lên đầy thảng thốt.
Tôi nhìn khuôn mặt tái mét của mấy bà bạn hay soi mói, rồi nhìn sang nụ cười hạnh phúc và đầy tự hào của Thái. Lần đầu tiên trong đời, tôi thấy cái danh “Hà Nội gốc” của mình thật nhỏ bé trước sự hào phóng và tiềm lực thâm sâu của gia đình “nhà quê” ấy.
Tôi đứng dậy, bước lên sân khấu, nắm chặt tay bà thông gia trước hàng trăm ánh mắt ngưỡng mộ: — “Cảm ơn ông bà. Tôi mới là người phải cảm ơn vì đã tin tưởng gả con gái vàng ngọc cho nhà tôi.”
Đêm ấy, tiệc tàn, nhưng câu chuyện về “đám cưới cô gái bản” vẫn còn được dân phố cổ bàn tán mãi. Họ đâu biết rằng, núi cao đôi khi còn che khuất cả những tòa nhà chọc trời.

