Người ta thường nói, những linh hồn cô độc nhất thường sống trong những biệt thự lớn nhất. Ông Trịnh – một doanh nhân giàu có nổi tiếng với sự khó tính và lạnh lùng – là hiện thân của câu nói đó. Biệt thự của ông nằm sâu trong khu ngoại ô, bao quanh bởi rừng cây và bức tường đá cao kín mít. Ông sống một mình, không vợ con, không bạn bè, chỉ có vài người giúp việc luôn bị thay đổi vì không ai trụ nổi quá ba tháng.
Thế rồi cô đến – Linh, một cô gái trẻ tầm hai mươi ba tuổi, gương mặt không quá nổi bật nhưng có nét dịu dàng khiến người ta dễ chịu khi nhìn. Linh xin vào làm người giúp việc kiêm quản gia bán thời gian. Cô không có bằng cấp cao, nhưng sự điềm đạm và chăm chỉ khiến quản lý của ông Trịnh – bà Phúc – gật đầu chấp nhận.
**
Ngay từ ngày đầu tiên bước chân vào biệt thự, Linh cảm nhận được sự lạnh lẽo không chỉ đến từ điều hòa mở 16 độ, mà còn từ ánh mắt của ông chủ. Ông Trịnh – khoảng năm mươi tuổi, vóc dáng cao lớn, ánh mắt sâu và u ám – không nói gì ngoài những câu mệnh lệnh cụt lủn:
“Không được vào phòng sách.”
“Không được động vào cây đàn piano trong phòng khách.”
“Không được hỏi chuyện riêng.”
Linh chỉ cúi đầu “vâng” rồi bắt đầu công việc. Cô dọn dẹp, giặt giũ, chuẩn bị các bữa ăn theo yêu cầu cực kỳ khắt khe – không hành, không tỏi, không nước mắm, không cay, không ngọt quá, không mặn quá… Nhiều người từng gọi ông là “kẻ quái đản trong hình hài một triệu phú”, và Linh bắt đầu hiểu tại sao.
Nhưng cô không bỏ việc. Có lẽ vì mức lương cao bất ngờ, hoặc vì cô có lý do riêng.
**
Hai tuần sau, vào một tối mưa rả rích, Linh đang lau bụi trong phòng khách thì ánh mắt cô dừng lại ở cây đàn piano phủ vải nhung đen. Nó nằm im lìm như một phần của đồ trang trí, không ai đụng đến. Nhưng cô biết – từ sâu trong lòng – nó không phải đồ vật. Nó là một sinh thể. Cô đã học piano từ nhỏ, từng ước mơ trở thành nghệ sĩ biểu diễn, nhưng biến cố trong gia đình đã vùi lấp tất cả.
Đêm đó, không kìm được, cô nhẹ nhàng kéo tấm vải phủ, chạm tay vào phím đàn lạnh ngắt. Cô thử một nốt… rồi một hợp âm… Tiếng đàn vang lên trong không gian tĩnh lặng như hơi thở của một kỷ niệm bị lãng quên.
Cô không biết rằng từ tầng trên, ánh mắt ông Trịnh đang dán chặt vào cô qua khe cửa nhỏ của lan can.
**
Sau đêm đó, không có chuyện gì xảy ra. Linh tưởng mình sẽ bị đuổi, nhưng không – ông Trịnh không nhắc đến, như thể không hay biết. Nhưng từ hôm ấy, ông thường xuyên ở nhà hơn, rút ngắn thời gian làm việc ngoài. Mỗi tối, ông ra vẻ như “tình cờ” ngồi ở thư phòng gần phòng khách – nơi có thể nghe tiếng đàn.
Linh bắt đầu đánh đàn mỗi tối, chỉ khoảng 15 phút, như một nghi thức riêng cho chính mình. Những bản nhạc cổ điển như Clair de Lune, River Flows In You, hay Nocturne của Chopin vang lên như thở vào những góc tối lạnh lẽo của căn biệt thự.
Một lần, khi cô đang chơi một bản nhạc Việt xưa – “Cô láng giềng” – cô nghe thấy một tiếng thở dài rất khẽ sau lưng. Quay lại, không có ai. Nhưng khi nhìn lên lầu, cô thấy bóng ông Trịnh đứng khuất sau rèm, đôi mắt rực lên điều gì đó… giống như ký ức.
**
Tuần thứ tám, một điều kỳ lạ xảy ra. Linh đang chuẩn bị bữa tối thì ông Trịnh bỗng hỏi:
“Bản hôm qua cô chơi tên gì?”
Cô ngạc nhiên, ngẩng đầu: “Dạ… ‘Bên kia sông’. Một bản nhạc cũ ạ.”
Ông im lặng một lúc lâu, rồi nói nhỏ như đang nói với chính mình: “Vợ tôi rất thích bản ấy.”
Linh chết sững. Đó là lần đầu tiên ông nhắc đến đời tư. Cô không dám hỏi thêm.
**
Rồi mọi thứ thay đổi từ từ, gần như không nhận ra. Ông Trịnh không còn gắt gỏng khi thấy khăn trải bàn lệch một phân. Ông bắt đầu ăn thêm chút canh Linh nấu, thậm chí gật đầu khi cô đề xuất làm món bò sốt vang cho bữa tối. Một lần, ông hỏi cô học đàn ở đâu, rồi ngồi xuống ghế gần đàn để nghe cô chơi trọn một bản.
Đôi mắt lạnh lùng thường ngày của ông dần hiện lên những vệt dịu dàng, rồi đau đớn, rồi… day dứt.
**
Một tối cuối tháng, mưa lớn kéo dài. Điện bị cúp, cả căn biệt thự chìm trong bóng tối. Ông Trịnh bước vào phòng khách với ngọn nến trong tay.
“Cô chơi một bản nữa đi,” ông nói, giọng trầm.
Linh gật đầu, ngồi xuống đàn. Cô chơi Liebesträume của Liszt – bản nhạc về tình yêu đã chết. Khi cô dứt bản, cô nghe thấy tiếng nức nghẹn. Quay lại, cô thấy ông Trịnh đang ngồi, đầu cúi thấp, vai rung lên.
“Cô ấy… chết trên tay tôi,” ông nói. “Trong một tai nạn xe. Tôi đáng lẽ phải là người cầm lái… nhưng tôi say rượu…”
Linh không biết phải làm gì. Cô chỉ ngồi bên ông, để im lặng làm bạn đồng hành.
**
Sáng hôm sau, ông đưa cô một bức ảnh cũ. Trong ảnh, là một cô gái trẻ ngồi trước cây đàn – rất giống cây piano hiện tại – mỉm cười. Mái tóc dài, ánh mắt dịu dàng, và bên cạnh là ông Trịnh – trẻ trung, hạnh phúc.
“Cô ấy từng mơ được biểu diễn ở châu Âu. Tôi đã hứa sẽ đưa cô ấy đi… nhưng tôi thất hứa. Từ ngày cô mất, tôi không chạm vào cây đàn nữa.”
Linh cảm nhận được nỗi đau của ông – không chỉ là mất người thân, mà là sự dằn vặt suốt mười mấy năm trời.
**
Câu chuyện giữa họ từ đó không còn là mệnh lệnh và phục tùng. Họ trở thành hai kẻ cô đơn cùng trú ngụ dưới một mái nhà, được gắn kết bởi âm nhạc.
Linh tiếp tục chơi đàn mỗi tối, và ông Trịnh bắt đầu học lại – chậm rãi, vụng về, nhưng đầy quyết tâm. Có lần, ông hỏi cô có muốn đi học lại không. Cô cười lắc đầu.
“Tôi không có ước mơ lớn nữa. Chỉ cần được chơi đàn là đủ.”
Ông Trịnh nhìn cô, ánh mắt sâu như hồ nước sau mưa.
**
Rồi một ngày, ông đổ bệnh.
Ung thư giai đoạn cuối – đã di căn. Bác sĩ nói còn khoảng hai tháng. Ông không nói gì, chỉ đưa cho Linh một tập hồ sơ, trong đó có di chúc. Phần lớn tài sản chia cho các quỹ từ thiện, nhưng có một biệt thự nhỏ bên Ý – nơi ông từng hứa với vợ sẽ đến – được chuyển sang tên cô.
“Cô hãy sống ở đó. Đừng để mình thành người như tôi.”
Linh rơi nước mắt.
**
Một đêm cuối cùng, ông Trịnh gọi cô ra phòng khách.
“Chơi cho tôi bản cuối cùng,” ông nói. “Bản cô thích nhất.”
Linh ngồi xuống, đôi tay run run. Cô chơi Ballade No. 1 in G minor của Chopin – bản nhạc đầy bi kịch, ám ảnh, nhưng có những khoảnh khắc bùng nổ của sự sống và tình yêu.
Khi tiếng đàn dứt, ông Trịnh nhắm mắt. Ông không còn thở nữa.
**
Ngày tang lễ, chỉ có vài người đến. Linh mặc chiếc váy đen đơn giản, đứng lặng bên cây đàn. Cô phủ lại tấm vải nhung lên cây piano, như khép lại một chương đời.
Hai tháng sau, cô rời Việt Nam, đến Ý, mang theo chỉ một thứ quý giá: bản chép tay những bản nhạc mà ông Trịnh từng yêu thích.
Người ta đồn rằng, mỗi chiều hoàng hôn, từ căn biệt thự nhỏ trên đồi Ý, vẫn vang lên tiếng đàn piano – da diết, u sầu, và đẹp như chính nỗi đau đã tạo nên nó.
Một buổi sáng mùa thu ở Ý, khi sương còn phủ mờ lối đi lát đá trong khu vườn nhỏ phía sau biệt thự, Linh tìm thấy một vật lạ trong ngăn kéo cây đàn piano – thứ mà cô chưa từng mở ra suốt hai tháng qua.
Một phong bì màu vàng ngả cũ, dán kín, trên bìa chỉ ghi ba chữ nắn nót: “Gửi Linh.”
Tay cô khẽ run khi mở ra. Bên trong là một lá thư viết tay, nét chữ cứng cáp nhưng hơi run – dấu vết của một người đã chuẩn bị rời khỏi thế giới.
Linh,
Nếu con đang đọc lá thư này, nghĩa là ta không còn nữa.
Có lẽ con sẽ thấy lạ khi ta gọi như vậy, nhưng cho phép ta được nói điều này một lần thôi – ta chưa từng có con, nhưng nếu cuộc đời cho ta cơ hội làm cha, ta mong có được một người con gái như con.
Con đến với cuộc đời ta như một giai điệu dịu dàng sau quá nhiều năm tĩnh lặng. Ban đầu ta ghét điều đó – ghét cách con khiến những bức tường quanh tim ta lung lay. Nhưng rồi ta hiểu: đó là âm nhạc, là con người, là sự sống.
Cây đàn đó, từng là nơi ta và vợ ngồi cạnh nhau mỗi tối. Sau ngày cô ấy mất, nó như chiếc mộ nhỏ giữa nhà – ta không dám chạm vào. Nhưng rồi con đã làm điều mà ta không thể. Con đánh thức lại tất cả.
Có thể con không biết, nhưng ta đã thuê người điều tra lý lịch con – ta vẫn là một kẻ đa nghi, con tha thứ cho ta nhé. Ta biết con từng được học nhạc viện, từng đoạt giải, và cũng từng bỏ dở sau khi mẹ mất, còn cha thì bỏ đi. Ta hiểu cảm giác đó – mất mát đến mức không còn muốn sống thật với mình nữa.
Nhưng Linh này, cuộc đời không chỉ là những gì ta đánh mất. Nó còn là những gì ta chọn để giữ lại.
Vì vậy, ngôi nhà này – nơi vợ ta từng ao ước được sống – ta để lại cho con. Không phải vì nghĩa vụ, mà vì ta tin: âm nhạc ở đây cần một người gìn giữ.
Cuối cùng, con hãy mở ngăn thứ hai bên dưới cây đàn. Ta để lại cho con một bản thu âm – bản nhạc duy nhất ta và vợ từng cùng sáng tác. Cô ấy viết lời, ta phổ nhạc. Bản thu cũ kỹ ấy chưa từng được ai nghe… nhưng giờ ta muốn con nghe nó, và nếu con muốn – chơi nó trước công chúng, thay chúng ta.
Cảm ơn con, vì đã sống, vì đã ở lại, vì đã tha thứ cho một kẻ cố chấp như ta.
Trịnh
Linh lau nước mắt. Cô không ngờ, phía sau gương mặt lạnh lùng đó là một tâm hồn còn đầy lửa – lửa của tình yêu, của hối tiếc, và của niềm tin.
Cô mở ngăn đàn thứ hai. Quả thật có một cuộn băng cát-sét cũ, và một tập bản thảo tay: “Giai điệu cuối cùng” – tên bản nhạc chưa từng được công bố.
Chiều hôm đó, lần đầu tiên trong đời, Linh ngồi trước cây đàn giữa ngôi biệt thự nhỏ bên Ý, bật băng lên, để tiếng hát xa xưa vang lên giữa khung cửa mở ra cánh rừng vàng úa. Rồi cô đặt tay lên phím đàn… và bắt đầu chơi.
Không chỉ vì ông Trịnh.
Không chỉ vì người vợ đã khuất.
Mà vì chính mình.
Vì một lần, cô không còn là người chạy trốn khỏi âm nhạc.
Cô là người làm nó sống lại.