Đêm đó, tôi chợt tỉnh giấc vì tiếng động lạ phát ra từ căn phòng của bố. Tiếng thì thầm xen lẫn tiếng giường cót két khiến tôi đứng sững. Không thể nào… Bố tôi đã hơn bảy mươi, bị cao huyết áp, đau khớp và suốt bao năm nay sống lặng lẽ như cái bóng. Vậy mà đêm tân hôn… lại có chuyện như thế xảy ra.
Nguyễn Văn Hải – bố tôi – năm nay đã ngoài 72 tuổi. Mẹ mất sớm khi tôi và em trai còn học cấp hai. Từ đó đến nay, ông một mình nuôi hai anh em khôn lớn, vừa làm cha vừa làm mẹ. Tôi – tên là Minh – nay đã có vợ con ổn định ở Sài Gòn. Em trai tôi – Dũng – thì làm kỹ sư cầu đường, đi suốt.
Mỗi lần về quê, tôi lại thấy bố già thêm một chút. Mái tóc bạc nhiều hơn, lưng còng hơn và đôi mắt cứ xa xăm nhìn về phía cánh đồng trống trải. Căn nhà ba gian ngày xưa từng đầy ắp tiếng cười, nay chỉ còn mỗi tiếng radio lẩm bẩm và tiếng gió lùa qua những khe cửa gỗ đã mục.
Tôi thương bố. Dũng cũng vậy. Nhiều lần anh em tôi nói chuyện với nhau rằng bố cô đơn quá. Nhưng ông vẫn cứng đầu: “Tao già rồi, sống thêm vài năm là cùng. Gái gú gì nữa, tụi bay lo chuyện vợ con của tụi bay đi.”
Nhưng nỗi cô đơn là thứ âm thầm giết chết con người. Tôi biết, có những đêm ông không ngủ được, cứ đi ra đi vào, bật quạt rồi lại tắt, như thể đang tìm một điều gì đó đã mất. Có lần ông cầm cái áo cũ của mẹ mà khóc – tưởng không ai thấy.
Sau nhiều lần bàn bạc, tôi và Dũng quyết định thuê người phụ nữ đến chăm sóc bố. Nhưng ở vùng quê, chuyện thuê người ở thì không có gì lạ, chứ để “cưới vợ mới cho bố” là cả một chuyện lớn. Dư luận sẽ xì xào. Họ hàng sẽ dị nghị. Nhưng chúng tôi chấp nhận.
Chúng tôi muốn tìm một người thật lòng. Không phải vì tiền, không phải vì danh nghĩa. Chỉ cần người đó có thể nấu cho ông bữa cơm nóng, nghe ông kể chuyện xưa, cùng ông uống ly trà mỗi chiều.
Và rồi, chúng tôi gặp chị Hường – một phụ nữ góa chồng, 32 tuổi, người cùng xã. Hường hiền lành, chăm chỉ, và quan trọng nhất: có lòng thương người. Cô không đòi hỏi gì nhiều, chỉ mong có chốn nương tựa.
Ban đầu bố tôi phản đối kịch liệt.
– Tao đã già, không cần đàn bà con gái gì hết! – ông gằn giọng, không thèm nhìn mặt hai đứa con trai.
Nhưng chúng tôi không bỏ cuộc. Tôi ngồi nói chuyện với bố cả buổi chiều hôm đó, nhắc lại những kỷ niệm cũ với mẹ, nhắc đến những ngày bố bệnh, không ai chăm. Tôi không khóc, nhưng mắt cay.
Dũng thì thực tế hơn: “Bố không lấy Hường thì tụi con vẫn phải thuê người. Mà thuê người ngoài thì ai biết họ chăm bố ra sao?”
Im lặng.
Rồi một tuần sau, bố gọi tôi vào phòng. Ông không nói gì, chỉ lặng lẽ đưa tấm ảnh mẹ cho tôi giữ.
– Tao đồng ý.
Chúng tôi không làm đám cưới rình rang. Chỉ là mâm cơm nhỏ, vài mâm cỗ mời họ hàng thân thiết. Bố mặc chiếc áo dài truyền thống cũ – vẫn còn thơm mùi long não. Cô Hường thì mặc áo dài tím nhạt, tóc vấn cao, trông rất nền nã.
Không ai cười to. Không ai chúc tụng lớn tiếng. Mọi thứ lặng lẽ, vừa đủ ấm áp. Như thể cả làng ai cũng hiểu, cũng thông cảm cho người đàn ông góa vợ hơn 30 năm nay mới có người “bạn đời”.
Tôi thấy ánh mắt bố hôm đó có gì đó khác. Một chút ngại ngùng, một chút hồi hộp… và cả một chút háo hức.
Sau tiệc cưới đơn sơ, tôi và Dũng ở lại một đêm rồi sẽ về lại thành phố. Nhưng khoảng gần 1 giờ sáng, tôi tỉnh giấc vì một âm thanh rất lạ – từ căn phòng bên cạnh, nơi bố và “vợ mới” đang ngủ.
Tiếng cót két phát ra từ giường. Rồi tiếng thở gấp. Tôi nín thở.
Không thể nào…
Tôi lặng lẽ đi ra hiên nhà, tránh suy nghĩ quá xa. Nhưng tim đập mạnh. Dù đã ngoài bảy mươi, bố tôi… vẫn còn mạnh mẽ đến vậy sao?
Khi tiếng động chấm dứt, tôi quay lại giường nằm. Trong đầu tôi không còn ngủ được nữa. Vừa buồn cười, vừa khó xử, vừa… nhẹ nhõm. Bố đã thực sự có thể bắt đầu lại – như một người đàn ông, chứ không chỉ là một người cha.
Tôi thức dậy khá muộn. Trong lòng vẫn còn xốn xang chuyện đêm qua. Khi bước ra hiên, tôi thấy bố đang ngồi uống trà, mắt nhìn ra khoảng sân đầy nắng. Ánh sáng chiếu nghiêng trên mái tóc bạc của ông khiến tôi chợt nhận ra: hình như bố trẻ lại một chút. Hay là tôi tưởng tượng?
Chị Hường đang lúi húi trong bếp, tiếng chảo mỡ xèo xèo nghe rộn rã đến lạ.
– Ngủ được không? – bố tôi lên tiếng.
Tôi khựng lại, đỏ mặt. Ông vẫn bình thản.
– Dạ, cũng… cũng tạm.
– Ờ, còn tao… ngủ ngon lắm. Lâu lắm rồi mới thấy mình không nằm một mình.
Tôi cười trừ. Trong đầu vẫn còn nguyên những gì đã nghe đêm qua. Lẽ nào…
Trưa đó, tôi vào bếp phụ chị Hường một tay. Không khí có phần ngượng ngùng, nhưng chị vẫn vui vẻ như mọi ngày.
– Hôm qua… mọi chuyện ổn chứ chị? – tôi hỏi, cố tỏ ra vô tình.
Chị cười, ánh mắt hơi chùng xuống.
– Cảm ơn em đã hỏi. Ổn… hơn chị nghĩ. Mà ông cụ nhà mình lãng mạn ghê.
Tôi ngạc nhiên: “Lãng mạn?”
– Ừ. Ổng bảo: ‘Tôi không cần đêm tân hôn để chứng tỏ mình còn đàn ông. Tôi chỉ cần một người đàn bà chịu ngồi bên giường, nắm tay tôi đến sáng’. Rồi… ông ấy khóc. Chắc là nhớ bà nhà trước.
Tôi lặng người. Những gì tôi tưởng tượng đêm qua hóa ra… chỉ là tiếng giường cũ kẽo kẹt, cộng với tâm trí nhiều suy diễn. Còn bố – người đàn ông mà tôi cứ nghĩ đã cạn khô xúc cảm – lại đang sống lại những rung động chân thành nhất, nhẹ nhàng nhất.
Một tháng sau đám cưới, tôi và Dũng thay phiên nhau về quê thăm bố. Lần nào cũng thấy ông cười, dù vẫn là nụ cười kiệm lời. Ông ăn uống điều độ hơn, ít uống rượu hơn, hay đi bộ quanh vườn với chị Hường. Họ không nắm tay, không biểu lộ tình cảm gì to tát, nhưng không khí trong căn nhà bỗng khác.
Có lần tôi bắt gặp ông đang chụp hình chị Hường bên bụi hoa giấy. Cái điện thoại cũ kỹ của ông run run, nhưng ánh mắt thì rạng rỡ như trẻ lại mấy chục tuổi.
Bố tôi bắt đầu kể chuyện nhiều hơn. Không phải là chuyện chiến tranh hay chuyện dạy dỗ hai anh em tôi như trước, mà là những câu chuyện nhỏ: cái kỷ niệm với mẹ tôi thời trẻ, mùi tóc của bà khi còn sống, hay những lần bà nấu canh chua mà cho lố đường…
Tôi hiểu – chị Hường không thay thế được mẹ. Nhưng chị đã đánh thức những điều bố tưởng như đã chôn chặt
Khoảng giữa năm sau, tôi nhận được cuộc gọi của chị Hường.
– Minh, em có rảnh về quê một chuyến không? Có chuyện này chị muốn nói.
Tôi lo lắng, sợ bố có chuyện. Nhưng giọng chị lại vui.
Khi tôi về, thấy bố đang ngồi đọc báo, vẻ mặt lặng lẽ. Chị Hường kéo tôi ra sau nhà, tay run run.
– Chị… có thai rồi.
Tôi đứng hình.
– Cái gì cơ? Không thể nào…
– Là thật đó em. Chị cũng không ngờ. Bác sĩ bảo hiếm lắm, tuổi chị thì khả năng có con gần như không còn. Nhưng… là kỳ tích.
Tôi không biết nên mừng hay lo. Nhưng tối đó, khi nghe bố ngồi trong sân, miệng lẩm bẩm: “Lần này, tao sẽ không để con mình thiếu mẹ như tụi bay đâu…”, tôi hiểu – ông đã sẵn sàng làm lại cuộc đời, dù chỉ còn vài chục trang cuối cùng.
Chín tháng sau, một bé gái chào đời trong niềm vui không thể tin nổi của cả nhà.
Bố đặt tên con là Ánh Dương – ánh sáng đầu ngày. Mỗi sáng ông đều đẩy nôi cho con, tay run run bồng bế mà cười móm mém như đứa trẻ. Cô bé mang dòng máu của một người cha già, một người mẹ hiền, và một cơ hội mà cuộc đời đã ban cho muộn màng – nhưng đầy ân tình.
Tôi bỗng nhận ra: có những thứ tưởng như đã khép lại, vẫn có thể mở ra một cách đầy dịu dàng nếu ta còn trái tim để tin vào nó.
Đêm tân hôn của bố, hóa ra không phải là chuyện xác thịt. Mà là một khởi đầu của yêu thương, của những ngày còn lại mà ông không còn phải sống một mình với những ký ức.
Và tôi – người từng nghĩ rằng yêu thương là thứ của tuổi trẻ – đã học được bài học lớn nhất từ chính người cha già nua của mình: Không bao giờ là quá muộn để sống lại, để yêu, để được yêu.