Sân bay Tân Sơn Nhất, 7 giờ sáng.
Một cặp vợ chồng bế theo đứa trẻ tiến qua máy soi chiếu. Bất ngờ, Ken — chú chó nghiệp vụ — lao thẳng tới đứa bé, sủa điên cuồng. Đứa trẻ không khóc, không cựa, không một phản ứng nào.
Phan Hoàng, nhân viên an ninh kỳ cựu, ngay lập tức ra hiệu giữ người. Mọi người xung quanh chưa kịp hiểu chuyện gì xảy ra thì bác sĩ kiểm tra và khẽ lắc đầu:
“Nó không còn thở…”
Một đứa bé vô danh. Một hộ chiếu giả. Một dấu hiệu duy nhất: tiếng sủa của Ken.
Và đó… chỉ mới là khởi đầu.
Sáng oi ả ở sân bay Tân Sơn Nhất, tiếng loa phóng thanh vang đều, lạc lõng trong không gian rộng lớn nhưng không át nổi cảm giác căng thẳng âm ỉ nơi khu kiểm tra an ninh.
Phan Hoàng đứng lặng lẽ cạnh Ken. Những cơn gió hờ hững từ quạt công nghiệp cuốn theo mùi kim loại pha lẫn mồ hôi gấp gáp của hành khách. Trong mắt anh, mỗi khuôn mặt đi qua đều mang theo một câu hỏi, một nghi vấn.
Còn với Ken, thế giới là mùi hương và những chuyển động bất thường — thứ chỉ bản năng mới nhận ra.
Buổi sáng tưởng như bình thường. Người lớn lướt qua với vẻ vội vã, trẻ con bám tay mẹ, ánh mắt ai nấy đều dán chặt vào đồng hồ…
Bất chợt, Ken sủa lên. Không phải kiểu sủa bình thường. Một tiếng ngắn, dứt khoát, rồi liên tiếp là chuỗi tiếng sủa sắc lạnh, như lưỡi dao xé toạc không khí đặc quánh.
Phan Hoàng quay ngoắt lại, tim đập dồn. Ken chưa từng sủa bừa.
Chú chó lao thẳng về phía một cặp vợ chồng. Người đàn ông cao lớn, ánh mắt lạnh lùng. Người phụ nữ mảnh khảnh, tóc buộc gọn, đang bế một đứa bé được quấn trong khăn.
Ken không sủa nữa, nhưng gầm gừ và dí sát mũi vào đứa bé. Không khí căng như dây đàn.
“Xin lỗi, có thể cho kiểm tra hành lý và giấy tờ một chút được không ạ?” – Hoàng bước tới, cố giữ giọng bình tĩnh. Mắt anh không rời đứa trẻ.
Thật kỳ lạ. Đứa bé không nhúc nhích. Không phản ứng. Không khóc. Mắt nhắm nghiền, da nhợt nhạt như sáp.
“Con tôi đang ngủ. Mong anh giữ khoảng cách.” – người cha nói, kéo vợ lùi lại một bước.
Biểu hiện của họ không có chút lo lắng nào. Một đứa trẻ bình thường khi thấy chó, dù ngủ cũng sẽ giật mình. Nhưng đứa trẻ này thì không.
Hoàng lập tức dùng bộ đàm gọi hỗ trợ: “Mã ngày mùng… tháng… khu kiểm tra số 4. Có dấu hiệu nghi vấn.”
Ít phút sau, một cán bộ cấp trên xuất hiện. Hoàng trình bày ngắn gọn.
Người kia cau mày: “Không có bằng chứng cụ thể, không thể giữ khách chỉ vì phản ứng của một con chó.”
Lý thuyết là vậy. Nhưng Hoàng đã làm nghề này gần 10 năm. Anh tin Ken. Tin ánh mắt và tiếng sủa của nó. Ken chưa từng sai.
Không đợi lệnh, Hoàng bước tới, chắn lối đi khi hai vợ chồng chuẩn bị rời đi.
“Xin lỗi, tôi cần kiểm tra lại hộ chiếu của anh chị. Có chút vấn đề nhỏ trong hệ thống. Chỉ mất vài phút thôi.”
Người đàn ông mím môi, chau mày: “Chúng tôi đã kiểm tra rồi.”
“Vâng, nhưng đây là bước xác minh cuối cùng.”
Hắn rút hai cuốn hộ chiếu đưa ra. Hoàng đón lấy, xem lướt qua. Mọi thứ có vẻ hoàn hảo. Nhưng khi ánh đèn rọi vào trang có dán ảnh, anh khựng lại — mép giấy có dấu hiệu bị chỉnh sửa…
Tay Hoàng siết nhẹ lấy cuốn hộ chiếu. Anh đã thấy quá nhiều hộ chiếu giả, và dấu hiệu này không thể qua mắt một người từng lật từng trang giấy tờ suốt gần một thập kỷ như anh.
Anh ngẩng đầu lên, mắt chạm mắt với người đàn ông. Ánh nhìn kia lạnh như thép. Không hoảng loạn. Không bối rối. Mà là thứ điềm tĩnh đáng sợ của kẻ đã tính toán mọi thứ.
“Có thể theo tôi vào phòng an ninh để kiểm tra kỹ hơn không ạ?”
Người phụ nữ hơi cúi đầu, vòng tay ôm đứa bé khẽ siết lại. Người đàn ông gật nhẹ.
Cả ba được mời vào phòng kiểm tra nội bộ, cửa đóng lại. Trong căn phòng kín, chỉ có tiếng rè rè của điều hòa và tiếng lật giấy sột soạt. Hoàng kiểm tra kỹ từng chi tiết trong hộ chiếu: font chữ, dấu đóng, hình ảnh chiếu tia cực tím… Tất cả gần như hoàn hảo. Nhưng lớp giấy dán ảnh hơi lệch, như thể đã bị bóc ra và dán lại.
Đồng nghiệp của Hoàng mang theo máy soi tài liệu và máy đo nhịp tim nhỏ gọn. Trong khi người đàn ông ngồi khoanh tay, bất động, thì người phụ nữ có vẻ run nhẹ.
Ken, vẫn đứng cạnh Hoàng, không rời mắt khỏi đứa trẻ trong vòng tay người mẹ. Nó không sủa nữa, chỉ gầm gừ khe khẽ. Đôi tai vểnh cao, đôi mắt sắc lẻm như chờ đợi.
Hoàng nhẹ giọng:
“Chị có thể cho tôi xem đứa bé không ạ?”
Người phụ nữ do dự. Một giây. Hai giây. Ba giây. Rồi chị ta khẽ lắc đầu.
“Nó đang ngủ. Tôi không muốn làm con tôi tỉnh giấc.”
Hoàng không nhẫn nhịn nữa. Anh bước đến gần, ra hiệu:
“Xin lỗi, nhưng đây là yêu cầu kiểm tra an ninh. Tôi buộc phải nhìn mặt cháu bé.”
Cánh tay anh vừa vươn ra thì người đàn ông bật dậy.
“Anh không có quyền chạm vào con tôi!” – hắn gằn giọng.
Cùng lúc, Ken sủa váng lên một lần nữa, nhảy phốc tới, chồm lên người phụ nữ. Tấm khăn mỏng rơi xuống.
Căn phòng lặng đi như chết.
Đứa bé… không còn sống.
Mắt nhắm nghiền. Da trắng bệch, vô hồn. Không nhịp tim. Không hơi thở. Một hình hài nhỏ xíu, lạnh ngắt.
Không ai nói gì trong vài giây đầu tiên. Rồi người phụ nữ òa khóc. Tiếng khóc vỡ òa không thể kiềm chế, khiến mọi thứ trong căn phòng như sụp đổ.
Người đàn ông không phản ứng gì. Hắn chỉ lặng lẽ nhìn Hoàng. Đôi mắt ấy… trống rỗng.
Hoàng bước tới, nhẹ nhàng đặt tay lên vai người phụ nữ.
“Chị có thể nói cho chúng tôi biết chuyện gì đã xảy ra không?”
Người phụ nữ ngẩng đầu, giọng nghẹn đặc:
“Cháu… không phải con chúng tôi. Chúng tôi được thuê… mang nó ra nước ngoài. Họ nói chỉ là giúp đưa bé về với người thân, mẹ ruột đang ở bên Pháp. Họ đưa tiền, rất nhiều tiền. Chúng tôi… không biết…”
“Không biết đứa bé đã chết từ trước?” – Hoàng ngắt lời.
Chị ta im lặng.
Người đàn ông vẫn không nói gì. Chỉ lặng lẽ nhìn đứa trẻ như đang ngắm một món đồ hỏng. Không có biểu cảm. Không có một chút đau thương.
Cánh cửa phòng bật mở. Cảnh sát đã được gọi đến.
Vài tiếng sau, khu vực kiểm tra an ninh trở lại yên ắng. Nhưng trong lòng Hoàng, một điều gì đó vẫn còn ám ảnh.
Đứa trẻ ấy là ai? Tại sao chết? Tại sao lại bị đưa qua biên giới bằng hộ chiếu giả?
Không phải buôn người. Cũng không giống buôn nội tạng. Vậy là gì?
Ba ngày sau.
Tin tức được cập nhật: Cặp vợ chồng không khai thêm bất cứ gì. Luật sư của họ đến rất nhanh, giấy tờ đầy đủ. Danh tính đứa trẻ vẫn là một dấu chấm hỏi. Pháp y kết luận: bé đã tử vong khoảng 24–36 giờ trước khi đến sân bay, không có dấu hiệu ngoại lực hay chất độc rõ ràng. Nguyên nhân tử vong… không xác định.
Một tuần sau.
Phan Hoàng được gọi lên phòng chỉ huy. Có người muốn gặp.
Một phụ nữ trung niên, dáng vẻ nhã nhặn, mặc đồ công sở, ánh mắt buồn bã.
“Tôi là Nguyệt. Tôi đến nhận con tôi…”
Hoàng sững người. Tim anh đập thình thịch.
“Con chị…?”
Chị rút từ túi ra một chiếc lắc tay nhỏ. Trên đó khắc dòng chữ: Minh Thư – 6.12.
Là chiếc lắc tìm thấy trên tay đứa bé.
Chị kể: “Tôi làm việc ở Pháp. Chồng tôi mất sớm. Gửi con ở nhà cho bà ngoại chăm. Gần đây mẹ tôi bệnh nặng, phải nhập viện. Tôi nhờ người quen đón con sang. Họ nói sẽ lo giấy tờ, hộ chiếu. Tôi chỉ biết… chờ ngày gặp lại con.”
Giọng chị nghẹn lại:
“Và giờ tôi phải gặp lại con mình… trong nhà xác.”
Sau đó, báo chí vào cuộc.
Cả mạng lưới buôn người dưới danh nghĩa “dịch vụ đưa trẻ đoàn tụ với người thân” bị lộ. Những kẻ đứng đầu lợi dụng lòng tin của các bà mẹ xa xứ, làm giả giấy tờ, thuê người vận chuyển. Không phải đứa trẻ nào cũng đến được nơi hẹn. Có những em bé như Minh Thư… đã chết trên đường.
Câu chuyện khép lại, nhưng trong lòng Hoàng, tiếng sủa của Ken ngày hôm đó vẫn còn vang mãi.
Nếu không có Ken. Nếu không có một linh cảm. Nếu anh để họ đi qua…
Thì thi thể bé Minh Thư sẽ trôi dạt ở một sân bay xa lạ, không ai hay biết.
Cuối cùng, anh ngồi xuống, vuốt nhẹ đầu Ken.
“Giỏi lắm, Ken.”
Chú chó vẫy đuôi. Và buổi sáng tại sân bay lại bắt đầu như mọi ngày. Nhưng hôm nay… Hoàng cảm thấy nặng lòng hơn bất cứ buổi sáng nào khác.