Tôi sống trong khu tập thể cũ đã gần chục năm. Ngày đầu dọn về, ai cũng bảo tôi:– Ở đây thì tốt, chỉ có một điều… bà cụ tầng trên hơi khó tính.
Khó tính? Tôi chưa hình dung được, cho đến một buổi sáng, khi đang tưới mấy chậu hoa ngoài ban công, từ trên đầu bất ngờ hắt xuống một gáo nước bẩn. Tôi ướt sũng, ngước lên thì thấy bà cụ tầng trên đứng chống gậy, ánh mắt lạnh băng.
Bà không nói gì, cũng không xin lỗi. Từ hôm đó, chuyện “tắm nước trời” cứ lặp đi lặp lại. Nước rửa rau, nước cơm, thậm chí cả nước giặt. Tôi từng hét lên, từng chửi bới, nhưng bà chỉ khẽ nhếch mép, quay vào nhà.
Suốt 7 năm, tôi sống trong uất ức. Bạn bè đến chơi, ai cũng lắc đầu:– Chị chịu đựng giỏi thật. Tôi thì đã kiện ra phường từ lâu.
Đúng, tôi cũng nghĩ đến chuyện kiện, nhưng rồi lại thôi. Một phần vì sợ phiền phức, một phần vì nhìn bà già yếu, tôi không nỡ. Thế nhưng, trong lòng, tôi luôn tự coi mình là nạn nhân của sự cay nghiệt vô lý.
Rồi một ngày mùa thu, tiếng xe cứu thương rú lên trước khu tập thể. Bà cụ được đưa đi, gương mặt trắng bệch. Cả khu xôn xao:– Bà yếu lắm rồi, chắc không qua khỏi.
Quả nhiên, ba ngày sau, tin bà qua đời lan ra. Tôi nghe tin mà trong lòng dấy lên một cảm xúc lạ lùng: nhẹ nhõm có, nhưng cũng trống trải. Suốt 7 năm, bà như cái bóng đáng ghét trên đầu tôi. Giờ thì hết rồi.
Nhưng bất ngờ thay, ngay trước khi trút hơi thở cuối cùng, bà nhờ cháu gái mang xuống cho tôi một phong bì.
Tôi mở ra, trong đó là một lá thư run rẩy, nét chữ già nua:
“Con à, suốt 7 năm qua, ta đã khiến con chịu nhiều thiệt thòi. Nhưng xin con đừng hận ta. Ta làm thế không phải vì ghét bỏ, mà vì trong tâm can ta vẫn ám ảnh bởi bi kịch 30 năm trước.
Ngày ấy, con trai ta sống ở chính căn hộ con đang ở. Nó yêu một cô gái, họ định làm đám cưới. Nhưng vì ta cay nghiệt, vì ta không đồng ý, nó bỏ nhà ra đi. Trước lúc đi, nó đứng ở ban công dưới, ngước lên, gào lên với ta: ‘Mẹ ơi, sao mẹ độc ác thế này?’ Rồi… nó gieo mình xuống ngay sân khu tập thể. Mưa hôm đó xối xả, cuốn trôi máu của nó. Ta đứng trên nhìn xuống, chỉ thấy bóng con trai chìm trong dòng nước.
Từ đó, mỗi lần thấy người nào đứng dưới ban công, ta lại hắt nước xuống, như để níu lại ký ức mưa ngày ấy. Đó là cách ta tự phạt mình. Ta biết, con chẳng liên quan gì, nhưng ta không thể thoát khỏi dằn vặt. Mong con tha thứ.
Trong phong bì còn có sổ tiết kiệm. Đó là chút tiền ta dành dụm, coi như lời xin lỗi. Đừng chối bỏ, coi như cho ta an lòng.”
Tôi chết lặng. Hóa ra, hành động tôi căm ghét suốt 7 năm qua không phải là sự cay nghiệt, mà là một hình phạt bà tự dành cho chính mình. Mỗi gáo nước hắt xuống là một lần bà gợi lại ký ức mưa xưa – ký ức cướp mất con trai duy nhất.
Tối ấy, tôi ngồi một mình đọc đi đọc lại lá thư, nước mắt rơi ướt giấy. Tôi thấy thương hơn là giận. Suốt bao năm, tôi chỉ nhìn thấy sự khó chịu của bản thân, mà không thấy nỗi đau âm thầm của bà.
Tôi mang bó hoa cúc trắng đặt trước cửa căn hộ tầng trên. Thầm thì:– Con tha thứ cho bà. Mong bà yên nghỉ.
Khu tập thể sau ngày bà mất trở nên yên ắng lạ thường. Người ta thôi bàn tán về “bà già khó tính”, mà bắt đầu nhắc đến bà bằng sự xót xa.
Tôi rút số tiền tiết kiệm bà để lại, góp thêm một khoản, lập một quỹ nhỏ mang tên con trai bà, giúp những sinh viên nghèo thuê trọ trong khu tập thể. Tôi nghĩ, có lẽ đó mới là cách để bà và đứa con yên lòng.
Giờ đây, mỗi khi có mưa rơi trên mái tôn, tôi lại ngước lên. Không còn gáo nước bẩn hắt xuống nữa, chỉ còn những hạt mưa trong vắt. Tôi mỉm cười, nhớ về một người đàn bà cả đời sống trong dằn vặt, và cuối cùng tìm thấy sự tha thứ.
Câu chuyện ấy dạy tôi một điều: Đừng vội phán xét ai chỉ qua những gì mắt thấy. Bởi phía sau mỗi con người, luôn có một nỗi đau chưa từng kể.