Trời Hà Nội vào thu, nắng nhẹ như rắc mật lên mái ngói rêu phong trong khu tập thể cũ ở quận Đống Đa. Bà Thanh xách túi từ chợ về, tay còn dính mùi hành tỏi, lòng vẫn rộn ràng vì chiếc váy mới mua sáng nay ở cửa hàng thời trang nhỏ gần chợ Nguyễn Lương Bằng. Màu xanh ngọc, cổ tròn, tay lỡ, chất vải mát như lụa. Lâu lắm rồi bà mới dám mua cho mình thứ gì đó gọi là “xa xỉ”.
Bà Thanh năm nay đã bảy mươi, tóc bạc nhiều nhưng vẫn giữ dáng người thon gọn, dáng đi khoan thai, mắt sáng. Suốt năm mươi năm qua, bà sống bên ông Minh – chồng bà – trong căn hộ chật hẹp trên tầng ba không thang máy. Ngày còn trẻ, ông Minh là giảng viên đại học, người trầm tính, cẩn trọng, yêu sách và sống theo nguyên tắc. Bà thì bỏ nghề dạy văn sau khi sinh con đầu lòng, lui về làm hậu phương.
Cả cuộc đời bà dồn vào chồng con. Ông Minh thường xuyên công tác xa, lên lớp, viết sách. Bà ở nhà chăm mẹ chồng, rồi chăm con. Cơm nước, giặt giũ, đưa đón, dạy con học, chưa một lời kêu ca. Bà vẫn nhớ lời mẹ chồng dạy thuở mới về làm dâu: “Phận đàn bà, lo cho chồng con là trên hết”.
Năm nay là tròn năm mươi năm ngày cưới. Bà đã lên kế hoạch từ đầu năm: tổ chức bữa cơm ấm cúng với gia đình nhỏ – vợ chồng con trai, đứa cháu nội đang học ở Đại học Bách Khoa – và vài người bạn thân từ thời bao cấp. Bà còn định mặc chiếc váy mới ấy trong buổi tiệc. Nhưng chưa kịp hí hửng khoe với ông Minh, thì ông đã ném cho bà một tin sét đánh.
“Chúng ta ly hôn đi,” ông nói vào buổi tối, khi hai người đang ngồi ăn cơm với món canh bầu bà nấu.
Bà Thanh đặt đũa xuống, tưởng mình nghe nhầm.
“Ông nói gì cơ?”
“Chúng ta nên giải thoát cho nhau.”
Bà cười khẩy, giọng gằn lại: “Năm mươi năm chung sống, giờ ông bảo ‘giải thoát’ là thế nào? Vì tôi mua cái váy đó sao?”
Ông Minh không trả lời, chỉ im lặng nhìn ra ngoài cửa sổ, nơi giàn hoa giấy đang rủ xuống từng chùm mỏng manh trong ánh hoàng hôn.
Suốt mấy tuần sau đó, bà Thanh sống trong tâm trạng hoang mang, tủi hổ. Không nói với con cháu, không chia sẻ với bạn bè. Ban đêm, bà thao thức, nằm quay mặt vào tường, cảm giác bị phản bội như nhát dao xoáy vào tim. Tại sao lại là lúc này? Khi bà đã không còn tuổi trẻ để làm lại? Khi bà đã trao cả đời mình cho ông?
Rồi một buổi chiều, bà gặp lại Thùy – bạn học cùng lớp thời cấp ba. Thùy vẫn sống ở Hà Nội, giờ làm tổ trưởng dân phố. Hai người rủ nhau ra quán cà phê gần hồ Thiền Quang. Gió lồng lộng, trời như trong vắt hơn mọi ngày.
Bà Thanh gượng cười: “Tôi nghe nói cô Lan – mối tình đầu của ông Minh – vừa ly hôn?”
Thùy gật đầu, nhấp ngụm cà phê: “Ừ. Mấy tháng nay tôi gặp lại Lan. Cô ấy về nước sống với con gái, sau mấy chục năm ở Pháp. Nghe nói cũng không hạnh phúc lắm.”
Bà Thanh nhìn xuống ly cà phê sữa đã nguội ngắt. Tim bà chùng xuống.
“Thế ông Minh có gặp lại không?”
Thùy hơi ngập ngừng, rồi thở dài: “Chị à, em không định nói, nhưng em nghĩ chị nên biết. Mấy tháng trước, Lan có gọi điện cho ông Minh. Hai người gặp nhau vài lần. Em đoán… có thể vì thế ông Minh mới thay đổi.”
Bà Thanh cứng người, không nói được gì. Mọi thứ dường như vỡ vụn trong khoảnh khắc. Hóa ra không phải vì chiếc váy. Hóa ra không phải lỗi của bà.
Hóa ra, ông đã chờ giây phút này từ rất lâu.
Bà Thanh trở về từ quán cà phê, trời đã tối. Căn nhà vẫn thế, vẫn chiếc tủ gỗ cũ có dán mấy tấm ảnh gia đình, vẫn chiếc bàn ăn với khăn trải đã ngả màu, vẫn ông Minh đang ngồi đọc báo, đèn bàn hắt ánh vàng lên vầng trán cao nhăn nheo. Tất cả đều quen thuộc, mà giờ đây, sao thấy xa lạ đến thế.
Bà bước thẳng vào phòng, mở tủ, lôi chiếc váy xanh ngọc ra, ngắm nghía một lúc lâu. Bà tự hỏi: tại sao chỉ vì một người đàn bà đã biến mất khỏi cuộc đời ông mấy chục năm, mà ông sẵn sàng rũ bỏ tất cả? Còn bà – người từng bên cạnh ông lúc đau ốm, mất việc, cả khi mẹ ông qua đời – lại bị đối xử như chiếc bóng trong đời ông?
Ông Minh không biết rằng bà đã biết tất cả. Và bà cũng không còn định chất vấn gì nữa. Đêm hôm đó, bà ngồi viết một lá thư. Lá thư không trách móc, không oán hận, chỉ là một hồi ức dài về năm mươi năm hôn nhân. Về những ngày đói kém xếp hàng mua tem gạo, về lần bà ngã xe máy khi đi xin thuốc cho ông, về cả niềm vui khi con trai đỗ đại học. Lá thư kết thúc bằng một dòng chữ: “Tôi không níu ông, cũng không chúc phúc. Tự ông phải sống với lựa chọn của mình.”
Sáng hôm sau, bà để lại lá thư trên bàn ăn, mặc chiếc váy xanh ngọc, lấy túi xách nhỏ rồi rời khỏi nhà. Không đi xa, bà chỉ đến ở nhờ nhà Thùy vài ngày – người bạn duy nhất mà bà tin tưởng. Bà không khóc. Thậm chí, bà thấy nhẹ nhõm. Như thể đã gỡ được sợi dây trói vô hình đè nặng suốt bao năm qua.
Ông Minh đọc lá thư. Không biểu lộ cảm xúc. Nhưng tối đó, ông gọi điện cho con trai, nói ngắn gọn: “Mẹ con dọn ra ngoài. Bố không giữ được bà ấy nữa.” Bên kia đầu dây, cậu con sững sờ, không biết nên hỏi gì. Từ nhỏ, cậu luôn nghĩ bố mẹ là hình mẫu lý tưởng, là vững chắc như đá núi.
Một tuần sau, bà Thanh trở lại căn nhà cũ để thu dọn ít đồ. Ông Minh không có nhà. Bà đi quanh từng góc phòng, nhìn bức ảnh cưới năm nào – khi ông Minh còn mặc áo vest đen, bà mặc áo dài trắng, nét mặt e ấp. Ký ức ùa về như sóng. Nhưng bà không khóc. Trái tim bà đã lặng im như mặt hồ không gợn gió.
Đúng lúc ấy, tiếng chuông cửa vang lên. Bà mở cửa. Một người phụ nữ đứng đó – dáng cao, tóc xoăn nhẹ, ăn mặc sang trọng. Bà không cần hỏi tên. Bà biết đó là Lan.
Người phụ nữ cười nhẹ: “Chị là Thanh?”
Bà Thanh gật đầu. Hai người nhìn nhau vài giây, rồi bà mời khách vào nhà.
“Có lẽ chị biết tôi là ai. Tôi không định phá vỡ điều gì cả. Chỉ là… tôi muốn nói lời xin lỗi.”
Bà Thanh ngồi xuống, thản nhiên rót trà: “Cô đâu có lỗi gì. Người có lỗi là người đã không biết giữ điều nên trân quý.”
Lan cúi đầu, giọng nhỏ lại: “Tôi không biết giữa tôi và Minh còn điều gì… nhưng tôi không nghĩ anh ấy sẽ rời bỏ chị.”
“Ông ấy có quyền mơ về quá khứ,” bà Thanh đáp, “Nhưng tôi không thể sống mãi trong cái bóng của nó.”
Lan lặng người. Một lúc sau, bà ấy đứng dậy, cúi đầu chào: “Tôi thật sự xin lỗi.” Rồi bước đi trong chiều tàn, dáng người cô độc hơn bà từng tưởng tượng.
Cuối năm đó, bà Thanh chuyển đến sống ở Đà Lạt cùng con trai. Căn nhà mới nhỏ xinh, có mảnh vườn trồng đầy cúc họa mi. Mỗi sáng, bà mặc chiếc váy xanh ngọc, pha trà, đọc sách, tập yoga với các bà bạn hàng xóm.
Có lần cháu trai hỏi: “Bà ơi, bà không buồn ông nội nữa à?”
Bà mỉm cười: “Bà không có thời gian để buồn. Bà còn cả một cuộc đời để yêu thương chính mình.”
Ông Minh vẫn sống ở căn nhà cũ. Không đi bước nữa. Ông có lần gọi cho con trai, nói rằng nhớ mẹ con. Nhưng bà Thanh không quay lại. Có những điều, khi đã rạn nứt, không phải là hàn gắn, mà là học cách sống tiếp.
Bà không trách ông. Bà cũng chẳng trách mình. Vì suốt năm mươi năm ấy, bà đã sống trọn vẹn – với vai trò một người vợ, một người mẹ, và cuối cùng, là một người phụ nữ biết tự thương mình.