Chiều mưa tầm tã, bà An – người phụ nữ sống một mình ở cuối xóm – đang khép cổng thì thấy một cô bé chừng tám, chín tuổi đứng co ro giữa làn nước lạnh buốt. Mái tóc ướt sũng dính bết vào mặt, quần áo lem luốc bùn đất, đôi mắt đỏ hoe nhưng ánh lên sự cứng cỏi khác thường.
Không đành lòng, bà vội kéo bé vào nhà, lấy khăn lau người, cho tắm rửa sạch sẽ rồi dọn cơm nóng mời ăn. Cô bé ăn rất chậm, không nói tên, chỉ lí nhí gọi bà là “dì An”.
Ba ngày trôi qua, giữa lúc bà An dần có cảm tình và định đến phường báo tin để làm giấy tờ tạm trú thì cô bé bỗng dưng biến mất. Không một lời từ biệt, không một dấu vết.
Bà An đi tìm khắp nơi, hỏi hết hàng xóm, đăng tin lên mạng xã hội – nhưng tuyệt nhiên không ai biết bé là ai, từ đâu đến.
Chuyện lắng xuống, dần dần trở thành một giai thoại nửa tin nửa ngờ trong xóm nhỏ.
Năm năm sau.
Một buổi chiều, chiếc xe hơi màu đen bóng loáng dừng trước nhà bà An. Cánh cửa bật mở, bước ra là một thiếu nữ khoảng mười ba tuổi, mặc đồng phục học sinh một ngôi trường quốc tế danh tiếng. Theo sau là hai người đàn ông trung niên dáng vẻ vệ sĩ.
“Con chào dì An.” – Cô bé cúi đầu, ánh mắt rưng rưng.
Bà An chết lặng. Dù vóc dáng thay đổi, gương mặt trưởng thành hơn, nhưng ánh mắt ấy – ánh mắt năm xưa giữa cơn mưa lạnh buốt – không thể nhầm lẫn.
Thiếu nữ chính là cô bé năm nào. Nhưng lần này trở về với thân phận khiến cả xóm sốc nặng: là con gái của một gia đình doanh nhân giàu có, từng bị bắt cóc nhưng thoát ra được và lang thang đến đây.
Khi đó, vì sợ hãi và mất trí nhớ tạm thời, cô bé không nói được gì. Sau khi trở lại gia đình, cô đã nhờ thám tử tìm tung tích “người phụ nữ tốt bụng” năm xưa – và mãi đến bây giờ mới tìm ra.
Bà An không nói nên lời. Hàng xóm kéo đến chật cả con hẻm. Có người xúc động, có người ghen tỵ, có người xì xào…
Nhưng cô bé chỉ nắm tay bà An, rưng rưng nói:
“Dù con đi đâu, thành ai… thì nơi đây, với con, vẫn là nhà đầu tiên sau những ngày đen tối nhất.”
Từ sau hôm ấy, cuộc sống của bà An dần thay đổi.
Cô bé – nay tên thật là An Hạ – không chỉ quay lại thăm bà một lần cho có lệ. Cô bé về thường xuyên, lúc thì cuối tuần, lúc thì nghỉ hè, lúc thì lén trốn vệ sĩ về thăm trong những chiều mưa như năm xưa. Ngôi nhà nhỏ cuối xóm dần ấm lên với tiếng cười, tiếng trò chuyện và cả mùi bánh chuối chiên mà An Hạ rất thích.
Bà An vốn sống tằn tiện, chỉ đủ ăn đủ mặc. Một hôm, bà thức dậy thì thấy sân nhà đã được lát lại gọn gàng, mái ngói được lợp mới, bếp gas thay cho bếp củi cũ kỹ. Hỏi ra mới biết An Hạ đã âm thầm nhờ người sửa lại toàn bộ căn nhà.
“Dì sống ở đây cả đời rồi, chỉ cần đủ dùng thôi,” bà nói, có phần ngại ngùng.
An Hạ chỉ mỉm cười: “Con chỉ muốn dì được sống thoải mái một chút, vì ngày đó dì đã không tiếc cơm áo, nhà cửa cho một đứa con nít lang thang không rõ thân phận như con.”
Không chỉ sửa nhà, An Hạ còn lập một sổ tiết kiệm đứng tên bà An, gửi đều đặn hàng tháng. Cô còn thuê người chăm sóc khi biết bà hay đau lưng, đau gối. Khi lớn hơn, vào năm lớp 11, An Hạ còn mở một lớp học tình thương trong xóm, mượn gian sau nhà bà làm lớp học. Cô dạy toán, tiếng Anh cho mấy đứa nhỏ nghèo, vì cô từng là một trong số chúng.
Bà An nhìn cô bé lớn dần, thành một thiếu nữ xinh đẹp, tự tin, giỏi giang – trong lòng không khỏi nghẹn ngào. Bà không có con, không có cháu, nhưng chưa bao giờ cảm thấy cô đơn như trước.
Một buổi chiều, khi An Hạ chuẩn bị đi du học, cô đến ôm chặt bà.
“Con đi rồi, nhưng con vẫn là con của dì. Khi nào con thành người lớn thật sự, con sẽ về đây… xây một ngôi nhà khác, to hơn, để dì không còn sống một mình nữa.”
Bà An không nói gì, chỉ siết chặt tay cô bé, nước mắt rơi xuống mái tóc dài mượt của An Hạ – như lời cảm ơn không bao giờ nói đủ.